ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẠNG DÂY HISCO 305T SERIES – CHỐNG RUNG, CHỐNG RÒ RỈ, HIỂN THỊ ỔN ĐỊNH TRONG MỌI MÔI TRƯỜNG
Đồng hồ nhiệt độ dạng dây 305T series (hay còn gọi là đồng hồ đo nhiệt độ dạng dây, đồng hồ nhiệt độ giãn nở khí, nhiệt kế giãn nở khí, nhiệt kế khí,…) của hãng HISCO, có tên tiếng anh là Filled System Liquid Filled Type Thermometers – là dòng nhiệt kế giãn nở chất lỏng, được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định trong môi trường rung động, ăn mòn hoặc có áp suất cao, mang lại độ chính xác và độ bền vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất, năng lượng và thực phẩm.
Về cơ bản, model 305T series có cấu tạo giống hoàn toàn với dòng nhiệt kế giãn nở khí HISCO 301T series. Chúng chỉ khác nhau ở điểm dòng đồng hồ đo nhiệt độ dạng dây 305T series sử dụng chất lỏng silicone trong hệ thống mao dẫn và trong mặt đồng hồ để giảm rung, giúp kim chỉ thị ổn định hơn khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Đồng thời dải nhiệt độ đo được của chúng trong khoảng từ -30°C đến +300°C, với cấp chính xác ±2.0% F.S., (tùy chọn ±1.0% F.S.).

Hình ảnh đồng hồ nhiệt độ dạng dây 305T series hãng HISCO/Korea
Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động Đồng Hồ Nhiệt Độ Dạng Dây 305T Series hãng HISCO/Korea
- Cấu tạo chính
– Mặt đồng hồ (Dial): Có các kích thước tiêu chuẩn Ø75, Ø100, Ø125 và Ø150 mm, nền nhôm trắng, vạch chia đen rõ ràng, kim nhôm sơn đen dễ quan sát.
– Vỏ và vành (Case & Ring): Chế tạo từ thép không gỉ 304SS, có thể tùy chọn 316SS cho môi trường ăn mòn cao.
– Cảm biến (Stem): Vật liệu thép không gỉ 304SS (hoặc tùy chọn 316SS), có các đường kính 8 mm, 10 mm hoặc 12 mm, chiều dài từ 75 đến 1000 mm.
– Kết nối cơ khí: Ren PT, PF hoặc NPT, kích thước 3/8″, 1/2″ hoặc 3/4″.
– Mặt bảo vệ (Window): Bằng kính cường lực, chống va đập và chịu nhiệt tốt.
– Ống mao dẫn (Capillary): Có chiều dài tối đa 10 mét, được bọc thép không gỉ hoặc PVC, đảm bảo tín hiệu nhiệt ổn định và an toàn.
– Chất lỏng truyền nhiệt: Silicone Oil, giúp giảm rung động và bảo vệ cơ cấu bên trong.
- Nguyên lý hoạt động
– Nhiệt kế khí giãn nở Gas Filled System hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở khí theo nhiệt độ, cụ thể:
+ Cảm biến nhiệt độ: Khi que đo tiếp xúc với môi trường có nhiệt độ thay đổi, chất khí bên trong sẽ giãn nở (khi nhiệt độ tăng) hoặc co lại (khi nhiệt độ giảm).
+ Thay đổi áp suất: Sự giãn nở hoặc co lại của khí làm thay đổi áp suất bên trong hệ thống kín.
+ Tác động lên ống bourdon: Áp suất này được truyền qua ống mao dẫn đến ống bourdon. Sự thay đổi áp suất làm biến dạng (duỗi ra hoặc cong lại) ống bourdon.
+ Hiển thị kết quả: Ống bourdon được kết nối với kim đồng hồ thông qua một cơ cấu truyền động. Sự biến dạng của ống bourdon làm quay kim đồng hồ, hiển thị giá trị nhiệt độ tương ứng trên mặt thang đo.
Sự Khác Nhau Giữa Nhiệt Kế Giãn Nở Khí & (Gas‑Filled) Và Nhiệt Kế Lưỡng Kim (Bimetal)
Nhiều người băn khoăn khi lựa chọn giữa nhiệt kế khí giãn nở như HISCO 305T series và nhiệt kế lưỡng kim (bimetal thermometer) thông thường. Dưới đây là sự khác nhau cơ bản giữa chúng:
| Tiêu chí | Gas‑filled thermometer | Bimetal thermometer | ||||
| Nguyên lý hoạt động | Sử dụng khí trơ giãn nở trong ống cảm biến; áp lực khí biến đổi được truyền qua capillary để quay kim đồng hồ. | Cấu tạo từ dải kim loại gồm hai kim loại khác nhau được cuộn thành xoắn ốc. Hai kim loại có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau; khi nhiệt độ thay đổi, cuộn kim loại sẽ cuộn chặt hoặc giãn ra, và chuyển động đó được truyền tới kim chỉ thị. Cơ chế này hoàn toàn cơ học, không dùng khí. | ||||
| Dải đo & độ chính xác | Dải nhiệt độ rộng trong khoảng từ -200°C đến +700°C. | Dải đo hẹp hơn; thích hợp dải nhiệt vừa phải và thường không vượt quá 550°C. | ||||
| Kiểu lắp & độ linh hoạt | Có thể lắp trực tiếp hoặc từ xa. Có thể dùng dây capillary dài đến 10M để đo từ xa, phù hợp môi trường nguy hiểm hoặc khó quan sát. | Chỉ có lắp trực tiếp, không hỗ trợ capillary, nên phải đặt đồng hồ ngay tại vị trí đo. | ||||
| Kích thước mặt đồng hồ | Thường có các kích thước mặt lớn như 4”, 6” hoặc 8” (≈100–200 mm), giúp dễ quan sát. | Thường có mặt nhỏ hơn (2”, 3” và 5”), phù hợp không gian hẹp nhưng khó nhìn từ xa. | ||||
| Chi phí & độ bền | Chi phí cao hơn vì sử dụng khí trơ và capillary nhưng bù lại có tính linh hoạt cao, độ bền tốt hơn khi lắp xa nguồn nhiệt. | Giá thành thấp hơn và cấu tạo đơn giản. Tuy nhiên, do lắp trực tiếp nên dễ bị hỏng nếu rung động mạnh. | ||||
| Ứng dụng | Nếu cần đo từ xa, dải nhiệt rộng và độ chính xác cao, gas‑filled thermometer là lựa chọn tối ưu. | Nếu môi trường nhiệt độ vừa phải, cần thiết bị đơn giản và chi phí thấp, bimetal thermometer thích hợp hơn. | ||||
Xem thêm:
Đồng hồ đo áp suất công nghiệp HISCO
Cảm biến nhiệt độ (RTD) công nghiệp HISCO
Can nhiệt công nghiệp hãng HISCO
Ống bảo vệ thermowell hãng HISCO
Ứng Dụng Nổi Bật Của Đồng Hồ Nhiệt Độ Dạng Dây 305T Series Hãng HISCO/Korea
- Nhờ khả năng đo từ xa và vật liệu bền bỉ, nhiệt kế giãn nở khí HISCO 305T series trở thành lựa chọn lý tưởng trong những môi trường đòi hỏi độ chính xác cao, an toàn và thuận tiện khi vận hành. Điển hình có thể kể đến như:
– Ngành hóa chất & dầu khí: Đo nhiệt độ bồn chứa, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt – nơi có rung động và môi chất ăn mòn.
– Ngành thực phẩm – đồ uống: Giám sát nhiệt độ trong quy trình sấy, nấu, tiệt trùng – đảm bảo an toàn vệ sinh và độ ổn định nhiệt.
– Nhà máy điện & năng lượng: Kiểm soát nhiệt trong turbine, lò hơi và đường ống hơi nóng.
– Cơ khí – luyện kim – sản xuất thiết bị: Theo dõi nhiệt độ khuôn, ổ trục, lò nung.
– Hệ thống HVAC & xử lý nước: Đo và kiểm soát nhiệt độ dung dịch truyền nhiệt, nước nóng/lạnh.
– Các ngành công nghiệp khác nói chung.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Đồng Hồ Nhiệt Độ Dạng Dây HISCO 305T Series
- Hoạt động ổn định trong môi trường rung động cao: Nhờ dầu giảm chấn silicone, nhiệt kế khí giãn nở 305T series giảm thiểu rung và dao động kim khi làm việc trong khu vực có máy nén, bơm, turbine,…
- Dải đo nhiệt độ rộng: Làm việc hiệu quả trong khoảng -30°C đến +300°C, phù hợp cho hầu hết quy trình sản xuất công nghiệp tiêu chuẩn.
- Độ chính xác cao: Độ sai số ±2.0% F.S., có thể tùy chọn ±1.0% F.S. khi cần độ chính xác cao.
- Chống ăn mòn – chống bụi – chống nước: Với cấu trúc thép không gỉ 304/316 và tiêu chuẩn IP67, đồng hồ đảm bảo hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.
- Lắp đặt linh hoạt: Có nhiều kiểu lắp như chân đứng (Bottom Mount), chân sau (Back Mount) hoặc lắp từ xa qua ống mao dẫn.
- Phụ kiện tùy chọn đa dạng: Có thể gắn thêm thermowell, fitting, swivel nut, adjustable union, giúp tháo lắp dễ dàng và bảo vệ phần tử cảm biến khỏi áp suất cao.
Thông Số Kỹ Thuật Đồng Hồ Nhiệt Độ Dạng Dây 305T Series Hãng HISCO/ Korea
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng nhiệt kế dạng dây Filled System Liquid Filled Type Thermometer 305T series của hãng HISCO:
| Loại cảm biến | Đầu dò dạng khí (Gas filled, SAMA Class IIIB) | |||||||
| Dải đo | -30°C đến +300°C | |||||||
| Cấp chính xác | ±2.0% F.S (tùy chọn ±1.0%) | |||||||
| Kích thước mặt đồng hồ | Ø75, Ø100, Ø125, Ø150 mm | |||||||
| Vị trí chân ren | Chân đứng / Chân sau / Thông qua ống mao dẫn | |||||||
| Độ dài ống mao dẫn | Tối đa 10M | |||||||
| Cấu trúc vỏ | Thép không gỉ 304 (tùy chọn 316 SS) | |||||||
| Đường kính que đo | 8mm / 10mm / 12mm | |||||||
| Chiều dài que đo | 75 mm – 1000 mm | |||||||
| Kết nối cơ khí | PT, PF, NPT | |||||||
| Cấp bảo vệ | IP67 | |||||||
| Dầu giảm chấn | Silicone Oil | |||||||
| Tùy chọn bổ sung
(Optional Extra): |
Test Report của Nhà sản xuất
Test Report của KOLAS (ILAC-MRA) Vật liệu vỏ & vành bằng thép không gỉ 316 SS (316 SS Case & Cover) Vật liệu que đo bằng thép không gỉ 316 SS (316 Stem Material) Cấp chính xác ±1.0% (High Accuracy (± 1.0% of F.S.) Calibration) |
|||||||
Hướng Dẫn Lựa Chọn “Ordercode” Đồng Hồ Nhiệt Độ Dạng Dây 305T Series Hãng HISCO/Korea
Ngoài những thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ở trên, HISCO cung cấp một loạt các tùy chọn đi kèm với nhiệt kế giãn nở khí 305T series, đảm bảo đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo catalogue/datasheet của sản phẩm hoặc thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
| ● = Standard Products | ▲ = Available | NA = Not Available | ||||||||||
| Model | Descriptions | Case & Ring | Stem Material | |||||||||
| 305T | Filled System Liquid Filled Type Thermometers | 304 SS | 304 SS | |||||||||
| Code | Dial Size | Accuracy | ||||||||||
| 30 | 75mm | ±2.0% of Full Scale | ||||||||||
| 40 | 100mm | ±2.0% of Full Scale | ||||||||||
| 50 | 125mm | ±2.0% of Full Scale | ||||||||||
| 60 | 150mm | ±2.0% of Full Scale | ||||||||||
| Code | Mounting Type | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| A | Bottom Connection Stem Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| B | Bottom Connection Remote Surface Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| L | Lower Back Connection Stem Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| J | Lower Back Connection Remote Flush Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| K | Lower Back Connection Remote Bracket Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| Code | Process Connection Style | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| 2 | PT (“R” in ISO Standard) | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 3 | PF (“G” in ISO Standard) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| 4 | NPT | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 0 | Others | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Code | Process Connection Size | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| D | 3/8″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| F | 1/2″ | ● | ● | ● | ● | |||||||
| H | 3/4″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Code | Range | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| XXX | Refer to the Temperature Range Code Table | ● | ● | ● | ● | |||||||
| Code | Capillary Length | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| 00 | N/A | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 10 | 1M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 15 | 1.5M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 20 | 2M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 30 | 3M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 40 | 4M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 50 | 5M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 60 | 6M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| XX | Others (Recommend Max Length 10M) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Code | Sensor (Stem) Outer Diameter | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| M8 | 8.0mm | ● | ● | ● | ● | |||||||
| M1 | 10.0mm | ● | ● | ● | ● | |||||||
| M2 | 12.0mm | ● | ● | ● | ● | |||||||
|
Please request for other size of stem out Diameter. |
||||||||||||
| Code | Sensor (Stem) Length | |||||||||||
| 0075 | 75mm | 0400 | 400mm | 0750 | 750mm | |||||||
| 0100 | 100mm | 0450 | 450mm | 0800 | 800mm | |||||||
| 0150 | 150mm | 0500 | 500mm | 0850 | 850mm | |||||||
| 0200 | 200mm | 0550 | 550mm | 0900 | 900mm | |||||||
| 0250 | 250mm | 0600 | 600mm | 0950 | 950mm | |||||||
| 0300 | 300mm | 0650 | 650mm | 1000 | 1000mm | |||||||
| 0350 | 350mm | 0700 | 700mm | XXXX | Other (specify the length in mm or inch) | |||||||
| Code | Applicable Accessory Options | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| W1 | With Thermowell (Refer to the accessary model 100) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J1 | Swivel Nut (Nut Female) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J2 | Compression Fitting | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J3 | Adjustable Union | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J4 | Screw Union for 3/4″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J0 | N/A | ● | ● | ● | ● | |||||||
| Code | Options | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
|
Test Reports |
||||||||||||
| T1 | Test Report by Manufacturer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| T2 | Test Report by KOLAS (ILAC-MRA) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
|
Material Option |
||||||||||||
| SM | Stem Material (316 SS) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| S6 | 316 SS Case & Cover | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
|
Other Option |
||||||||||||
| OE | OEM Service for a specific customer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| AC | High Accuracy (± 1.0% of F.S.) Calibration | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Sample Model Selection: 305T40A2F117S10M10100J0
* The standard specification and price are subject to change without prior notice |
||||||||||||
Makgil Việt Nam – Nhà Phân Phối Chính Hãng Thiết Bị Đo HISCO Tại Thị Trường Việt Nam
HISCO là một trong hai thương hiệu hàng đầu, có lịch sử lâu đời nhất của Hàn Quốc (được thành lập từ những năm 1970) trong ngành sản xuất thiết bị đo lường (áp suất & nhiệt độ). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của HISCO có chất lượng hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng khắp tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền của hãng HISCO tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm của thương hiệu này. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản, hàng hóa luôn sẵn kho, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng tốt nhất hiện nay, với mức chi phí vô cùng tối ưu & thời gian giao hàng nhanh chóng.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị đo lường như: Đồng hồ đo áp suất; Đồng hồ đo áp suất tiếp điểm điện; Đồng hồ chênh áp; Đồng hồ đo mật độ khí SF6; Cảm biến áp suất; Cảm biến chênh áp; Công tắc áp suất, Công tắc chênh áp, Máy ghi biểu đồ áp suất; Đồng hồ nhiệt độ; Công tắc nhiệt độ; Cảm biến nhiệt độ (RTD); Can nhiệt; Cảm biến đo nhiệt độ & độ ẩm; Máy ghi biểu đồ nhiệt độ; Ống bảo vệ thermowell; Phụ kiện cho thiết bị đo áp suất (Ống syphon; Bộ giảm chấn pulsation dampener; Bộ giảm chấn snubber; Van chặn & van xả; Van manifold; Phụ kiện bảo vệ quá áp gauge protector/gauge saver; Đầu chuyển đổi ren; Van an toàn; Bình ngưng tụ condensate pots);… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2: 52 Hoàng Xuân Hãn, Phường Rạch Dừa, TP. Hồ Chí Minh (Vũng Tàu cũ)
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183 – 0908 655 238








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.