NHIỆT KẾ LƯỠNG KIM 101T SERIES HISCO – GIẢI PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ CHÍNH XÁC, KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN
Nhiệt kế lưỡng kim 101T series (hay còn gọi là nhiệt kế công nghiệp, đồng hồ đo nhiệt độ,…) của hãng HISCO, có tên tiếng anh là General Equipment Small Size Bimetal Thermometers là đồng hồ đo nhiệt độ cỡ nhỏ (size 35mm, 43mm, 50mm hoặc 65mm) được thiết kế cho các thiết bị và cụm máy tổng quát cần chỉ thị nhiệt độ trực quan, bền bỉ và tiết kiệm chi phí.
Model 101T series có cấu trúc cảm biến cuộn lưỡng kim chuyển đổi biến thiên nhiệt độ thành chuyển động cơ học của kim, giúp đọc giá trị tức thời mà không cần nguồn điện. Dải thang đo điển hình trong khoảng (–50°C) đến 500°C, độ chính xác ±2% F.S, đáp ứng tốt nhu cầu giám sát vận hành. Với vật liệu thân & que đo từ thép không gỉ 304 SS, chân kết nối đồng mạ crôm, mặt kính an toàn, giúp 101T series hoạt động ổn định trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp thông thường.

Hình ảnh nhiệt kế lưỡng kim 101T hãng HISCO/Korea
Nhiệt kế công nghiệp HISCO 101T series hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở của hai dải kim loại khác nhau được cuộn xoắn (coiled bimetal). Khi nhiệt độ môi trường thay đổi, các dải kim loại này giãn nở không đều, tạo ra chuyển động quay được truyền tới kim chỉ thị trên mặt đồng hồ.
Ứng Dụng Nổi Bật Của Nhiệt Kế Lưỡng Kim 101T Hãng HISCO/Korea
- Đồng hồ nhiệt độ công nghiệp HISCO 101T series được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng đo lường tin cậy, cụ thể có thể kể đến như:
– Cơ khí & chế tạo máy: Thiết bị tổng quát cần đo nhiệt độ gọn nhẹ, chi phí tối ưu.
– Ngành hóa chất & dầu khí: Giám sát nhiệt đường ống, bồn gia nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt.
– Thiết bị bơm & máy nén: Đảm bảo nhiệt độ vận hành ổn định, phòng tránh sự cố.
– Ngành thực phẩm & nước: Hệ thống gia nhiệt, thanh trùng, xử lý nước, HVAC.
– Piping & vessel: Đo nhiệt độ tại các điểm tapping, tổ hợp với thermowell để tăng tuổi thọ.
– Các ngành công nghiệp khác nói chung.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Nhiệt Kế Lưỡng Kim HISCO 201T Series
- Thiết kế nhỏ gọn – Hiệu suất tối ưu
– Với kích thước mặt đồng hồ chỉ từ 35mm đến 65mm, 101T series thích hợp cho không gian hẹp, lắp đặt trên máy móc nhỏ, nồi hơi mini, hệ thống sưởi dân dụng hoặc thiết bị HVAC.
- Độ chính xác ổn định ±2.0% toàn thang
– Được hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn của HISCO, đảm bảo độ sai số cực thấp cho dải đo rộng từ -50°C đến +500°C.
- Cấu tạo bền bỉ
– Thân và vành (Case & Ring): Thép không gỉ 304 – chống ăn mòn, chịu rung.
– Kết nối (Connection): Đồng thau mạ chrome hoặc inox 304 tùy chọn.
– Que đo (Stem): SUS304, dẫn nhiệt nhanh.
– Mặt kính (Window): Kính chịu nhiệt, chống mờ.
– Mặt hiển thị (Dial): Nhôm phủ trắng, chia vạch rõ ràng, kim nhôm sơn đen dễ đọc.
- Đa dạng lựa chọn kích thước & kiểu gắn
– Có 4 tùy chọn kích thước mặt đồng hồ: Ø35mm, Ø43mm, Ø50mm, Ø65mm, cùng các kiểu kết nối phổ biến PT (R) hoặc NPT 1/4” – 1/2”, giúp dễ dàng thay thế và đồng bộ với các thiết bị khác.
- Hỗ trợ tùy chọn phụ kiện
– Người dùng có thể chọn thêm các phụ kiện tiêu chuẩn:
+ Thermowell – bảo vệ cảm biến khỏi áp suất và dòng chất lỏng.
+ Swivel Nut, Compression Fitting, Adjustable Union – hỗ trợ lắp đặt linh hoạt.
+ Báo cáo kiểm định HISCO hoặc KOLAS (ILAC-MRA) – tăng độ tin cậy cho các ứng dụng kỹ thuật cao.
Thông Số Kỹ Thuật Của Nhiệt Kế Lưỡng Kim 101T Series Hãng HISCO/ Korea
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng nhiệt kế công nghiệp 101T series của hãng HISCO:
| Phần tử đo
(Temperature Element): |
Cuộn lưỡng kim (Coiled bimetal) | |||||||
| Phạm vi làm việc
(Working Range): |
100% giá trị thang đo (Maximum scale value) | |||||||
| Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn | ||||||||
| Đường kính mặt (Dial size): | 35mm, 43mm, 50mm, 60mm | |||||||
| Cấp chính xác (Accuracy): | ±2.0% giá trị toàn thang đo | |||||||
| Dải đo (Scale ranges): | -50 ~ 0 ~ 500°C | |||||||
| Chân kết nối
(Process Connection) |
PT (“R” in ISO) 1/4”, 1/2”
(hoặc các kích thước kết nối khác theo yêu cầu cụ thể) |
|||||||
| Vật liệu (Material): | Vỏ (Case): Thép không gỉ
Vành (Cover): Thép không gỉ Mặt bảo vệ (Window): Kính Kim (Pointer): Hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện màu đen Chân kết nối (Connection): Đồng mạ Crom (hoặc thép không gỉ 304 SS) Que đo (Stem): Thép không gỉ 304 SS Mặt hiển thị (Dial Plate): Nhôm trắng, vạch chia màu đen |
|||||||
| Tùy chọn bổ sung
(Optional Extra): |
Test Report của Nhà sản xuất
Test Report của KOLAS (ILAC-MRA) Vật liệu chân kết nối bằng thép không gỉ 304 SS OEM Service |
|||||||
Hướng Dẫn Lựa Chọn “Ordercode” Nhiệt Kế Lưỡng Kim 101T Hãng HISCO/Korea
Ngoài những thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ở trên, HISCO cung cấp một loạt các tùy chọn đi kèm với đồng hồ đo nhiệt độ công nghiệp 101T series, đảm bảo đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo catalogue/datasheet của sản phẩm hoặc thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
| ● = Standard Products | ▲ = Available | NA = Not Available | ||||||||
| Model | Descriptions | Case & Ring | Connection /Stem | |||||||
| 101T | General Equipment Small Size Bimetal Thermometers | 304 SS
(Slip -Type) |
Chrome Plated Brass / 304 SS | |||||||
| Code | Dial Size | Accuracy | 101T | |||||||
| 10 | 35mm | ± 2.0% of F.S | ● | |||||||
| 15 | 43mm | ± 2.0% of F.S | ● | |||||||
| 20 | 50mm | ± 2.0% of F.S | ● | |||||||
| 25 | 65mm | ± 2.0% of F.S | ● | |||||||
| Code | Mounting Type | 10 | 15 | 20 | 25 | |||||
| D | Center Back Connection Stem Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||
| Code | Process Connection Style | 10 | 15 | 20 | 25 | |||||
| 2 | PT (“R” in ISO Standard) | ● | ● | ● | ● | |||||
| 4 | NPT | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| 0 | Others | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Code | Process Connection Size | 10 | 15 | 20 | 25 | |||||
| C | 1/4″ | ● | ● | ● | NA | |||||
| F | 1/2″ | NA | NA | ▲ | ● | |||||
| X | Others | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Code | Range | |||||||||
| XXX | Refer to the Temperature Range Code Table | |||||||||
| Code | Sensor (Stem) Outer Diameter | 10 | 15 | 20 | 25 | |||||
| M6 | 6.4mm | ● | ● | ● | ● | |||||
| Please request for other size of stem out Diameter. | ||||||||||
| Code | Sensor (Stem) Length | |||||||||
| 0075 | 75mm | |||||||||
| 0100 | 100mm | |||||||||
| 0150 | 150mm | |||||||||
| XXXX | Other (specify the length in mm or inch) | |||||||||
| Code | Applicable Accessory Options | 10 | 15 | 20 | 25 | |||||
| W1 | With Thermowell | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J1 | Swivel Nut | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J2 | Compression Fitting | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J3 | Adjustable Union | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J0 | N/A | ● | ● | ● | ● | |||||
| Code | Options | 10 | 15 | 20 | 25 | |||||
| Test Reports | ||||||||||
| T1 | Test Report by Manufacturer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| T2 | Test Report by KOLAS (ILAC-MRA) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Material Option | ||||||||||
| CM | Connection Material (304 SS) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Other Option | ||||||||||
| OE | OEM Service for a specific customer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Sample Model Selection: 101T20D2C117M60100J0 * The standard specification and price are subject to change without prior notice. |
||||||||||
Makgil Việt Nam – Nhà Phân Phối Chính Hãng Thiết Bị Đo Áp Suất, Nhiệt Độ & Phụ Kiện HISCO Tại Thị Trường Việt Nam
HISCO là một trong hai thương hiệu hàng đầu, có lịch sử lâu đời nhất của Hàn Quốc (được thành lập từ những năm 1970) trong ngành sản xuất thiết bị đo lường (áp suất & nhiệt độ). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của HISCO có chất lượng hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng khắp tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền của hãng HISCO tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm của thương hiệu này. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản, hàng hóa luôn sẵn kho, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng tốt nhất hiện nay, với mức chi phí vô cùng tối ưu & thời gian giao hàng nhanh chóng.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị đo lường như: Đồng hồ đo áp suất, Công tắc áp lực, Bộ giảm chấn áp suất, Công tắc áp lực, Đồng hồ nhiệt độ, Cảm biến nhiệt độ RTD, Can nhiệt, Van manifold, Ống thermowell, Ống syphon, Phụ kiện,… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Vũng Tàu: 52 Hoàng Xuân Hãn, Phường Rạch Dừa, TP. Hồ Chí Minh (Vũng Tàu cũ)
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183 – 0908 655 238





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.