ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ HISCO 205T SERIES – GIẢI PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ CHÍNH XÁC CHO MÔI TRƯỜNG RUNG ĐỘNG MẠNH
Đồng hồ đo nhiệt độ 205T series (hay còn gọi là nhiệt kế lưỡng kim, đồng hồ nhiệt độ công nghiệp,…) của hãng HISCO, có tên tiếng anh là Industrial Liquid Filled Bimetal Thermometer – chúng có cấu tạo hoàn toàn giống với model 201T series – đồng hồ nhiệt độ công nghiệp, chỉ khác ở điểm chúng được trang bị thêm dầu giảm chấn (dầu silicone), giúp chúng phù hợp và hoạt động tốt ở những vị trí làm việc mà có rung động mạnh hoặc dao động áp suất liên tục. Dầu giảm chấn silicone có khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, đồng thời giúp kim đồng hồ di chuyển mượt mà, hạn chế rung động, từ đó giúp mang lại tính ổn định, chính xác và kéo dài tuổi thọ của nhiệt kế lưỡng kim.
Đồng hồ nhiệt độ HISCO 205T series cũng có cấu tạo hoàn toàn từ thép không gỉ 304/316 SS, dùng để đo lường & theo dõi giá trị nhiệt độ trong khoảng (-50°C) đến 650°C, đường kính mặt đa dạng (có sẵn các tùy chọn 75mm, 100mm, 125mm hoặc 150mm), chiều dài & đường kính que đo theo yêu cầu cụ thể của khách hàng,… Ở dòng Temperature Gauge 205T series, phần tử cảm biến và kim hiển thị được ngâm trong dầu silicone, giúp giảm đáng kể:
- Ảnh hưởng của rung động cơ học.
- Dao động đột ngột của kim chỉ khi có biến động nhiệt nhanh.
- Mài mòn cơ cấu truyền động, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Hình ảnh đồng hồ đo nhiệt độ công nghiệp 205T series hãng HISCO/Korea
Ứng Dụng Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Có Dầu Giảm Chấn 205T series hãng HISCO/Korea
- Nhiệt kế công nghiệp có dầu giảm chấn 205T series được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng đo lường tin cậy, cụ thể như:
– Ngành dầu khí & hóa chất: Đo nhiệt độ đường ống, thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất.
– Nhà máy điện & cơ khí: Giám sát nhiệt độ dầu, hơi nước và thiết bị trao đổi nhiệt.
– Thực phẩm & đồ uống: Theo dõi nhiệt độ lò hấp, nồi hơi, dây chuyền thanh trùng.
– Ngành dệt, giấy, cao su: Kiểm soát nhiệt trong các quá trình sấy, ép và nung.
– Các ngành công nghiệp khác nói chung.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Đồng Hồ Nhiệt Độ HISCO 205T series
- Chống rung hiệu quả: Dầu silicone hấp thụ dao động, giúp kim hiển thị luôn ổn định, chính xác.
- Độ chính xác cao: Có tùy chọn sai số hiển thị đến ±1.0% F.S., phù hợp yêu cầu khắt khe.
- Tuổi thọ dài: Cơ cấu lưỡng kim kín hoàn toàn, không cần nguồn điện, ít bảo trì.
- Khả năng chịu ăn mòn: Vỏ và que đo bằng thép không gỉ 304/316.
- Dễ tùy chỉnh: Có tùy chọn “Zero Adjustable” ở phiên bản chân kết nối sau lưng (Type D).
Thông Số Kỹ Thuật Của Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Có Dầu Giảm Chấn 205T series Hãng HISCO/ Korea
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng nhiệt kế công nghiệp 205T series của hãng HISCO:
| Phần tử đo
(Temperature Element): |
Cuộn lưỡng kim (Coiled bimetal) | |||||||
| Phạm vi làm việc
(Working Range): |
100% giá trị thang đo (Maximum scale value) | |||||||
| Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn | ||||||||
| Đường kính mặt (Dial size): | 75mm (3”), 100mm (4”), 125mm (5”), 150mm (6”) | |||||||
| Cấp chính xác (Accuracy): | ±2.0% giá trị toàn thang đo (hoặc tùy chọn ±1.0%) | |||||||
| Dải đo (Scale ranges): | -50 ~ 0 ~ 650°C | |||||||
| Chân kết nối
(Process Connection) |
PT (“R” in ISO) 1/2”, NPT 1/2”
(hoặc các kích thước kết nối khác theo yêu cầu cụ thể) |
|||||||
| Vật liệu (Material): | Vỏ (Case): Thép không gỉ 304 SS
Vành (Cover): Thép không gỉ 304 SS Mặt bảo vệ (Window): Kính an toàn Kim (Pointer): Hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện màu đen Chân kết nối (Connection): Thép không gỉ 304 SS Que đo (Stem): Thép không gỉ 304 SS Mặt hiển thị (Dial Plate): Nhôm trắng, vạch chia màu đen Dầu giảm chấn (Liquid Filled): Silicone |
|||||||
| Tùy chọn bổ sung
(Optional Extra): |
Test Report của Nhà sản xuất
Test Report của KOLAS (ILAC-MRA) Vật liệu que đo bằng thép không gỉ 316 SS (316 Stem Material) Núm hiệu chỉnh về “0” (‘0’ adjustable) Cấp chính xác ± 1.0% (High Accuracy (± 1.0% of F.S.) Calibration) |
|||||||
Hướng Dẫn Lựa Chọn “Ordercode” Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Công Nghiệp Có Dầu Giảm Chấn 205T Hãng HISCO/Korea
Ngoài những thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ở trên, HISCO cung cấp một loạt các tùy chọn đi kèm với Liquid Filled Bimetal Thermometer 205T series, đảm bảo đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo catalogue/datasheet của sản phẩm hoặc thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
| ● = Standard Products | ▲ = Available | NA = Not Available | ||||||||
| Model | Descriptions | Case & Ring | Connection /Stem | |||||||
| 205T | Industrial Service Liquid Filled Bimetal Thermometer | 304 SS | 304 SS / 304 SS | |||||||
| Code | Dial Size | Accuracy | ||||||||
| 30 | 75mm (3″) | ± 2.0% of F.S | ||||||||
| 40 | 100mm (4″) | ± 2.0% of F.S | ||||||||
| 50 | 125mm (5″) | ± 2.0% of F.S | ||||||||
| 60 | 150mm (6″) | ± 2.0% of F.S | ||||||||
| Code | Mounting Type | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| A | Bottom Connection Stem Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||
| D | Center Back Connection Stem Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||
| Code | Process Connection Style | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| 2 | PT (“R” in ISO Standard) | ● | ● | ● | ● | |||||
| 3 | PF (“G” in ISO Standard) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| 4 | NPT | ● | ● | ● | ● | |||||
| 0 | Others | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Code | Process Connection Size | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| D | 3/8″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| F | 1/2″ | ● | ● | ● | ● | |||||
| X | Others | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Code | Range | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| XXX | Refer to the Temperature Range Code Table | ● | ● | ● | ● | |||||
| Code | Sensor (Stem) Outer Diameter | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| M6 | 6.4mm | ● | ● | ● | ● | |||||
| M8 | 8.0mm | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| M1 | 10.0mm | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Please request for other size of stem out Diameter. | ||||||||||
| Code | Sensor (Stem) Length | |||||||||
| 0075 | 75mm | |||||||||
| 0100 | 100mm | |||||||||
| 0150 | 150mm | |||||||||
| 0400 | 400mm | |||||||||
| 0450 | 450mm | |||||||||
| 0500 | 500mm | |||||||||
| XXXX | Other (specify the length in mm or inch) | |||||||||
| Code | Applicable Accessory Options | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| W1 | With Thermowell (Refer to the accessary model 100) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J1 | Swivel Nut (Nut Female) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J2 | Compression Fitting | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J3 | Adjustable Union | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J4 | Screw Union for 3/4″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J0 | N/A | ● | ● | ● | ● | |||||
| Code | Options | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| Test Reports | ||||||||||
| T1 | Test Report by Manufacturer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| T2 | Test Report by KOLAS (ILAC-MRA) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Material Option | ||||||||||
| SM | Stem Material (316 SS) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| S6 | 316 SS Case & Cover (Ring) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Other Option | ||||||||||
| ZA | ‘0’ adjustable (Only Type ‘D’) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| OE | OEM Service for a specific customer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| AC | High Accuracy (± 1.0% of F.S.) Calibration | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Sample Model Selection: 205T40A2F117M60100J0 * The standard specification and price are subject to change without prior notice. |
||||||||||
Makgil Việt Nam – Nhà Phân Phối Chính Hãng Thiết Bị Đo Áp Suất, Nhiệt Độ & Phụ Kiện HISCO Tại Thị Trường Việt Nam
HISCO là một trong hai thương hiệu hàng đầu, có lịch sử lâu đời nhất của Hàn Quốc (được thành lập từ những năm 1970) trong ngành sản xuất thiết bị đo lường (áp suất & nhiệt độ). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của HISCO có chất lượng hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng khắp tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền của hãng HISCO tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm của thương hiệu này. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản, hàng hóa luôn sẵn kho, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng tốt nhất hiện nay, với mức chi phí vô cùng tối ưu & thời gian giao hàng nhanh chóng.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị đo lường như: Đồng hồ đo áp suất, Công tắc áp lực, Bộ giảm chấn áp suất, Công tắc áp lực, Đồng hồ nhiệt độ, Cảm biến nhiệt độ RTD, Can nhiệt, Van manifold, Ống thermowell, Ống syphon, Phụ kiện,… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Vũng Tàu: 52 Hoàng Xuân Hãn, Phường Rạch Dừa, TP. Hồ Chí Minh (Vũng Tàu cũ)
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183 – 0908 655 238






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.