CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ RTD PHÒNG NỔ HISCO 400 SERIES – AN TOÀN TUYỆT ĐỐI TRONG MÔI TRƯỜNG NGUY HIỂM
Cảm biến nhiệt độ RTD phòng nổ 400 series (hay còn gọi là cảm biến nhiệt độ RTD chống cháy nổ, cảm biến nhiệt độ chống cháy nổ, cảm biến nhiệt độ phòng nổ, đầu dò nhiệt độ RTD chống cháy nổ, đầu dò nhiệt độ RTD phòng nổ,…) của hãng HISCO, có tên tiếng anh là Intrinsic safety Resistance Temperature Detector hay Explosion-proof Resistance Temperature Detector – là một cảm biến nhiệt độ sử dụng đầu dò Pt100 hoặc Pt1000, được thiết kế theo phương pháp bảo vệ an toàn nội tại (thuật ngữ chuyên ngành là Intrinsic Safety – ký hiệu là Ex ia), giúp thiết bị không tạo ra tia lửa điện hoặc nhiệt lượng vượt quá giới hạn gây cháy, đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác ngay cả trong môi trường có khí dễ cháy.
Trong các ngành công nghiệp có rủi ro cháy nổ cao như hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, sản xuất năng lượng hoặc chế biến thực phẩm, yêu cầu về an toàn trong đo lường nhiệt độ là cực kỳ khắt khe.. Khi đó, cảm biến nhiệt độ RTD phòng nổ HISCO 400 series là một giải pháp lý tưởng, được thiết kế chuyên dụng cho những điều kiện khắc nghiệt đó, với phương pháp bảo vệ Ex ia IIC T6 Ga/Gb (cho môi trường khí dễ cháy) và Ex ia IIIC T200°C Da/Db (cho môi trường bụi dễ cháy), được chứng nhận bởi những tổ chức uy tín nhất thế giới là ATEX, IECEx và KCs, phù hợp để sử dụng trong các khu vực thuộc zone 0, 1 & 2 và zone 20, 21 & 22.

Hình ảnh cảm biến nhiệt độ RTD phòng nổ 400 series hãng HISCO/Korea
Để tìm hiểu thêm các thông tin chi tiết hơn về các tiêu chuẩn phòng nổ và phương pháp bảo vệ, người dùng có thể truy cập theo link sau đây: https://makgil.com/tieu-chuan-atex-la-gi-tieu-chuan-iecex-la-gi-su-khac-nhau-giua-tieu-chuan-atex-iecex.
Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động Của Cảm Biến Nhiệt Độ RTD Chống Cháy Nổ 400 Series Hãng HISCO/Korea
- Cấu tạo
– Đầu dò nhiệt độ RTD chống cháy nổ HISCO 400 series được chế tạo dưới dạng cáp khoáng chống cháy (Mineral Insulated Cable), lõi dây dẫn bao quanh bởi bột MgO chịu nhiệt cao, đảm bảo cách điện tốt và truyền nhiệt nhanh. Chúng có thành phần chính bao gồm:
+ Phần tử đo (Element): RTD loại Pt100Ω hoặc Pt1000Ω, chuẩn DIN / BS / EN / IEC 60751.
+ Vật liệu vỏ (Sheath): Thép không gỉ 316/316L SS, 321 SS, 446 SS, hoặc Inconel 600 – chịu ăn mòn và rung động mạnh.
+ Đầu nối (Connection Head):
-
-
- Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ chống nổ (Ex ia IIC T6).
- Cấp bảo vệ IP66, chịu nhiệt và chống bụi.
-
+ Cấu trúc dây dẫn: 3 dây hoặc 6 dây, giúp triệt tiêu nhiễu tín hiệu và tăng độ chính xác.
+ Chiều dài đầu dò: Có thể tùy chỉnh đến 5.000 mm theo yêu cầu ứng dụng.
- Nguyên lý hoạt động
– Cảm biến RTD hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi điện trở của Platinum theo nhiệt độ. Khi nhiệt độ tăng, điện trở tăng tương ứng, tạo ra tín hiệu điện được truyền về bộ điều khiển.
– Nhờ thiết kế phòng nổ (Ex ia – Intrinsic Safety), cảm biến giới hạn năng lượng điện trong mạch ở mức cực thấp, đảm bảo không sinh nhiệt hoặc tia lửa điện gây cháy nổ.
Xem thêm: Cảm biến nhiệt độ RTD HISCO 110 series
Cảm biến nhiệt độ RTD với ống bảo vệ HISCO 130 series
Cảm biến nhiệt độ RTD với dây dẫn nối dài HISCO 150 series
Cảm biến nhiệt độ RTD dạng Dual-Conduit HISCO 200 series
Cảm biến nhiệt độ RTD chống cháy nổ theo tiêu chuẩn Ex d HISCO 300 series
Ứng Dụng Nổi Bật Của Cảm Biến Nhiệt Độ RTD Phòng Nổ 400 Series Hãng HISCO/Korea
- Cảm biến nhiệt độ RTD chống cháy HISCO 400 series được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn và độ tin cậy cao, điển hình có thể kể đến như:
– Ngành dầu khí: Đo nhiệt trong khu vực có khí dễ cháy (Zone 0 / 1).
– Hóa chất & hóa dầu: Giám sát phản ứng nhiệt trong reactor, lò phản ứng.
– Nhà máy điện: Đo nhiệt tại turbine, lò hơi, máy phát.
– Phòng thí nghiệm & năng lượng mới: Kiểm soát nhiệt trong pin, vật liệu và quy trình sản xuất sạch.
– Công nghiệp cơ khí – tự động hóa: Ứng dụng trong máy nén, động cơ, bồn chứa và đường ống.
– Các ngành công nghiệp đặc thù khác.
HISCO 400 series không chỉ an toàn phòng nổ, mà còn bền bỉ, chính xác và dễ bảo trì, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tối ưu vận hành.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Cảm Biến Nhiệt Độ RTD Chống Cháy Nổ HISCO 400 Series
- Đạt chuẩn phòng nổ quốc tế
– Đạt tiêu chuẩn: Ex ia IIC T6…T1 Ga/Gb, Ex ia IIIC T118°C ~ T136°C Da/Db.
– Phù hợp cho môi trường zone 0 / zone 1 / zone 2 / zone 20 / zone 21 / zone 22, được chứng nhận bởi ATEX, IECEx và KCs.
– Nhiệt độ môi trường hoạt động: -40°C ~ +65°C.
- Cấu trúc bền bỉ – linh hoạt
– Cáp vỏ mỏng, dẻo, bán kính uốn tối thiểu 5 lần đường kính vỏ, dễ lắp ở vị trí hẹp.
– Truyền nhiệt nhanh, phản hồi nhanh và chính xác, thích hợp cho môi trường rung động mạnh.
– Cấu trúc Mineral Insulated Cable giúp tăng độ bền, chịu nhiệt và chống nhiễu.
- Độ chính xác và độ tin cậy cao
– Class A ±(0.15 + 0.002|t|) hoặc Class B ±(0.3 + 0.005|t|).
– Tùy chọn 3 dây hoặc 6 dây, loại bỏ sai số do điện trở dây dẫn.
– Dải đo rộng -200°C ~ +600°C phù hợp cho hầu hết quy trình công nghiệp.
- Thiết kế linh hoạt và đa dạng kiểu đầu
– Nhiều loại đầu kết nối: Explosion-proof Aluminum / Stainless, Weatherproof, hoặc Sensor-only type với dây TEFLON cách điện.
– Có thể chọn kiểu GP (General Purpose) hoặc SL (Spring Loaded).
– Đầu dò có dạng Grounded / Ungrounded / Exposed tip, đáp ứng từng ứng dụng cụ thể.
Thông Số Kỹ Thuật Của Cảm Biến Nhiệt Độ RTD Phòng Nổ 400 Series Hãng HISCO/ Korea
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng đầu dò RTD chống cháy nổ 400 series của hãng HISCO:
| Chứng nhận | |||||||||
| Tiêu chuẩn an toàn: | Ex ia IIC T6…T1 Ga/Gb
Ex ia IIIC T118°C …T136°C Da/Db |
||||||||
| Nhiệt độ | |||||||||
| Nhiệt độ môi trường (Ambient): | -40°C ~ +65°C | ||||||||
| Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn | |||||||||
| Loại đầu dò (Element type): | Pt100Ω / Pt1000Ω (DIN / BS / EN / IEC 60751) | ||||||||
| Đường kính vỏ bọc (Sheath Out Diameter – mm) | 3.2 / 4.8 / 6.4 / 8.0 / etc | ||||||||
| Số dây (Number of Conductor wire): | 3-wires / 6-wires | ||||||||
| Số đầu dò (Number of Element): | Single / Double | ||||||||
| Vật liệu vỏ bọc (Sheath Material): | 316 SS / 446 SS / 321 SS / Inconel 600 / etc | ||||||||
| Cấp chính xác (Accuracy) | Class A[ ± (0.15+0.002|t|)]
Class B[ ± (0.3+0.005|t|)] |
||||||||
| Dải đo (Operating Temperature Range): | -200 ~ 600°C | ||||||||
Hướng Dẫn Lựa Chọn “Ordercode” Cảm Biến Nhiệt Độ RTD Phòng Nổ 400 Hãng HISCO/Korea
Ngoài những thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ở trên, HISCO cung cấp một loạt các tùy chọn đi kèm với cảm biến nhiệt độ RTD chống cháy nổ 400 series, đảm bảo đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo catalogue/datasheet của sản phẩm hoặc thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
| Model | Descriptions | ||||||||||
| 400 | Sheathed RTD (Intrinsic safety) | ||||||||||
| Code (1) | Connection Head type | Explosion Proof | |||||||||
| 1 | Explosion Proof Aluminum Head (XD-AD) | (Single/Dual Conduit) | Ex ia IIC T6 | ||||||||
| 2 | Explosion Proof Aluminum Head (XD-O) | (Single Conduit) | Ex ia IIC T6 | ||||||||
| 3 | General Aluminum Head | (Single Conduit) | Weatherproof | ||||||||
| 4 | General Stainless Steel Head | (Single Conduit) | Weatherproof | ||||||||
| 5 | None Head (Sensor only with 150mm long TEFLON insulated lead wires) | N/A | |||||||||
| 6 | Explosion Proof Aluminum Head (KCs) | (Single Conduit) | Ex ia IIC T6 | ||||||||
| Code (2) | Element Type | Wire Alloys | Tempearture Range | ||||||||
| P | RTD Pt 100Ω at 0°C | Pure Platinum | -200 ~ 600°C | ||||||||
| X | Others | ||||||||||
| Code (3) | Terminal | ||||||||||
| S | Single Junction | ||||||||||
| D | Double Junction | ||||||||||
| Code (4) | No. of Conductor wire (Lead wire Length: Max. 8,000mm) | ||||||||||
| 2 | 2-wire (Single) | ||||||||||
| 4 | 4-wire (Double) | ||||||||||
| Code (5) | Sensor type | ||||||||||
| GP | General Purpose type | ||||||||||
| SL | Spring Loaded type | ||||||||||
| Code (6) | Tip Shape | ||||||||||
| G | Grounded tip | ||||||||||
| U | Ungrounded tip | ||||||||||
| S | Exposed | ||||||||||
| Code (7) | Extension Type | Length (mm) | |||||||||
| 10 | Fixed Thread | None | |||||||||
| 11 | Fixed Thread Lag Length | 100 | |||||||||
| 13 | Fixed Thread Lag Length | 150 | |||||||||
| 19 | Fixed Thread Lag Length | Others | |||||||||
| 23 | Nipple Thread | 100 | |||||||||
| 29 | Nipple Thread | Others | |||||||||
| 33 | Union & Nipple Length | 150 | |||||||||
| 39 | Nipple, Union & Nipple Thread | Others | |||||||||
| 43 | Nipple & Flange Welded | 100 | |||||||||
| 44 | Nipple & Flange Welded | 150 | |||||||||
| 49 | Nipple & Flange Welded | Others | |||||||||
| 73 | Armored Flexible Tube | Others | |||||||||
| 99 | Others | ||||||||||
| Code (8) | Sheath Material | ||||||||||
| B | 316/316L SS | ||||||||||
| C | INCONEL 600 | ||||||||||
| D | 310 SS | ||||||||||
| E | 446 SS | ||||||||||
| F | 347 SS | ||||||||||
| G | 321 SS | ||||||||||
| X | Others | ||||||||||
| Code (9) | Sheath Outer Diameter | ||||||||||
| 32 | 3.2mm | ||||||||||
| 34 | 4.8mm | ||||||||||
| 36 | 6.4mm | ||||||||||
| 38 | 8.0mm | ||||||||||
| 99 | Others | ||||||||||
| Code (10) | Conduit Connection | ||||||||||
| O | None | ||||||||||
| A | 1/2″PF | ||||||||||
| B | 1/2″PT | ||||||||||
| C | 1/2″NPT | ||||||||||
| D | 3/4″PF | ||||||||||
| E | 3/4″PT | ||||||||||
| F | 3/4″NPT | ||||||||||
| X | Other | ||||||||||
| Code (11) | Process Connection Size | Material | |||||||||
| A | None | None | |||||||||
| B | 1/2″ (15A) | 304 SS | |||||||||
| C | 3/4″ (20A) | 304 SS | |||||||||
| D | 1″ (25A) | 304 SS | |||||||||
| E | 1-1/2″ (40A) | 304 SS | |||||||||
| F | 2″ (50A) | 304 SS | |||||||||
| G | 1/2″ (15A) | 316 SS | |||||||||
| H | 3/4″ (20A) | 316 SS | |||||||||
| I | 1″ (25A) | 316 SS | |||||||||
| J | 1-1/2″ (40A) | 316 SS | |||||||||
| K | 2″ (50A) | 316 SS | |||||||||
| X | Other | ||||||||||
| Code (12) | Process Connection Type | ||||||||||
| 0 | None | ||||||||||
| 2 | PT | ||||||||||
| 3 | PF | ||||||||||
| 4 | NPT | ||||||||||
| 8 | NPS | ||||||||||
| 9 | Compression fitting connector | ||||||||||
| F01 | ANSI 150# RF | ||||||||||
| F02 | ANSI 150# FF | ||||||||||
| F03 | ANSI 400# RF | ||||||||||
| F04 | ANSI 400# FF | ||||||||||
| F05 | ANSI 600# RF | ||||||||||
| F15 | JIS 10K RF | ||||||||||
| F16 | JIS 10K FF | ||||||||||
| F17 | JIS 20K RF | ||||||||||
| F18 | JIS 20K FF | ||||||||||
| F99 | Others | ||||||||||
| Code (13) | Sensor Immersion Length (L) | ||||||||||
| L0100 | 100mm | ||||||||||
| L0150 | 150mm | ||||||||||
| L0200 | 200mm | ||||||||||
| L0250 | 250mm | ||||||||||
| L0400 | 400mm | ||||||||||
| L0350 | 350mm | ||||||||||
| L0400 | 400mm | ||||||||||
| L0450 | 450mm | ||||||||||
| L0500 | 500mm | ||||||||||
| L0550 | 550mm | ||||||||||
| L0600 | 600mm | ||||||||||
| L0700 | 700mm | ||||||||||
| L0800 | 800mm | ||||||||||
| L0900 | 900mm | ||||||||||
| L1000 | 1000mm | ||||||||||
| XXXXX | Others (Immersion Length: Max. 5,000mm) | ||||||||||
| Code (14) | Tolerance Grade | ||||||||||
| R1 | Class B : ± (0.3 + 0.005ㅣtㅣ) | ||||||||||
| R2 | Class A : ± (0.15 + 0.002ㅣtㅣ) | ||||||||||
| Code (15) | Calibrate certifications | ||||||||||
| N | Not apply | ||||||||||
| T1 | Test Report by Manufacturer | ||||||||||
| T2 | Test Report by KOLAS (ILAC-MRA) | ||||||||||
| Code (16) | Accessory Options | ||||||||||
| 0 | Not apply | ||||||||||
| 1 | Thermowell | ||||||||||
| M2 | 2″ Mounting Bracket (2-hole) | ||||||||||
| M4 | 2″ Mounting Bracket (4-hole) | ||||||||||
| X | Others | ||||||||||
| Sample Ordering Code: RTD 4001KS2SLU39B36AB4L0150C1N1
* The standard specification and price are subject to change without prior notice |
|||||||||||
Makgil Việt Nam – Nhà Phân Phối Chính Hãng Thiết Bị Đo HISCO Tại Thị Trường Việt Nam
HISCO là một trong hai thương hiệu hàng đầu, có lịch sử lâu đời nhất của Hàn Quốc (được thành lập từ những năm 1970) trong ngành sản xuất thiết bị đo lường (áp suất & nhiệt độ). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của HISCO có chất lượng hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng khắp tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền của hãng HISCO tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm của thương hiệu này. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản, hàng hóa luôn sẵn kho, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng tốt nhất hiện nay, với mức chi phí vô cùng tối ưu & thời gian giao hàng nhanh chóng.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị đo lường như: Đồng hồ đo áp suất; Đồng hồ đo áp suất tiếp điểm điện; Đồng hồ chênh áp; Đồng hồ đo mật độ khí SF6; Cảm biến áp suất; Cảm biến chênh áp; Công tắc áp suất, Công tắc chênh áp, Máy ghi biểu đồ áp suất; Đồng hồ nhiệt độ; Công tắc nhiệt độ; Cảm biến nhiệt độ (RTD); Can nhiệt; Cảm biến đo nhiệt độ & độ ẩm; Máy ghi biểu đồ nhiệt độ; Ống bảo vệ thermowell; Phụ kiện cho thiết bị đo áp suất (Ống syphon; Bộ giảm chấn pulsation dampener; Bộ giảm chấn snubber; Van chặn & van xả; Van manifold; Phụ kiện bảo vệ quá áp gauge protector/gauge saver; Đầu chuyển đổi ren; Van an toàn; Bình ngưng tụ condensate pots);… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2: 52 Hoàng Xuân Hãn, Phường Rạch Dừa, TP. Hồ Chí Minh (Vũng Tàu cũ)
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183 – 0908 655 238





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.