ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ DẠNG DÂY HISCO 301T SERIES – ĐO NHIỆT ĐỘ CHÍNH XÁC, BỀN BỈ TRONG MỌI MÔI TRƯỜNG
Đồng hồ đo nhiệt độ dạng dây 301T series (hay còn gọi là đồng hồ nhiệt độ dạng dây, đồng hồ nhiệt độ giãn nở khí, nhiệt kế giãn nở khí, nhiệt kế khí,…) của hãng HISCO, có tên tiếng anh là Filled System Thermometers – là dòng đồng hồ đo nhiệt độ dạng dây sử dụng công nghệ “filled system”. Thay vì phải đặt đồng hồ trực tiếp ở điểm đo, HISCO 301T series sử dụng ống mao dẫn (capillary) dài tối đa 10M để truyền tín hiệu nhiệt tới mặt hiển thị. Điều này giúp người vận hành giám sát nhiệt độ trong khoảng từ -200°C đến +700°C với cấp chính xác ±2 % F.S. ở vị trí an toàn, tránh tiếp xúc với môi chất nguy hiểm hoặc bề mặt nóng.
Dòng HISCO 301T series thuộc loại nhiệt kế khí (gas-filled thermometer) – đầu dò cảm biến và ống dẫn chứa khí trơ (SAMA Class IIIB) giãn nở khi nhiệt độ thay đổi, truyền động kim chỉ thị trên mặt đồng hồ. Do không dùng điện nên thiết bị có độ bền cao, chống cháy nổ và phù hợp với các khu vực nguy hiểm.

Hình ảnh đồng hồ đo nhiệt độ dạng dây 301T series hãng HISCO/Korea
Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Dạng Dây 301T Series hãng HISCO/Korea
- Cấu tạo chính
– Mặt đồng hồ (Dial): Có 4 kích thước tiêu chuẩn 75 mm, 100 mm, 125 mm và 150 mm, với nền nhôm trắng và vạch chia đen sắc nét. Kim chỉ thị bằng hợp kim nhôm sơn đen, dễ quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng.
– Vỏ và vành (Case & Ring): Làm bằng thép không gỉ 304SS (tùy chọn 316 SS để tăng khả năng chống ăn mòn).
– Ống cảm biến (Stem) &kết nối cơ khí (Connection): Đều bằng thép không gỉ 304 SS (tùy chọn 316 SS cho môi trường hóa chất). Kết nối ren tiêu chuẩn PT, PF hoặc NPT (với kích thước 3/8”, 1/2”, 3/4” hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng).
– Mặt bảo vệ (Window): Làm bằng kính cường lực, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống va đập tốt.
– Capillary (Ống mao dẫn): Là ống thép bọc PVC hoặc thép không gỉ, có chiều dài tối đa 10m. Lõi dây chứa khí trơ nối liền với ống cảm biến và đồng hồ.
Toàn bộ thiết kế đạt chuẩn IP67 nên thiết bị có khả năng chống bụi và chịu được nước tạt.
- Nguyên lý hoạt động
– Nhiệt kế khí giãn nở Gas Filled System hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở khí theo nhiệt độ, cụ thể:
+ Cảm biến nhiệt độ: Khi que đo tiếp xúc với môi trường có nhiệt độ thay đổi, chất khí bên trong sẽ giãn nở (khi nhiệt độ tăng) hoặc co lại (khi nhiệt độ giảm).
+ Thay đổi áp suất:Sự giãn nở hoặc co lại của khí làm thay đổi áp suất bên trong hệ thống kín.
+ Tác động lên ống bourdon:Áp suất này được truyền qua ống mao dẫn đến ống bourdon. Sự thay đổi áp suất làm biến dạng (duỗi ra hoặc cong lại) ống bourdon.
+ Hiển thị kết quả:Ống bourdon được kết nối với kim đồng hồ thông qua một cơ cấu truyền động. Sự biến dạng của ống bourdon làm quay kim đồng hồ, hiển thị giá trị nhiệt độ tương ứng trên mặt thang đo.
Sự Khác Nhau Giữa Nhiệt Kế Giãn Nở Khí & (Gas‑Filled) Và Nhiệt Kế Lưỡng Kim (Bimetal)
Nhiều người băn khoăn khi lựa chọn giữa nhiệt kế khí giãn nở như HISCO 301T series và nhiệt kế lưỡng kim (bimetal thermometer) thông thường. Dưới đây là sự khác nhau cơ bản giữa chúng:
| Tiêu chí | Gas‑filled thermometer | Bimetal thermometer | ||||
| Nguyên lý hoạt động | Sử dụng khí trơ giãn nở trong ống cảm biến; áp lực khí biến đổi được truyền qua capillary để quay kim đồng hồ. | Cấu tạo từ dải kim loại gồm hai kim loại khác nhau được cuộn thành xoắn ốc. Hai kim loại có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau; khi nhiệt độ thay đổi, cuộn kim loại sẽ cuộn chặt hoặc giãn ra, và chuyển động đó được truyền tới kim chỉ thị. Cơ chế này hoàn toàn cơ học, không dùng khí. | ||||
| Dải đo & độ chính xác | Dải nhiệt độ rộng trong khoảng từ -200°C đến +700°C. | Dải đo hẹp hơn; thích hợp dải nhiệt vừa phải và thường không vượt quá 550°C. | ||||
| Kiểu lắp & độ linh hoạt | Có thể lắp trực tiếp hoặc từ xa. Có thể dùng dây capillary dài đến 10M để đo từ xa, phù hợp môi trường nguy hiểm hoặc khó quan sát. | Chỉ có lắp trực tiếp, không hỗ trợ capillary, nên phải đặt đồng hồ ngay tại vị trí đo. | ||||
| Kích thước mặt đồng hồ | Thường có các kích thước mặt lớn như 4”, 6” hoặc 8” (≈100–200 mm), giúp dễ quan sát. | Thường có mặt nhỏ hơn (2”, 3” và 5”), phù hợp không gian hẹp nhưng khó nhìn từ xa. | ||||
| Chi phí & độ bền | Chi phí cao hơn vì sử dụng khí trơ và capillary nhưng bù lại có tính linh hoạt cao, độ bền tốt hơn khi lắp xa nguồn nhiệt. | Giá thành thấp hơn và cấu tạo đơn giản. Tuy nhiên, do lắp trực tiếp nên dễ bị hỏng nếu rung động mạnh. | ||||
| Ứng dụng | Nếu cần đo từ xa, dải nhiệt rộng và độ chính xác cao, gas‑filled thermometer là lựa chọn tối ưu. | Nếu môi trường nhiệt độ vừa phải, cần thiết bị đơn giản và chi phí thấp, bimetal thermometer thích hợp hơn. | ||||
Xem thêm:
Đồng hồ đo áp suất công nghiệp HISCO
Cảm biến nhiệt độ (RTD) công nghiệp HISCO
Can nhiệt công nghiệp hãng HISCO
Ống bảo vệ thermowell hãng HISCO
Ứng Dụng Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Dạng Dây 301T Series Hãng HISCO/Korea
- Nhờ khả năng đo từ xa và vật liệu bền bỉ, nhiết kế khí HISCO 301T series trở thành lựa chọn lý tưởng trong những môi trường đòi hỏi độ chính xác cao, an toàn và thuận tiện khi vận hành. Điển hình có thể kể đến như:
– Công nghiệp hóa chất & dầu khí: 301T series chịu được môi trường ăn mòn nhẹ và rung động, thích hợp đo nhiệt độ đường ống, bồn phản ứng, bể chứa dầu, thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy lọc dầu hoặc nhà máy hóa chất.
– Ngành thực phẩm & đồ uống: Đảm bảo an toàn vệ sinh trong các dây chuyền nấu, sấy, tiệt trùng hoặc chưng cất; thiết kế không dùng điện giảm nguy cơ cháy nổ và nhiễm bẩn.
– Năng lượng & nhà máy điện: Kiểm soát nhiệt độ lò hơi, turbine, đường ống hơi nóng trong điều kiện rung động cao; capillary dài giúp người vận hành giám sát từ xa.
– Cơ khí & thiết bị công nghiệp: Theo dõi nhiệt độ máy móc, ổ trục, khuôn ép, lò luyện kim; khả năng lắp đặt đa dạng giúp dễ thay thế và bảo trì.
– Hệ thống HVAC & xử lý nước: Giám sát nhiệt độ nước nóng, nước lạnh, dung dịch truyền nhiệt trong hệ thống điều hòa hoặc xử lý nước; ống mao dẫn dài cho phép gắn đồng hồ ở vị trí thuận tiện.
– Các ngànhcông nghiệp khác nói chung.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Dạng Dây HISCO 301T Series
- Dải đo rộng: 301T series có thể đo từ -200°C tới +700°C, phù hợp cả môi trường cực lạnh lẫn nhiệt độ cao như lò hơi, đường ống hơi.
- Độ chính xác ổn định: Độ sai số chuẩn ±2.0% F.S.(tùy chọn độ chính xác cao ±1.0% F.S.) cho ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt.
- Thiết kế chống bụi, chống nước: Chuẩn IP67 cho phép sử dụng ngoài trời, trong nhà máy có độ ẩm cao hoặc bụi bẩn.
- Vật liệu bền bỉ: Vỏ, vành, ống cảm biến bằng thép không gỉ 304 (tùy chọn 316 SS), chống ăn mòn và chịu va đập. Mặt kính cường lực đảm bảo an toàn.
- Lắp đặt linh hoạt: Nhiều kiểu kết nối (PT/PF/NPT) và kích thước ren. Có thể chọn gắn trực tiếphoặc gắn từ xa trên tường, bảng điều khiển thông qua bracket hoặc flush plate. Điều này giúp đồng hồ phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt khác nhau.
- Tùy chọn phụ kiện: Có thể gắn thêm thermowell, đai ốc xoay, fitting, đầu nối điều chỉnh độ dài que đohoặc screw union 3/4”. Các phụ kiện này giúp tháo lắp nhanh, bảo vệ cảm biến và phù hợp với ống có áp suất cao.
- Chứng nhận chất lượng: Khách hàng có thể yêu cầu test reportcủa nhà sản xuất hoặc KOLAS. Ngoài ra còn có tùy chọn OEM cho dự án riêng và High accuracy calibration (AC).
Thông Số Kỹ Thuật Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Dạng Dây 301T Series Hãng HISCO/ Korea
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng đồng hồ nhiệt độ giãn nở khí 301T series của hãng HISCO:
| Loại cảm biến | Đầu dò dạng khí (Gas filled, SAMA Class IIIB) | |||||||
| Dải đo | -200°C đến +700°C | |||||||
| Cấp chính xác | ±2.0% F.S (tùy chọn ±1.0%) | |||||||
| Kích thước mặt đồng hồ | Ø75, Ø100, Ø125, Ø150 mm | |||||||
| Vị trí chân ren | Chân đứng / Chân sau / Thông qua ống mao dẫn | |||||||
| Độ dài ống mao dẫn | Tối đa 10M | |||||||
| Cấu trúc vỏ | Thép không gỉ 304 (tùy chọn 316 SS) | |||||||
| Đường kính que đo | 8mm / 10mm / 12mm | |||||||
| Chiều dài que đo | 75 mm – 1000 mm | |||||||
| Kết nối cơ khí | PT, PF, NPT | |||||||
| Cấp bảo vệ | IP67 | |||||||
| Tùy chọn bổ sung
(Optional Extra): |
Test Report của Nhà sản xuất
Test Report của KOLAS (ILAC-MRA) Vật liệu vỏ & vành bằng thép không gỉ 316 SS (316 SS Case & Cover) Vật liệu que đo bằng thép không gỉ 316 SS (316 Stem Material) Cấp chính xác ±1.0% (High Accuracy (± 1.0% of F.S.) Calibration) |
|||||||
Hướng Dẫn Lựa Chọn “Ordercode” Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Dạng Dây 301T Series Hãng HISCO/Korea
Ngoài những thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ở trên, HISCO cung cấp một loạt các tùy chọn đi kèm với nhiệt kế giãn nở khí 301T series, đảm bảo đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo catalogue/datasheet của sản phẩm hoặc thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
| ● = Standard Products | ▲ = Available | NA = Not Available | ||||||||||
| Model | Descriptions | Case & Ring | Stem Material | |||||||||
| 301T | Filled System Thermometers | 304 SS | 304 SS | |||||||||
| Code | Dial Size | Accuracy | ||||||||||
| 30 | 75mm | ±2.0% of Full Scale | ||||||||||
| 40 | 100mm | ±2.0% of Full Scale | ||||||||||
| 50 | 125mm | ±2.0% of Full Scale | ||||||||||
| 60 | 150mm | ±2.0% of Full Scale | ||||||||||
| Code | Mounting Type | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| A | Bottom Connection Stem Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| B | Bottom Connection Remote Surface Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| L | Lower Back Connection Stem Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| J | Lower Back Connection Remote Flush Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| K | Lower Back Connection Remote Bracket Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||||
| Code | Process Connection Style | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| 2 | PT (“R” in ISO Standard) | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 3 | PF (“G” in ISO Standard) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| 4 | NPT | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 0 | Others | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Code | Process Connection Size | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| D | 3/8″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| F | 1/2″ | ● | ● | ● | ● | |||||||
| H | 3/4″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Code | Range | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| XXX | Refer to the Temperature Range Code Table | ● | ● | ● | ● | |||||||
| Code | Capillary Length | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| 00 | N/A | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 10 | 1M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 15 | 1.5M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 20 | 2M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 30 | 3M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 40 | 4M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 50 | 5M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| 60 | 6M | ● | ● | ● | ● | |||||||
| XX | Others (Recommend Max Length 10M) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Code | Sensor (Stem) Outer Diameter | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| M8 | 8.0mm | ● | ● | ● | ● | |||||||
| M1 | 10.0mm | ● | ● | ● | ● | |||||||
| M2 | 12.0mm | ● | ● | ● | ● | |||||||
| Please request for other size of stem out Diameter. | ||||||||||||
| Code | Sensor (Stem) Length | |||||||||||
| 0075 | 75mm | 0400 | 400mm | 0750 | 750mm | |||||||
| 0100 | 100mm | 0450 | 450mm | 0800 | 800mm | |||||||
| 0150 | 150mm | 0500 | 500mm | 0850 | 850mm | |||||||
| 0200 | 200mm | 0550 | 550mm | 0900 | 900mm | |||||||
| 0250 | 250mm | 0600 | 600mm | 0950 | 950mm | |||||||
| 0300 | 300mm | 0650 | 650mm | 1000 | 1000mm | |||||||
| 0350 | 350mm | 0700 | 700mm | XXXX | Other (specify the length in mm or inch) | |||||||
| Code | Applicable Accessory Options | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| W1 | With Thermowell (Refer to the accessary model 100) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J1 | Swivel Nut (Nut Female) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J2 | Compression Fitting | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J3 | Adjustable Union | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J4 | Screw Union for 3/4″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| J0 | N/A | ● | ● | ● | ● | |||||||
| Code | Options | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||||
| Test Reports | ||||||||||||
| T1 | Test Report by Manufacturer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| T2 | Test Report by KOLAS (ILAC-MRA) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Material Option | ||||||||||||
| SM | Stem Material (316 SS) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| S6 | 316 SS Case & Cover | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Other Option | ||||||||||||
| OE | OEM Service for a specific customer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| AC | High Accuracy (± 1.0% of F.S.) Calibration | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||||
| Sample Model Selection: 301T40A2F117S10M10100J0
* The standard specification and price are subject to change without prior notice |
||||||||||||
Makgil Việt Nam – Nhà Phân Phối Chính Hãng Thiết Bị Đo HISCO Tại Thị Trường Việt Nam
HISCO là một trong hai thương hiệu hàng đầu, có lịch sử lâu đời nhất của Hàn Quốc (được thành lập từ những năm 1970) trong ngành sản xuất thiết bị đo lường (áp suất & nhiệt độ). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của HISCO có chất lượng hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng khắp tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền của hãng HISCO tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm của thương hiệu này. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản, hàng hóa luôn sẵn kho, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng tốt nhất hiện nay, với mức chi phí vô cùng tối ưu & thời gian giao hàng nhanh chóng.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị đo lường như: Đồng hồ đo áp suất; Đồng hồ đo áp suất tiếp điểm điện; Đồng hồ chênh áp; Đồng hồ đo mật độ khí SF6; Cảm biến áp suất; Cảm biến chênh áp; Công tắc áp suất, Công tắc chênh áp, Máy ghi biểu đồ áp suất; Đồng hồ nhiệt độ; Công tắc nhiệt độ; Cảm biến nhiệt độ (RTD); Can nhiệt; Cảm biến đo nhiệt độ & độ ẩm; Máy ghi biểu đồ nhiệt độ; Ống bảo vệ thermowell; Phụ kiện cho thiết bị đo áp suất (Ống syphon; Bộ giảm chấn pulsation dampener; Bộ giảm chấn snubber; Van chặn & van xả; Van manifold; Phụ kiện bảo vệ quá áp gauge protector/gauge saver; Đầu chuyển đổi ren; Van an toàn; Bình ngưng tụ condensate pots);… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2: 52 Hoàng Xuân Hãn, Phường Rạch Dừa, TP. Hồ Chí Minh (Vũng Tàu cũ)
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183 – 0908 655 238









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.