NHIỆT KẾ CÔNG NGHIỆP 121T HISCO – GIẢI PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ CHÍNH XÁC CHO NHIỀU ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP
Nhiệt kế công nghiệp 121T (hay còn gọi là đồng hồ đo nhiệt độ, nhiệt kế lưỡng kim,…) của hãng HISCO, có tên tiếng anh là General Service Bimetal Thermometer, là loại nhiệt kế lưỡng kim, với khả năng làm việc trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 500°C, model này được thiết kế cho hầu hết các ứng dụng đo nhiệt độ phổ thông trong công nghiệp.
Trong hệ thống công nghiệp hiện đại, việc giám sát và kiểm soát nhiệt độ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn vận hành và hiệu suất thiết bị. Nhiệt kế công nghiệp HISCO 121T phục vụ các dịch vụ phổ thông, thiết kế cơ khí thuần túy, không cần nguồn điện, kim chỉ thị rõ ràng giúp theo dõi nhiệt độ trực quan ngay tại hiện trường. Nhờ vật liệu vỏ mạ crôm và que đo inox 304, thiết bị đạt độ bền cơ học tốt; khi kết hợp thermowell, tuổi thọ và khả năng bảo trì càng tối ưu.

Hình ảnh nhiệt kế công nghiệp 121T hãng HISCO/Korea
Đồng hồ đo nhiệt độ công nghiệp 121T series hoạt động dựa trên nguyên lý lưỡng kim (bimetallic principle). Bên trong thân nhiệt kế có một cuộn dây kim loại kép, gồm hai kim loại có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau. Khi nhiệt độ môi trường thay đổi, các dải kim loại này giãn nở không đều, tạo ra chuyển động quay được truyền tới kim chỉ thị trên mặt đồng hồ.
Ứng Dụng Nổi Bật Của Nhiệt Kế Công Nghiệp 121T Series Hãng HISCO/Korea
- Nhiệt kế lưỡng kim công nghiệp HISCO 121T được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng đo lường tin cậy, cụ thể có thể kể đến như:
– Cơ khí & chế tạo máy: Theo dõi nhiệt độ trong buồng gia nhiệt, lò, cụm gia công.
– Ngành hóa chất & dầu khí: Giám sát nhiệt đường ống, bồn gia nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt.
– Thiết bị bơm & máy nén: Đảm bảo nhiệt độ vận hành ổn định, phòng tránh sự cố.
– Ngành thực phẩm & nước: Hệ thống gia nhiệt, thanh trùng, xử lý nước, HVAC.
– Piping & vessel: Đo nhiệt độ tại các điểm tapping, tổ hợp với thermowell để tăng tuổi thọ.
– Các ngành công nghiệp khác nói chung.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Nhiệt Kế Công Nghiệp HISCO 121T Series
- Cốt lõi đo lường
– Sử dụng cảm biến dạng lưỡng kim phản hồi ổn định, tuyến tính tốt cho dải nhiệt công nghiệp rộng.
– Chỉ thị kim cơ: Dễ quan sát, không cần nguồn điện, tin cậy tại hiện trường.
- Độ chính xác cao & dải đo rộng
– Độ sai số chỉ ±2.0% toàn thang đo.
– Hoạt động ổn định, phản hồi nhanh, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp.
– Dải nhiệt rộng, trong khoảng (–50) đến 500 °C, phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
- Lắp đặt và kết nối
– Kiểu lắp chân sau (D) – Center Back Connection Stem Mounting, thông dụng khi lắp đặt trên đường ống.
– Ren kết nối: 1/4”, 3/8”, 1/2” PT/NPT (hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác theo yêu cầu cụ thể của khách hàng).
– Đường kính – chiều dài thân que đa dạng (đặt theo yêu cầu) để tối ưu điểm đo/thermowell.
- Tùy chọn & phụ kiện
– Phụ kiện kết nối: Compression fitting, union/swivel nut, screw union, thermowell.
– Báo cáo/hiệu chuẩn: Test report Manufacturer, KOLAS (ILAC-MRA); OEM service theo khách hàng.
Thông Số Kỹ Thuật Của Nhiệt Kế Công Nghiệp 121T Series Hãng HISCO/ Korea
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng đồng hồ đo nhiệt độ công nghiệp 121T series của hãng HISCO:
| Phần tử đo
(Temperature Element): |
Cuộn lưỡng kim (Coiled bimetal) | |||||||
| Phạm vi làm việc
(Working Range): |
100% giá trị thang đo (Maximum scale value) | |||||||
| Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn | ||||||||
| Đường kính mặt (Dial size): | 75mm (3”), 100mm (4”) | |||||||
| Cấp chính xác (Accuracy): | ±2.0% giá trị toàn thang đo | |||||||
| Dải đo (Scale ranges): | -50 ~ 0 ~ 500°C | |||||||
| Chân kết nối
(Process Connection) |
PT (“R” in ISO) 1/4”, 3/8″, 1/2”
(hoặc các kích thước kết nối khác theo yêu cầu cụ thể) |
|||||||
| Vật liệu (Material): | Vỏ (Case): Sắt mạ Crom
Vành (Cover): Sắt mạ Crom Mặt bảo vệ (Window): Kính (Glass) Kim (Pointer): Hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện màu đen Chân kết nối (Connection): Đồng mạ Crom Que đo (Stem): Thép không gỉ 304 SS Mặt hiển thị (Dial Plate): Nhôm trắng, vạch chia màu đen |
|||||||
| Tùy chọn bổ sung
(Optional Extra): |
Test Report của Nhà sản xuất
Test Report của KOLAS (ILAC-MRA) Vật liệu chân kết nối bằng thép không gỉ 304 SS (304 SS Connection Material) OEM Service |
|||||||
Hướng Dẫn Lựa Chọn “Ordercode” Nhiệt Kế Công Nghiệp 121T Series Hãng HISCO/Korea
Ngoài những thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ở trên, HISCO cung cấp một loạt các tùy chọn đi kèm với nhiệt kế lưỡng kim 121T series, đảm bảo đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo catalogue/datasheet của sản phẩm hoặc thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
| ● = Standard Products | ▲ = Available | NA = Not Available | |||||||
| Model | Descriptions | Case & Ring | Connection /Stem | ||||||
| 121T | General Service Bimetal Thermometer | Chrome Plated Fe (Bending) | Chrome Plated Brass / 304 SS | ||||||
| Code | Dial Size | Accuracy | 121T | ||||||
| 30 | 75mm (3″) | ± 2.0% of F.S | ● | ||||||
| 40 | 100mm (4″) | ± 2.0% of F.S | ● | ||||||
| Code | Mounting Type | 30 | 40 | ||||||
| D | Center Back Connection Stem Mounting | ● | ● | ||||||
| Code | Process Connection Style | 30 | 40 | ||||||
| 2 | PT (“R” in ISO Standard) | ● | ● | ||||||
| 4 | NPT | ▲ | ▲ | ||||||
| 0 | Others | ▲ | ▲ | ||||||
| Code | Process Connection Size | 30 | 40 | ||||||
| C | 1/4″ | ▲ | ▲ | ||||||
| D | 3/8″ | ▲ | ▲ | ||||||
| F | 1/2″ | ● | ● | ||||||
| X | Others | ▲ | ▲ | ||||||
| Code | Range | 30 | 40 | ||||||
| XXX | Refer to the Temperature Range Code Table | ● | ● | ||||||
| Code | Sensor (Stem) Outer Diameter | 30 | 40 | ||||||
| M6 | 6.4mm | ▲ | ▲ | ||||||
| M8 | 8.0mm | ▲ | ▲ | ||||||
| Please request for other size of stem out Diameter. | |||||||||
| Code | Sensor (Stem) Length | ||||||||
| 0075 | 75mm | ||||||||
| 0100 | 100mm | ||||||||
| 0150 | 150mm | ||||||||
| XXXX | Other (specify the length in mm or inch) | ||||||||
| Code | Applicable Accessory Options | 30 | 40 | ||||||
| W1 | With Thermowell | ▲ | ▲ | ||||||
| J1 | Swivel Nut | ▲ | ▲ | ||||||
| J2 | Compression Fitting | ▲ | ▲ | ||||||
| J3 | Adjustable Union | ▲ | ▲ | ||||||
| J4 | Screw Union for 3/4″ | ▲ | ▲ | ||||||
| J0 | N/A | ● | ● | ||||||
| Code | Options | 30 | 40 | ||||||
| Test Reports | |||||||||
| T1 | Test Report by Manufacturer | ▲ | ▲ | ||||||
| T2 | Test Report by KOLAS (ILAC-MRA) | ▲ | ▲ | ||||||
| Material Option | |||||||||
| CM | Connection Material (304 SS) | ▲ | ▲ | ||||||
| Other Option | |||||||||
| OE | OEM Service for a specific customer | ▲ | ▲ | ||||||
| Sample Model Selection: 121T40D2F117M60100J0 * The standard specification and price are subject to change without prior notice. |
|||||||||
Makgil Việt Nam – Nhà Phân Phối Chính Hãng Thiết Bị Đo Áp Suất, Nhiệt Độ & Phụ Kiện HISCO Tại Thị Trường Việt Nam
HISCO là một trong hai thương hiệu hàng đầu, có lịch sử lâu đời nhất của Hàn Quốc (được thành lập từ những năm 1970) trong ngành sản xuất thiết bị đo lường (áp suất & nhiệt độ). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của HISCO có chất lượng hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng khắp tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền của hãng HISCO tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm của thương hiệu này. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản, hàng hóa luôn sẵn kho, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng tốt nhất hiện nay, với mức chi phí vô cùng tối ưu & thời gian giao hàng nhanh chóng.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị đo lường như: Đồng hồ đo áp suất, Công tắc áp lực, Bộ giảm chấn áp suất, Công tắc áp lực, Đồng hồ nhiệt độ, Cảm biến nhiệt độ RTD, Can nhiệt, Van manifold, Ống thermowell, Ống syphon, Phụ kiện,… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Vũng Tàu: 52 Hoàng Xuân Hãn, Phường Rạch Dừa, TP. Hồ Chí Minh (Vũng Tàu cũ)
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183 – 0908 655 238






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.