55 Series là dòng công tắc nhiệt độ của hãng United Electric Control (UE), có xuất xứ từ Mỹ (USA) được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và vận hành trong ứng dụng điều khiển & kiểm soát nhiệt độ, cung cấp cho người dùng cuối và các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) khả năng kiểm soát nhiệt độ đáng tin cậy và lặp lại trong một kích thước nhỏ gọn.
Với tín hiệu đầu ra linh hoạt dưới dạng một đầu ra SPDT đơn hoặc kép cung cấp cảnh báo nhiệt độ quan trọng và tắt khẩn cấp. Đây là một công tắc cơ điện, có thể hoạt động an toàn độc lập với hệ thống điều khiển & chuyển đổi đáng tin cậy khi được yêu cầu, không tiềm ẩn những rủi ro về lỗi chức năng giao tiếp cũng như những mối lo ngại về bảo mật thông tin.
Hình ảnh công tắc nhiệt độ 55 series hãng United Electric Controls
Khác với hầu hết các dòng sản phẩm khác của UE Controls được thiết kế thân công tắc để tích hợp đầu dò nhiệt độ, áp suất để tạo thành công tắc áp suất hoặc công tắc nhiệt độ, 55 series được thiết kế để sử dụng dưới dạng công tắc nhiệt độ. Đây là loại temperature switch được thiết kế với duy nhất một dạng đầu dò kiểu dây dẫn, chúng được chia ra làm ba loại chính là công tắc nhiệt độ E55, công tắc nhiệt độ E55A, công tắc nhiệt độ E55S và công tắc nhiệt độ E55AS, mỗi loại sẽ tương ứng với một cấu hình khác nhau, để đáp ứng đa dạng về nhu cầu của người dùng.
Hiện nay, 55 Series được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp, xuất hiện hầu hết tại các quốc gia, nó cung cấp khả năng bảo vệ ngưỡng và kiểm soát nhiều chức năng quan trọng. Dòng sản phẩm này được phê duyệt & cấp chứng nhận bởi các tổ chức quốc tế uy tín dưới đây:
Type | Agencies | ||||||
UL, cUL | UNITED STATES AND CANADA
E55(A) S Models cULus Listed cURus Recognized UL 873, C22.2 no. 24, file #E10667 |
||||||
CE | EUROPE
Low Voltage Directive (LVD) (2006/95/EC) Products rated lower than 50 VAC and 75 VDC are outside of the scope of the LVD |
United Electric Controls (có tên viết tắt là UE), là một thương hiệu nổi tiếng của Mỹ về những sản phẩm chất lượng như công tắc, cảm biến áp suất, nhiệt độ, đầu dò khí,…, được thành lập từ những năm 1931. Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của thương hiệu này thuộc hàng những thương hiệu tốt nhất trên thế giới với rất nhiều chứng nhận đến từ các tổ chức quốc tế uy tín, được sử dụng rộng rãi tại hàng loạt quốc gia, trong đó có Việt Nam. Chúng tôi – Makgil Việt Nam luôn tự hào là nhà phân phối ủy quyền của UE tại Việt Nam, luôn cố gắng để mang những sản phẩm & dịch vụ chất lượng nhất tới khách hàng.
TÍNH NĂNG & ỨNG DỤNG CỦA CÔNG TẮC NHIỆT ĐỘ 55 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Dưới đây là một số ứng dụng & tính năng cơ bản của dòng , công tắc nhiệt độ dòng 55 Series của hãng United Electric Controls:
- Người dùng có thể lựa chọn thiết kế công tắc đơn hoặc kép với các tùy chọn đầu ra linh hoạt SPDT đơn hoặc SPDT kép, cung cấp cảnh báo nhiệt độ quan trọng hoặc ứng dụng tắt khẩn cấp.
- 55 series được thiết kế linh hoạt về kiểu lắp đặt, giúp người dùng có thể lựa chọn lắp đặt trên bảng điều khiển hoặc trên bề mặt (dạng surface).
- Có các dòng sản phẩm được thiết kế rất phù hợp với việc theo dõi nhiệt để bảo vệ đường ống hoặc bồn chứa.
- Dải đo rộng, có thể điều chỉnh từ -130° đến 650°F (tương đương -90° đến 343.3°C).
- Có hai tùy chọn dạng khung mở thích hợp cho các nhà sản xuất thiết bị (OEM) hoặc dạng vỏ bọc phủ epoxy được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn NEMA 4X, giúp mang lại khả năng bảo vệ & tuổi thọ bền bỉ, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất.
- Có mặt hiển thị bên ngoài và đầu dò dạng dây dẫn với chiều dài tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, vật liệu bằng đồng hoặc thép không gỉ, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng kiểm soát nhiệt độ đáng tin cậy, có thể lặp lại trong kích thước nhỏ gọn.
- 55 series được sử dụng cho hàng loạt ứng dụng, điển hình như thiết bị dịch vụ thực phẩm, điều khiển lò nướng, theo dõi nhiệt và bảo vệ chống đóng băng, và làm lạnh.
- Được cấp đầy đủ các chứng nhận như cULus, cURus, CE,… phù hợp với nhiều khu vực & nhiều quốc gia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CÔNG TẮC NHIỆT ĐỘ 55 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Trước tiên, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu dưới đây để nắm bắt các thông số kỹ thuật của dòng Temperature Switch 55 series trước khi đi vào lựa chọn cấu hình phù hợp:
SPECIFICATIONS | |||||||
Ambient temperature limits | -40 to 160°F (-40 to 71°C); set point typically shifts less than 1% of range for a 50°F (28°C) ambient temperature change | ||||||
Set point repeatability | ± 1% of adjustable range | ||||||
Shock | Set point repeats after 15 G, 10 millisecond duration | ||||||
Vibration | Set point repeats after 2.5 G, 5-500 Hz | ||||||
Enclosure classification | Type E55 & E55A: Designed to meet enclosure type 4X requirements
Types E55S & E55AS: Skeleton, open frame construction, not applicable |
||||||
Enclosure | Die cast aluminum, epoxy powder coated with stainless steel, gasketed adjustment cover (E55 and E55A) | ||||||
Switch output | One or two SPDT; dual switch may be separated up to 100% of range;
switches may be wired “normally open” or “normally closed” |
||||||
Electrical rating* | 15A, 125/250/480 VAC resistive. 22A, 480 VAC for E55-R25HT and E55-L24HT heat trace models. 2A, 24-30 VDC resistive; 1A, 24-30 VDC inductive. 0.5A, 125 VDC resistive. 0.03A, 125 VDC inductive. | ||||||
Electrical connection weight | 1/2” NPT (female) (E55 and E55A)
Types E55S, E55AS (skeleton): approximately 12 oz.; Types E55, E55A: approximately 1 lb. |
||||||
Bulb and capillary | Models E20BC – E23BC: 6 feet copper;
Models E20BS – E23BS: 6 feet stainless steel Model R25HT: 10 feet stainless steel Model L24HT: stainless steel, Local sensor, no capillary, for ambient sensing |
||||||
Temperature fill | Non-toxic oil | ||||||
Temperature deadband | Typically 1% of range under laboratory conditions. For heat trace models (R25 HT, L24 HT), deadband may be as high as 5% of range under laboratory conditions (70°F circulating bath at rate of 1/2°F per minute change). | ||||||
*Note: DC ratings are based on experience – Consult UE for further information |
Sau khi đã nắm rõ những thông số cơ bản & chắc chắn rằng dòng 55 series phù hợp với yêu cầu & mục đích sử dụng của mình, người dùng có thể lựa chọn cấu hình chi tiết của công tắc nhiệt độ thông qua các bước chi tiết dưới đây:
Ví dụ: Đối với sản phẩm có ordercode “E55A-E22BS-W193”
Ordercode: E55A – E22BS – W193 |
|||||||
E55A | Bulb & capillary; two SPDT outputs; Epoxy coated enclosure; external adjustment with reference dial, tamper-resistant cover | Tham khảo bước 1 | |||||
E22BS | -Adjustable set point range: 50 to 300°F/ 10 to 148.9°C
-Max. Temp. 350°F / 176.7°C -Dial Div.: 10°F / 5°C -Bulb Size (OD x Length(inches)): 3/8 x 4-3/4 |
Tham khảo bước 2 | |||||
W193 | -Option: Replacement number SD6225-193
Thermowell: 1/2” NPT, 4.5” BT; 316 Stainless steel |
Tham khảo bước 3 |
Bước 1: Lựa chọn được loại công tắc phù hợp
Như đã đề cập ở trên, 55 series được chia ra làm bốn loại công tắc tương ứng với bốn mã khác nhau, mỗi loại sẽ tương ứng với một cấu trúc và dạng tín hiệu ngõ ra. Người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu dưới đây để lựa chọn được mã phù hợp với yêu cầu sử dụng của mình:
Type
(Loại công tắc) |
Descriptions
(Mô tả) |
||||||
E55 | Bulb & capillary; one SPDT output; Epoxy coated enclosure; external adjustment with reference dial, tamper-resistant cover (Đầu dò dạng dây dẫn; một đầu ra SPDT; vỏ bọc được phủ epoxy; núm điều chỉnh bên ngoài với mặt đồng hồ tham chiếu, vỏ bảo vệ chống xâm nhập) |
||||||
E55A | Bulb & capillary; two SPDT outputs; Epoxy coated enclosure; external adjustment with reference dial, tamper-resistant cover (Đầu dò dạng dây dẫn; hai đầu ra SPDT; vỏ bọc bằng epoxy; núm điều chỉnh bên ngoài với mặt đồng hồ tham chiếu, vỏ bảo vệ chống xâm nhập) |
||||||
E55S | Bulb & capillary; one SPDT output; skeleton construction; external adjustment with reference dial (Đầu dò dạng dây dẫn; một đầu ra SPDT; cấu trúc khung xương; núm điều chỉnh bên ngoài với mặt đồng hồ tham chiếu) |
||||||
E55AS | Bulb & capillary; two SPDT outputs; skeleton construction; external adjustment with reference dial (Đầu dò dạng dây dẫn; hai đầu ra SPDT; cấu trúc khung xương; núm điều chỉnh bên ngoài với mặt đồng hồ tham chiếu) |
Bước 2: Lựa chọn model của sensor phù hợp
Sau khi đã lựa chọn được loại công tắc với mã phù hợp, người dùng có thể tiến hành lựa chọn model của sensor có dải đo & vật liệu và thông số phù hợp với ứng dụng của mình thông qua bảng thông số chi tiết dưới đây:
Model |
Adjustable Set Point Range | Max. Temp. | Dial Div. | Bulb Size | ||||||||
°F | °C | °F | °C | °F | °C | |||||||
Copper bulb & capillary | ||||||||||||
E20BC | -130 to 120 | -90 to 48.9 | 170 | 76.7 | 10 | 5 | 3/8 x 4-1/2 | |||||
E21BC | 0 to 150 | -17.8 to 65.6 | 200 | 93.3 | 5 | 5 | 3/8 x 7 | |||||
E22BC | 50 to 300 | 10 to 148.9 | 350 | 176.7 | 10 | 5 | 3/8 x 4-1/2 | |||||
E23BC | 150 to 650 | 65.6 to 343.3 | 700 | 371.1 | 25 | 10 | 3/8 x 3-3/4 | |||||
Stainless steel bulb and capillary | ||||||||||||
E20BS‡ | -130 to 120 | -90 to 48.9 | 170 | 76.7 | 10 | 5 | 3/8 x 4-3/4 | |||||
E21BS | 0 to 150 | -17.8 to 65.6 | 200 | 93.3 | 5 | 5 | 3/8 x 7-1/4 | |||||
E22BS | 50 to 300 | 10 to 148.9 | 350 | 176.7 | 10 | 5 | 3/8 x 4-3/4 | |||||
E23BS | 150 to 650 | 65.6 to 343.3 | 700 | 371.1 | 25 | 10 | 3/8 x 4 | |||||
R25HT‡‡ | 25 to 325 | -3.9 to 162.8 | 600 | 315.6 | 10 | – | 1/4 x 7-3/16 | |||||
L24HT‡‡ | 15 to 140 | -9.4 to 60 | 190 | 87.8 | 5 | – | 3/8 x 7 | |||||
‡ Not available with Type E55AS
‡‡ Not available with Types E55A, E55S, E55AS |
||||||||||||
Bước 3: Lựa chọn các tùy chọn đi kèm (nếu cần)
Sau đi đã xác định & lựa chọn được model của sensor có ứng dụng phù hợp, người dùng có thể xem xét & cân nhắc lựa chọn những tùy chọn đi kèm nếu cần, tương ứng với những “code” cụ thể, phù hợp với nhu cầu sử dụng, thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
SWITCH OPTIONS* | DESCRIPTIONS | |||||||
0500 | Close deadband, 5 A, 125/250 VAC resistive. 3 A, 28 VDC; 1 A, 48 VDC; 0.5 A, 125 VDC resistive. NOT AVAILABLE ON MODELS R25HT, L24HT | |||||||
0140 | Gold contacts, 1 A, 125 VAC resistive, NOT AVAILABLE ON MODELS E55-L24HT, E55-R25HT | |||||||
1530 | External manual reset, 15 A 125/250/480 VAC resistive; 0.5 A, 125 VDC; 0.25 A, 250 VDC resistive. Reset on increasing temperature. NOT AVAILABLE ON TYPES E55S, E55AS, & MODELS R25HT, L24HT | |||||||
2000 | 20 A 125/250/480 VAC resistive. 0.5 A, 125 VDC; 0.25 A, 250 VDC resistive. NOT AVAILABLE ON MODELS R25HT, L24HT | |||||||
GENERAL | ||||||||
M020 | Pilot light. AVAILABLE HEAT TRACE MODELS R25HT, L24HT ONLY | |||||||
M202 | Factory set two switches; specify increasing or decreasing temperature and set point. NOT AVAILABLE ON TYPES E55, E55S | |||||||
M270 | Calibrated dial in Celsius. NOT AVAILABLE ON HEAT TRACE MODELS R25HT, L24HT | |||||||
M444 | Paper ID tag. NOT AVAILABLE ON HEAT TRACE MODELS R25HT, L24HT | |||||||
M446 | Stainless steel ID tag & wire attachment; limited to 2 lines of 25 characters each max. | |||||||
UNION CONNECTORS**
(Not available on model L24HT or R25HT) |
||||||||
Option | Replacement Number | Descriptions | ||||||
Brass | ||||||||
W027 | SD6213-27 | 1⁄2” NPT w/ 3⁄4” bushing | ||||||
W045 | SD6213-45 | 3⁄4” NPT | ||||||
W051 | SD6213-51 | 1⁄2” NPT | ||||||
304 Stainless Steel | ||||||||
W028 | SD6213-28 | 1⁄2” NPT w/ 3⁄4” bushing | ||||||
W046 | SD6213-46 | 3⁄4” NPT | ||||||
W050 | SD6213-50 | 1⁄2” NPT | ||||||
THERMOWELLS**
For all bulb & capillary switches, all 1/2” NPT Internal (Not available on models R25HT, L24HT) |
||||||||
Option | Replacement Number | Descriptions | ||||||
Brass | ||||||||
W075 | SD6225-75 | 1⁄2” NPT with 3⁄4” NPT adapter bushing, 4” BT | ||||||
W191 | SD6225-191 | 1⁄2” NPT, 4” BT | ||||||
W118 | SD6225-118 | 1⁄2” NPT with 3⁄4” NPT adapter bushing, 7” BT | ||||||
W192 | SD6225-192 | 1⁄2” NPT, 7” BT | ||||||
316 Stainless Steel | ||||||||
W076 | SD6225-76 | 3⁄4” NPT, 4.5” BT | ||||||
W193 | SD6225-193 | 1⁄2” NPT, 4.5” BT | ||||||
W119 | SD6225-119 | 3⁄4” NPT, 7.5” BT | ||||||
W177 | SD6225-177 | 1⁄2” NPT, 7.5” BT | ||||||
OPTIONAL LENGTHS: | ||||||||
Optional capillary length to 50’ may be available in copper or 304 st/st. Armor or Teflon® capillary protection may be
available to lengths less than or equal to capillary length. Consult UE for additional information and availability. |
||||||||
* All switch options have limited DC capabilities. Consult factory for details.
** Dimensional drawings for union connectors and thermowells may be found at www.ueonline.com |
||||||||
BẢN VẼ & KÍCH THƯỚC CỦA CÔNG TẮC NHIỆT ĐỘ 55 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Bản vẽ & kích thước của Temperature Switch 55 Series hãng United Electric Controls
Makgil Việt Nam – Nhà phân phối ủy quyền sản các sản phẩm của hãng United Electric Controls tại Việt Nam
United Electric Controls (có tên viết tắt là UE), là một thương hiệu nổi tiếng của Mỹ về những sản phẩm chất lượng như công tắc, cảm biến áp suất, nhiệt độ, đầu dò khí,…, được thành lập từ những năm 1931. Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của thương hiệu này thuộc hàng những thương hiệu tốt nhất trên thế giới với rất nhiều chứng nhận đến từ các tổ chức quốc tế uy tín, được sử dụng rộng rãi tại hàng loạt quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Hiện nay, Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền duy nhất của UE tại thị trường Việt Nam, với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản từ những chuyên gia của hãng, cùng với kỹ năng tư vấn bán hàng được đào tạo bởi Ban lãnh đạo công ty, đội ngũ kinh doanh của chúng tôi luôn cam kết mang lại những sản phẩm có chất lượng vượt trội & các giải pháp phù hợp tới tay khách hàng với mức chi phí tối ưu nhất.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị như , công tắc nhiệt độ, , cảm biến áp suất, cảm biến chênh áp, cảm biến nhiệt độ, đầu dò khí,… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 06, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Chi nhánh Vũng Tàu: 22L4 Đồi 2 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.