NHIỆT KẾ THỦY TINH HISCO 501T SERIES – ĐO NHIỆT ĐỘ CHÍNH XÁC, BỀN BỈ CHO MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP
Nhiệt kế thủy tinh 501T series (hay còn gọi là nhiệt kế thủy ngân, nhiệt kế cồn,…) của hãng HISCO, có tên tiếng anh là Glass Thermometer – là dụng cụ đo nhiệt độ có cấu tạo gồm một ống thủy tinh kín chứa chất lỏng (thường là thủy ngân hoặc cồn màu) và một thang đo được chia vạch. Chúng hoạt động dựa trên sự giãn nở vì nhiệt của chất lỏng: khi nhiệt độ tăng, chất lỏng dâng lên và co lại khi nhiệt độ giảm, mức độ dâng/giảm tương ứng với nhiệt độ được đo trên thang.
Glass Thermometer HISCO 501T series được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu đo nhiệt độ ổn định, chính xác và có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, dầu khí, thực phẩm, đường, luyện kim và hệ thống ống dẫn công nghiệp.

Hình ảnh nhiệt kế thủy tinh 501T series hãng HISCO/Korea
Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động Nhiệt kế thủy tinh 501T Series hãng HISCO/Korea
- Cấu tạo chính
– Nhiệt kế thủy ngân HISCO 501T series có cấu tạo cơ bản gồm các bộ phận chính sau đây:
+ Vỏ và vành(Case & Ring): Hợp kim nhôm ALDC, sơn phủ bảo vệ chống oxy hóa.
+ Cảm biến nhiệt (Bulb / Stem): Thép không gỉ304 SS, có thể tùy chọn 316 SS cho môi trường ăn mòn.
+ Mặt hiển thị (Dial): Nhôm trắng, in chia vạch đen rõ ràng.
+ Mặt bảo vệ(Window): Kính chịu nhiệt trong suốt, chống xước.
+ Cơ cấu hiển thị: Cột thủy tinh chứa dung dịch giãn nở (thường là toluene hoặc chất thay thế thủy ngân an toàn).
+ Kết nối ren: PT (“R”), PF (“G”) hoặc NPT ½” theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Nguyên lý hoạt động
– Nhiệt kế thủy tinh HISCO 501T series hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở thể tích của chất lỏng theo nhiệt độ.
– Khi nhiệt độ tăng, thể tích chất lỏng trong ống thủy tinh giãn nở và dâng lên theo tỷ lệ tương ứng với giá trị nhiệt độ trên thang đo.
– Cơ chế này cho phép thiết bị đo nhiệt độ trực tiếp và chính xác mà không cần nguồn điện – cực kỳ an toàn, ổn định và đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp.
Xem thêm:
Đồng hồ đo nhiệt độ công nghiệp hãng HISCO
Cảm biến nhiệt độ (RTD) hãng HISCO
Can nhiệt công nghiệp hãng HISCO
Ống bảo vệ thermowell hãng HISCO
Đồng hồ đo áp suất công nghiệp hãng HISCO
Ống bảo vệ thermowell hãng HISCO
Ứng Dụng Nổi Bật Của Nhiệt Kế Thủy Tinh 501T Series Hãng HISCO/Korea
- Nhà máy hóa chất và dầu khí: Đo nhiệt độ đường ống, bình áp lực, bồn chứa dung môi.
- Ngành thực phẩm & đồ uống: Giám sát nhiệt độ trong dây chuyền nấu, sấy, tinh luyện.
- Lò hơi, nhà máy nhiệt điện: Đo nhiệt độ nước, hơi và dầu truyền nhiệt.
- Hệ thống HVAC & thiết bị xử lý nước: Đo và kiểm soát nhiệt độ môi trường và dung dịch.
- Kỹ thuật cơ khí và công trình: Sử dụng trong hệ thống gia nhiệt, trao đổi nhiệt và xử lý nhiệt.
- Các ngànhcông nghiệp khác nói chung.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Nhiệt Kế Thủy Tinh (Nhiệt Kế Thủy Ngân / Nhiệt Kế Cồn) HISCO 501T Series
- Thiết kế bền chắc – chống rung và ăn mòn
– Thân nhiệt kế làm bằng nhôm đúc ALDCkết hợp phần tử cảm biến từ thép không gỉ 304 SS, giúp chống va đập, chống oxy hóa và chịu được môi trường có độ ẩm cao hoặc dầu khí.
- Độ chính xác cao ±2.0% F.S.
– Sản phẩm đạt tiêu chuẩn đo công nghiệp với sai số nhỏ, đảm bảo độ tin cậy khi đo dải nhiệt từ -30°C đến +250°C.
- Dễ đọc – Mặt hiển thị rõ ràng
– Thang chia nhiệt độ được in rõ nét, dễ quan sát trong môi trường thiếu sáng. Mặt kính bảo vệ trong suốt, hạn chế phản quang.
- Lắp đặt linh hoạt
– Có hai kiểu lắp phổ biến:
+ Kiểu I (Straight Type):Lắp thẳng cho đường ống hoặc bề mặt phẳng.
+ Kiểu L (90° Type):Lắp góc vuông, phù hợp không gian hẹp hoặc bảng điều khiển.
- Tùy chọn Thermowell & phụ kiện
– Người dùng có thể gắn thêm ống bảo vệ thermowell hoặc các phụ kiện như Swivel Nut, Compression Fitting giúp tháo lắp nhanh mà không xì môi chất.
- Tùy chọn chứng nhận KOLAS và OEM
– HISCO hỗ trợ Test Report của hãng hoặc chứng nhận KOLAS (ILAC-MRA), đảm bảo độ chính xác và truy xuất nguồn gốc, phù hợp yêu cầu xuất khẩu hoặc dự án kỹ thuật cao.
Thông Số Kỹ Thuật Nhiệt Kế Thủy Tinh 501T Series Hãng HISCO/ Korea
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng Glass Thermometer 501T series của hãng HISCO:
| Nguyên lý đo | Giãn nở thể tích chất lỏng trong ống thủy tinh | |||||||
| Dải đo | -30 ~ +250°C | |||||||
| Cấp chính xác | ±2.0% F.S | |||||||
| Kích thước mặt đồng hồ | Ø150 mm | |||||||
| Vật liệu vỏ & vành (Case & Ring) | Hợp kim nhôm ALDC | |||||||
| Vật liệu phần tử cảm biến | Thép không gỉ 304 SS | |||||||
| Tiếp điểm điện | 1 hoặc 2 SPDT | |||||||
| Đường kính que đo | 8mm / 10mm / 12mm | |||||||
| Chiều dài que đo | 75 – 300 mm (hoặc theo yêu cầu) | |||||||
| Kết nối cơ khí | PT, PF, NPT ½” | |||||||
| Tùy chọn bổ sung
(Optional Extra): |
Test Report của Nhà sản xuất
Test Report của KOLAS (ILAC-MRA) Vật liệu que đo bằng thép không gỉ 316 SS (316 Stem Material) |
|||||||
Hướng Dẫn Lựa Chọn “Ordercode” Nhiệt Kế Thủy Tinh 501T Series Hãng HISCO/Korea
Ngoài những thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ở trên, HISCO cung cấp một loạt các tùy chọn đi kèm với nhiệt kế thủy ngân / nhiệt kế cồn 501T series, đảm bảo đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo catalogue/datasheet của sản phẩm hoặc thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
| ● = Standard Products | ▲ = Available | NA = Not Available | ||||||||
| Model | Description | Accuracy | Case & Ring | Stem Material | ||||||
| 501T | Glass Thermometers | ±2.0% of Full Scale | ALDC | 304 SS | ||||||
| Code | Mounting Type | All | ||||||||
| I | “I” Type | ● | ||||||||
| L | “L” Type | ● | ||||||||
| Code | Process Connection Style | All | ||||||||
| 2 | PT (“R” in ISO Standard) | ● | ||||||||
| 3 | PF (“G” in ISO Standard) | ▲ | ||||||||
| 4 | NPT | ● | ||||||||
| 0 | Others | ▲ | ||||||||
| Code | Process Connection Size | All | ||||||||
| D | 3/8″ | ▲ | ||||||||
| F | 1/2″ | ● | ||||||||
| X | Others | ▲ | ||||||||
| Code | Range | |||||||||
| XXX | Refer to the Temperature Range Code Table | |||||||||
| Code | Sensor (Stem) Outer Diameter | All | ||||||||
| M8 | 8.0mm | ● | ||||||||
| M1 | 10.0mm | ▲ | ||||||||
| M2 | 12.0mm | ▲ | ||||||||
| Please request for other size of stem out Diameter. | ||||||||||
| Code | Sensor (Stem) Length | |||||||||
| 0075 | 75mm | |||||||||
| 0100 | 100mm | |||||||||
| 0150 | 150mm | |||||||||
| 0200 | 200mm | |||||||||
| 0250 | 250mm | |||||||||
| 0300 | 300mm | |||||||||
| XXXX | Other (specify the length in mm or inch) | |||||||||
| Code | Applicable Accessory Options | All | ||||||||
| W1 | With Thermowell (Refer to the accessary model 100) | ▲ | ||||||||
| J1 | Swivel Nut (Nut Female) | ▲ | ||||||||
| J2 | Compression Fitting | ▲ | ||||||||
| J3 | Adjustable Union | ▲ | ||||||||
| J4 | Screw Union for 3/4″ | ▲ | ||||||||
| J0 | N/A | ● | ||||||||
| Code | Options | All | ||||||||
| Test Reports | ||||||||||
| T1 | Test Report by Manufacturer | ▲ | ||||||||
| T2 | Test Report by KOLAS (ILAC-MRA) | ▲ | ||||||||
| Other Option | ||||||||||
| OE | OEM Service for a specific customer | ▲ | ||||||||
| Sample Model Selection: 501TI2F117M80100J0
* The standard specification and price are subject to change without prior notice |
||||||||||
Makgil Việt Nam – Nhà Phân Phối Chính Hãng Thiết Bị Đo HISCO Tại Thị Trường Việt Nam
HISCO là một trong hai thương hiệu hàng đầu, có lịch sử lâu đời nhất của Hàn Quốc (được thành lập từ những năm 1970) trong ngành sản xuất thiết bị đo lường (áp suất & nhiệt độ). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của HISCO có chất lượng hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng khắp tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền của hãng HISCO tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm của thương hiệu này. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản, hàng hóa luôn sẵn kho, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng tốt nhất hiện nay, với mức chi phí vô cùng tối ưu & thời gian giao hàng nhanh chóng.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị đo lường như: Đồng hồ đo áp suất; Đồng hồ đo áp suất tiếp điểm điện; Đồng hồ chênh áp; Đồng hồ đo mật độ khí SF6; Cảm biến áp suất; Cảm biến chênh áp; Công tắc áp suất, Công tắc chênh áp, Máy ghi biểu đồ áp suất; Đồng hồ nhiệt độ; Công tắc nhiệt độ; Cảm biến nhiệt độ (RTD); Can nhiệt; Cảm biến đo nhiệt độ & độ ẩm; Máy ghi biểu đồ nhiệt độ; Ống bảo vệ thermowell; Phụ kiện cho thiết bị đo áp suất (Ống syphon; Bộ giảm chấn pulsation dampener; Bộ giảm chấn snubber; Van chặn & van xả; Van manifold; Phụ kiện bảo vệ quá áp gauge protector/gauge saver; Đầu chuyển đổi ren; Van an toàn; Bình ngưng tụ condensate pots);… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2: 52 Hoàng Xuân Hãn, Phường Rạch Dừa, TP. Hồ Chí Minh (Vũng Tàu cũ)
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183 – 0908 655 238





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.