ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẠNG XOAY 231T HISCO – GIẢI PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ CHÍNH XÁC, LINH HOẠT CHO NHIỀU ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP
Đồng hồ nhiệt độ dạng xoay 231T series (hay còn gọi là nhiệt kế xoay, nhiệt kế lưỡng kim, đồng hồ nhiệt độ công nghiệp, đồng hồ đo nhiệt độ,…) của hãng HISCO, có tên tiếng anh là Adjustable Type Thermometers, là loại nhiệt kế lưỡng kim, có cấu tạo từ thép không gỉ 304SS (tùy chọn 316SS), với khả năng làm việc trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 650°C, model này được thiết kế cho hầu hết các ứng dụng đo nhiệt độ phổ thông trong công nghiệp.
Dòng nhiệt kế lưỡng kim HISCO 231T series (Adjustable Bimetal Thermometer) được thiết kế với hai tính năng nổi bật sau đây:
- Tính năng “Every angle entry”– khả năng xoay mặt hiển thị linh hoạt, giúp người vận hành dễ dàng quan sát trong mọi tư thế lắp đặt.
- Tính năng “External adjustment” – tính năng giúp người dùng có thể điều chỉnh kim đồng hồ về mức “0”trong trường hợp xảy ra sai số thông qua núm vặn trên thân đồng hồ.

Hình ảnh đồng hồ nhiệt độ dạng xoay 231T hãng HISCO/Korea
Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động Đồng Hồ Nhiệt Độ Dạng Xoay 231T Series hãng HISCO/Korea
- Cấu tạo chính
– Nhiệt kế lưỡng kim dạng xoay HISCO 231T series được chế tạo hoàn toàn từ thép không gỉ 304SS, mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Dưới đây là cấu tạo chi tiết:
+ Mặt hiển thị (Dial): Các kích thước tiêu chuẩn Ø75, Ø100, Ø125, Ø150 mm.
+ Thang đo nhiệt độ: Từ -50°C đến +650°C, tùy chọn theo ứng dụng.
+ Vỏ và vành (Case & Ring): Thép không gỉ 304SS, (tùy chọn316SS).
+ Cảm biến (Stem): Đường kính 6.4 mm tiêu chuẩn (tùy chọn 8 mm, 10 mm).
+ Chiều dài stem: Đa dạng từ 75 mm đến 600 mm.
+ Kết nối ren: PT, PF hoặc NPT 1/2” – tương thích hầu hết tiêu chuẩn công nghiệp.
+ Mặt bảo vệ (Window): Kính an toàn, độ trong suốt cao.
+ Kim chỉ thị (Pointer): Hợp kim nhôm phủ đen, sắc nét, dễ đọc.
+ Cấp bảo vệ: IP67, chống bụi và nước hiệu quả.
- Nguyên lý hoạt động
– Nhiệt kế công nghiệp HISCO 231T series hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở của thanh kim loại kép (bimetallic strip), cụ thể:
+ Bên trong que đo (stem) có gắn dải kim loại kép cuộn tròn (coiled bimetal)gồm hai kim loại có hệ số giãn nở khác nhau.
+ Khi nhiệt độ môi trường thay đổi, một lớp kim loại giãn nở nhiều hơn → dải kim loại uốn cong.
+ Độ cong này được truyền đến cơ cấu bánh răng, làm kim chỉ thị trên mặt đồng hồ xoay tương ứng với nhiệt độ thực tế.
Xem thêm:
Đồng hồ đo áp suất công nghiệp HISCO
Cảm biến nhiệt độ (RTD) công nghiệp HISCO
Can nhiệt công nghiệp hãng HISCO
Ống bảo vệ thermowell hãng HISCO
Ứng Dụng Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Nhiệt Độ Dạng Xoay 231T hãng HISCO/Korea
- Đồng hồ đo nhiệt độ dạng xoay HISCO 231T được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng đo lường tin cậy, cụ thể có thể kể đến như:
– Ngành hóa chất & dầu khí:Đo nhiệt độ tại đường ống, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt.
– Ngành thực phẩm & đồ uống: Kiểm soát nhiệt trong quá trình nấu, tiệt trùng, thanh trùng.
– Hệ thống HVAC:Đo nhiệt độ đường ống nước nóng, nước lạnh, hệ thống điều hòa.
– Công nghiệp năng lượng:Giám sát lò hơi, turbine, bơm nhiệt.
– Cơ khí & luyện kim:Đo nhiệt khuôn, bồn dầu, thiết bị gia nhiệt.
– Các ngành công nghiệp khác nói chung.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Đồng Hồ Nhiệt Độ Dạng Xoay HISCO 231T Series
- Thiết kế xoay linh hoạt: Mặt đồng hồ có thể điều chỉnh hướng hiển thị dễ dàng nhờ cơ cấu xoay góc (Adjustable Head Type), phù hợp cho không gian hẹp hoặc vị trí quan sát khó.
- Chất liệu bền bỉ: Toàn bộ thân, vỏ, và cảm biến được làm bằng thép không gỉ 304SS/316SS, chống ăn mòn, chịu áp suất, và làm việc tốt trong môi trường hóa chất hoặc hơi nóng.
- Độ chính xác cao: Sai số chỉ ±2.0% F.S., có thể tùy chọn hiệu chuẩn ±1.0% F.S.cho ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hơn.
- Chống rung, chống nước: Mức bảo vệ IP67, đảm bảo độ bền trong môi trường bụi, ẩm hoặc nhiệt cao.
- Thang đo rộng: Đo được từ -50°C đến +650°C, bao phủ hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
- Tùy chọn đa dạng:
- Thermowellbảo vệ đầu dò.
- Swivel nuthoặc compression fitting cho lắp ghép nhanh.
- Adjustable unioncho kết nối xoay linh hoạt.
- Test reportvà KOLAS calibration certificate.
Thông Số Kỹ Thuật Của Đồng Hồ Nhiệt Độ Dạng Xoay 231T Hãng HISCO/ Korea
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng nhiệt kế dạng xoay Adjustable Type Thermometers 231T series của hãng HISCO:
| Kiểu đo nhiệt độ: | Cuộn lưỡng kim (Coiled bimetal) | |||||||
| Dải đo nhiệt độ: | -50°C đến +650°C | |||||||
| Đường kính mặt: | Ø75, Ø100, Ø125, Ø150 mm | |||||||
| Cấp chính xác: | ±2.0% giá trị toàn thang đo (hoặc tùy chọn ±1.0%) | |||||||
| Dải đo: | -50 ~ 0 ~ 650°C | |||||||
| Kiểu lắp đặt | Adjustable Bottom Connection | |||||||
| Chân kết nối: | PT, PF, NPT 1/2″
(hoặc các kích thước kết nối khác theo yêu cầu cụ thể) |
|||||||
| Đường kính que đo: | 6.4 mm (tùy chọn 8 mm, 10 mm) | |||||||
| Chiều dài que đo: | 75 – 600 mm | |||||||
| Cấp bảo vệ: | IP67 | |||||||
| Vật liệu (Material): | Vỏ (Case): Thép không gỉ 304 SS (tùy chọn 316 SS)
Vành (Cover): Thép không gỉ 304 SS (tùy chọn 316 SS) Mặt bảo vệ (Window): Kính Kim (Pointer): Hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện màu đen Chân kết nối (Connection): Thép không gỉ 304 SS Que đo (Stem): Thép không gỉ 304 SS (tùy chọn 316 SS) Mặt hiển thị (Dial Plate): Nhôm trắng, vạch chia màu đen |
|||||||
| Tùy chọn bổ sung
(Optional Extra): |
Test Report của Nhà sản xuất
Test Report của KOLAS (ILAC-MRA) Giấy chứng nhận vệ sinh (3-A) (Certificate of Sanitary (3-A)) Vật liệu vỏ và vành bằng thép không gỉ 316 SS Vật liệu que đo bằng thép không gỉ 316 SS Cấp chính xác ± 1.0% |
|||||||
Hướng Dẫn Lựa Chọn “Ordercode” Đồng Hồ Nhiệt Độ Dạng Xoay 231T Hãng HISCO/Korea
Ngoài những thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ở trên, HISCO cung cấp một loạt các tùy chọn đi kèm với đồng hồ đo nhiệt độ dạng xoay Adjustable Type Thermometers 231T series, đảm bảo đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo catalogue/datasheet của sản phẩm hoặc thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
| ● = Standard Products | ▲ = Available | NA = Not Available | ||||||||
| Model | Descriptions | Case & Ring | Connection /Stem | |||||||
| 231T | Adjustable Type Thermometers | 304 SS | 304 SS / 304 SS | |||||||
| Code | Dial Size | Accuracy | ||||||||
| 30 | 75mm (3″) | ± 2.0% of F.S | ||||||||
| 40 | 100mm (4″) | ± 2.0% of F.S | ||||||||
| 50 | 125mm (5″) | ± 2.0% of F.S | ||||||||
| 60 | 150mm (6″) | ± 2.0% of F.S | ||||||||
| Code | Mounting Type | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| A | Adjustable Bottom Connection Stem Mounting | ● | ● | ● | ● | |||||
| Code | Process Connection Style | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| 2 | PT (“R” in ISO Standard) | ● | ● | ● | ● | |||||
| 3 | PF (“G” in ISO Standard) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| 4 | NPT | ● | ● | ● | ● | |||||
| 0 | Others | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Code | Process Connection Size | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| D | 3/8″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| F | 1/2″ | ● | ● | ● | ● | |||||
| X | Others | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Code | Range | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| XXX | Refer to the Temperature Range Code Table | ● | ● | ● | ● | |||||
| Code | Sensor (Stem) Outer Diameter | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| M6 | 6.4mm | ● | ● | ● | ● | |||||
| M8 | 8.0mm | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| M1 | 10.0mm | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Please request for other size of stem out Diameter. | ||||||||||
| Code | Sensor (Stem) Length | |||||||||
| 0075 | 75mm | 0400 | 400mm | |||||||
| 0100 | 100mm | 0450 | 450mm | |||||||
| 0150 | 150mm | 0500 | 500mm | |||||||
| 0200 | 200mm | 0550 | 550mm | |||||||
| 0250 | 250mm | 0600 | 600mm | |||||||
| 0300 | 300mm | 0650 | 650mm | |||||||
| 0350 | 350mm | 0700 | 700mm | |||||||
| XXXX | Other (specify the length in mm or inch) | |||||||||
| Code | Applicable Accessory Options | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| W1 | With Thermowell | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J1 | Swivel Nut | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J2 | Compression Fitting | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J3 | Adjustable Union | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J4 | Screw Union for 3/4″ | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| J0 | N/A | ● | ● | ● | ● | |||||
| Code | Options | 30 | 40 | 50 | 60 | |||||
| Test Reports | ||||||||||
| T1 | Test Report by Manufacturer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| T2 | Test Report by KOLAS (ILAC-MRA) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| T3 | Certificate of Sanitary (3-A) [Model Name: 701T] | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Material Option | ||||||||||
| SM | Stem Material (316 SS) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| S6 | 316 SS Case & Cover (Ring) | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Other Option | ||||||||||
| ZA | 0’ adjustable | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| OE | OEM Service for a specific customer | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| AC | High Accuracy (± 1.0% of F.S.) Calibration | ▲ | ▲ | ▲ | ▲ | |||||
| Sample Model Selection: 231T40A2F117M60100J0 * The standard specification and price are subject to change without prior notice. |
||||||||||
Makgil Việt Nam – Nhà Phân Phối Chính Hãng Thiết Bị Đo HISCO Tại Thị Trường Việt Nam
HISCO là một trong hai thương hiệu hàng đầu, có lịch sử lâu đời nhất của Hàn Quốc (được thành lập từ những năm 1970) trong ngành sản xuất thiết bị đo lường (áp suất & nhiệt độ). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của HISCO có chất lượng hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng khắp tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền của hãng HISCO tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm của thương hiệu này. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản, hàng hóa luôn sẵn kho, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng tốt nhất hiện nay, với mức chi phí vô cùng tối ưu & thời gian giao hàng nhanh chóng.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị đo lường như: Đồng hồ đo áp suất; Đồng hồ đo áp suất tiếp điểm điện; Đồng hồ chênh áp; Đồng hồ đo mật độ khí SF6; Cảm biến áp suất; Cảm biến chênh áp; Công tắc áp suất, Công tắc chênh áp, Máy ghi biểu đồ áp suất; Đồng hồ nhiệt độ; Công tắc nhiệt độ; Cảm biến nhiệt độ (RTD); Can nhiệt; Cảm biến đo nhiệt độ & độ ẩm; Máy ghi biểu đồ nhiệt độ; Ống bảo vệ thermowell; Phụ kiện cho thiết bị đo áp suất (Ống syphon; Bộ giảm chấn pulsation dampener; Bộ giảm chấn snubber; Van chặn & van xả; Van manifold; Phụ kiện bảo vệ quá áp gauge protector/gauge saver; Đầu chuyển đổi ren; Van an toàn; Bình ngưng tụ condensate pots);… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2: 52 Hoàng Xuân Hãn, Phường Rạch Dừa, TP. Hồ Chí Minh (Vũng Tàu cũ)
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183 – 0908 655 238






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.