400 series là dòng công tắc áp suất và công tắc nhiệt độ của hãng United Electric Controls (gọi tắt là UE hay UE Controls), có xuất xứ từ Mỹ (USA) được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và vận hành cho một trong các ứng dụng áp suất, chênh lệch áp suất hoặc nhiệt độ, cung cấp cho người dùng chức năng báo động nhiều đầu ra (multi-output), an toàn và tắt khẩn cấp. Đây là một công tắc cơ điện, có thể hoạt động an toàn độc lập với hệ thống điều khiển & chuyển đổi đáng tin cậy khi được yêu cầu, không tiềm ẩn những rủi ro về lỗi chức năng giao tiếp cũng như những mối lo ngại về bảo mật thông tin.
Hình ảnh công tắc áp suất & công tắc nhiệt độ 400 series hãng United Electric Controls
400 series được sử dụng cho 03 ứng dụng chính dưới dạng công tắc áp suất, công tắc chênh lệch áp suất và công tắc nhiệt độ, với các model cụ thể dưới đây:
- Đối với ứng dụng áp suất: Công tắc áp suất J400, công tắc áp suất J402, công tắc áp suất J403, công tắc áp suất H400, công tắc áp suất H402, công tắc áp suất H403.
- Đối với ứng dụng chênh lệch áp suất: Công tắc chênh áp J400K, công tắc chênh áp J402K, công tắc chênh áp H400K, công tắc chênh áp H402K.
- Đối với ứng dụng nhiệt độ:Công tắc nhiệt độ B400, công tắc nhiệt độ B402, công tắc nhiệt độ B403, công tắc nhiệt độ C400, công tắc nhiệt độ C402, công tắc nhiệt độ C403, công tắc nhiệt độ E400, công tắc nhiệt độ E402, công tắc nhiệt độ E403, công tắc nhiệt độ F400, công tắc nhiệt độ F402, công tắc nhiệt độ F403.
Hiện nay, 400 series được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp, xuất hiện hầu hết tại các quốc gia, nó cung cấp khả năng bảo vệ ngưỡng và kiểm soát nhiều chức năng quan trọng. Dòng sản phẩm này được phê duyệt & cấp chứng nhận bởi hàng loạt các tổ chức quốc tế uy tín dưới đây:
UL, cUL | UNITED STATES AND CANADA
Type 400 & 402 UL Listed, cUL Certified Pressure: UL 508; CSA C22.2 No. 14, file # E42272 Temperature: UL 873; CSA C22.2 No. 24, file # E10667 |
UL, cUL | Type 403
UL Recognized, cUL Recognized Pressure: UL 508; CSA C22.2 No. 14, file # E42272 Temperature: UL 873; CSA C22.2 No. 24, file # E10667 |
FM | All Types
FM Approved Pressure: Class 3510 Temperature: Class 3545 |
CE & ATEX | EUROPE
ATEX Directive (2014/34/EU) II 1 G Ex ia IIC T6 Ga (OPTIONAL – code M405) Tamb = -50°C to +60°C UL International DEMKO A/S (N.B.# 0539) Certificate # DEMKO 11 ATEX 1105621X EN 60079-0, 60079-11 |
LVD | Low Voltage Directive (LVD) (2014/35/EU)
Compliant to LVD Products rated lower than 50 VAC and 75 VDC are outside of the scope of the LVD |
PED | Pressure Equipment Directive (PED) (2014/68/EU)
Compliant to PED Products rated below 7.5 PSI are outside the scope of PED |
EAC Ex | EURASIAN CUSTOMS UNION (Russia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, and Armenia)
EAC Customs Union Certificate (OPTIONAL – code M406) 0Ex ia IIC T6 Ga X Tamb = -50°C to +60°C NANIO CCVE Certified Certificate RU C-US.AA87.B.00503/20 ГОСТ 31610.0-2014 (IЕС 60079-0:2011), ГОСТ IEC 60079-1-2011, ГОСТ 31610.11-2014 (IEC 60079-11-2011), ГОСТ 31610.26-2012 (IEC 60079-26:2006), ГОСТ IEC 60079-31-2013 |
CCC | CHINA
CCC (Optional code M408 for China nameplates with cert & logo) Ex ia IIC T6 Ga -50°C ≤ Tamb ≤ +60°C CCC Certificate number: 2020322304002958 GB/T 3836.1-2021, GB/T 3836.4-2021 |
INMETRO | Brazil
INMETRO (OPTIONAL – code M391) Ex ia IIC T6 Ga -50°C ≤ Ta ≤ +60°C UL-BR 15.0169X ABNT NBR IEC 60079-0 ABNT NBR IEC 60079-11 ABNT NBR IEC 60079-26 |
United Electric Controls (có tên viết tắt là UE hay UE Controls), là một thương hiệu nổi tiếng của Mỹ về những sản phẩm chất lượng như công tắc, cảm biến áp suất, nhiệt độ, đầu dò khí,…, được thành lập từ những năm 1931. Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của thương hiệu này thuộc hàng những thương hiệu tốt nhất trên thế giới với rất nhiều chứng nhận đến từ các tổ chức quốc tế uy tín, được sử dụng rộng rãi tại hàng loạt quốc gia, trong đó có Việt Nam. Chúng tôi – Makgil Việt Nam luôn tự hào là nhà phân phối ủy quyền của UE tại Việt Nam, luôn cố gắng để mang những sản phẩm & dịch vụ chất lượng nhất tới khách hàng.
TÍNH NĂNG & ỨNG DỤNG CỦA CÔNG TẮC ÁP SUẤT & NHIỆT ĐỘ 400 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Dưới đây là một số ứng dụng & tính năng cơ bản của dòng công tắc áp suất, công tắc nhiệt độ dòng 400 Series của hãng United Electric Controls:
- Người dùng có thể lựa chọn các tùy chọn công tắc đơn, công tắc đôi hoặc công tắc ba tách biệt lên đến 100% dải đo, giúp cung cấp nhiều đầu ra SPDT hoặc DPDT cho chức năng báo động & tắt máy, báo động trước & báo động, giới hạn cao/thấp hoặc chức năng điều chỉnh mức.
- Vỏ bọc phủ epoxy được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn NEMA 4X, giúp mang lại khả năng bảo vệ & tuổi thọ bền bỉ, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất.
- Có mặt hiển thị bên trong và dải “deadband” có thể điều chỉnh.
- Dải đo có thể điều chỉnh:
- Áp suất chân không: 300″wc vacuum đên 250”wc (tương đương -746,7 đến 622,3 mbar).
- Áp suất thường: 30 “Hg Vac đên 6000 psi (tương đương -1,0 đến 413,7 bar).
- Chênh lệch áp suất: 1″wcd đến 200 psid (2.5 mbar đến 13,8 bar).
- Nhiệt độ: -125 đến 650°F (-87.2 đến 343.3°C).
- Dễ dàng lắp đặt nhanh chóng với khả năng tiếp cận rộng rãi đến khoang đấu dây điện, đồng thời điều chỉnh điểm cài đặt “setpoint” bằng cách sử dụng núm xoay trên mặt hiển thị hoặc điều chỉnh vít lục giác.
- Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng linh hoạt thông qua phạm vi dải đo rộng rãi, công tắc vi mô, đầu sensor hay các tùy chọn về tiêu chuẩn, kích thước kết nối của công tắc.
- Có thể thay thế công tắc & đồng hồ đo trong các ứng dụng chênh lệch áp suất khi sử dụng các tùy chọn hiển thị đi kèm (xem phần option trong catalogue để hiểu rõ hơn).
- 400 series được sử dụng cho hàng loạt ứng dụng, điển hình như trong sản xuất khí công nghiệp, sản xuất năng lượng, hệ thống máy bơm, tua bin, máy nén, sản xuất giấy & bột giấy, xử lý nước & nước thải,…
- Được cấp đầy đủ các chứng nhận như UL, cUL, FM, CE, ATEX hoặc EAC,… phù hợp với nhiều khu vực & nhiều quốc gia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN PRESSURE & TEMPERATURE SWITCH 400 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Người dùng có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật cơ bản của công tắc áp suất, công tắc chênh áp, công tắc nhiệt độ 400 series của hãng UE như dưới đây:
SPECIFICATIONS | |
Ambient temperature limits | -40 to 160°F (-40 to 71°C); set point typically shifts less than 1% of range for a 50°F (28°C) ambient temperature change |
Set point repeatability | Temperature models: ± 2% of full scale range
Pressure: models 126-376, 520-535, 540-547, 570-572, S126B-S164B: ± 2% of full scale range; models 440-457, 550-559: ± 1% of full scale range; models 610-614: ± 3% of full scale range |
Shock | Set point repeats after 15 G, 10 millisecond duration |
Vibration | Set point repeats after 2.5 G, 5-500 Hz |
Enclosure | Die cast aluminum, epoxy powder coated, gasketed, captive cover screws |
Enclosure classification | Designed to meet enclosure type 4X requirements |
Switch output except 30%; | One, two or three SPDT switches, may be separated up to 100% of range models 521-524, 531-534: 50%; models 520, 525, 530, 535, 570-572: switches may be wired “normally open” or “normally closed” |
Electrical rating | 15 A 125/250/480 VAC resistive. Electrical switches have limited DC capabilities; at 24-30 VDC, 2A resistive and 1A inductive; at 125 VDC, 0.5A resistive and 0.03A inductive. Consult factory for additional information. |
Weight | Approx. 3 to 7.5 lbs.; varies with model |
Electrical connection | One 3/4” NPT and two 7/8” diameter knockouts |
Pressure connection | All models 1/4” NPT (female) except models S126B-S164B, 520-535: 1/2” NPT (female); models 540-547: 1/8″ NPT (female) |
Temperature assembly | ‘E’ types use the same assemblies as ‘F’ types, however, range spans are limited due to use of reference dials
Bulb and capillary: 6 feet 304 stainless steel Immersion stem: models 120 &121: nickel-plated brass; optional 316L v stainless steel available |
Fill | Temperature Models: Non-toxic oil filled |
Temperature deadband | Type F typically 1% and type E, B & C typically 2% of range under laboratory conditions (70°F ambient circulating bath at rate of 1/2°F per minute change) |
Differential | Differential pressure indication available J400K, J402K models 147-S157B;
PRESSURE INDICATOR accuracy approximately 1-1⁄2% mid 50% of range, 3% at ends; window is (OPTION M210) plexiglass and gasketed; indicator may be field adjusted for approximately ±1% accuracy at any set point within range |
400 series bao gồm nhiều loại với nhiều cấu hình khác nhau, tương ứng với nhiều ứng dụng khác nhau của người dùng, bao gồm áp suất, chênh lệch áp suất & nhiệt độ. Để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu sử dụng, người dùng có thể tham khảo các bước cơ bản dưới đây:
Ví dụ: Đối với sản phẩm có Ordercode “J400 – 520†- M449”, người dùng có thể tham khảo 03 bước hướng dẫn lựa chọn cấu hình như trong bảng & nội dung bên dưới:
Ordercode: J400 – 520†- M449 | ||||||||
J400 | One SPDT output; internal hex screw adjustment | Tham khảo bước 1 | ||||||
520† | Adjustable Set Point Range: 300Vac to 0 “wc Low end of range on fall; High range of range on rise: -746,7 to 0 mbarDeadband: 0.2 to 12 “wcOver Range Pressure: 100 psi/ 6.9 barProof Pressure: 100 psi/ 6.9 barMaterial: Buna-N diaphragm and O-Ring with epoxy coated aluminum Thread: 1/2″ NPT (F)Orifice: 0.72 Inches Sensor Style: H |
Tham khảo bước 2 | ||||||
M449 | Surface and pipe mounting hardware option | Tham khảo bước 3 |
Bước 1: Lựa chọn được model của công tắc – “Switch type”
Như đã đề cập ở trên, 400 series có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như ứng dụng áp suất, chênh lệch áp suất, nhiệt độ. United Electric Controls chia 400 series ra thành nhiều model khác nhau, tương ứng với từng ứng dụng & mục đích khác nhau. Vì vậy, việc đầu tiên người dùng cần làm là lựa chọn được loại công tắc phù hợp thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
TYPE (Loại công tắc) | DESCRIPTIONS (Mô tả) | ||||||
Pressure
(Đối với ứng dụng áp suất) |
Type J400 – One SPDT output; internal hex screw adjustment
(Một đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
Type J402 – Two SPDT outputs; internal hex screw adjustment (Hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
|||||||
Type J403 – Three SPDT outputs; internal hex screw adjustment (Ba đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
|||||||
Type H400 – One SPDT output; internal adjustment with reference dial (Một đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt số tham chiếu) |
|||||||
Type H402 – Two SPDT outputs; internal adjustment with reference dial
(Hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt số tham chiếu) |
|||||||
Type H403 – Three SPDT outputs; internal adjustment with reference dial
(Ba đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt số tham chiếu) |
|||||||
Differential Pressure
(Đối với ứng dụng chênh áp) |
Type J400K – One SPDT output; internal hex screw adjustment
(Một đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
Type J402K – Two SPDT outputs; internal hex screw adjustment
(Hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
|||||||
Type H400K – One SPDT output; internal adjustment with reference dial
(Một đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt hiển thị) |
|||||||
Type H402K – Two SPDT outputs; internal adjustment with reference dial
(Hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt hiển thị) |
|||||||
Temperature
(Đối với ứng dụng nhiệt độ) |
Type B400 – Immersion stem; one SPDT output; internal adjustment with reference dial
(Đầu dò thẳng; một đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt hiển thị) |
||||||
Type B402 – Immersion stem; two SPDT outputs; internal adjustment with reference dial
(Đầu dò thẳng; hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt hiển thị) |
|||||||
Type B403 – Immersion stem; three SPDT outputs; internal adjustment with reference dial
(Đầu dò thẳng; ba đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt hiển thị) |
|||||||
Type C400 – Immersion stem; one SPDT output; internal hex screw adjustment
(Đầu dò thẳng; một đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
|||||||
Type C402 – Immersion stem; two SPDT outputs; internal hex screw adjustment
(Đầu dò thẳng; hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
|||||||
Type C403 – Immersion stem; three SPDT outputs; internal hex screw adjustment
(Đầu dò thẳng; ba đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
|||||||
Type E400 – Bulb and capillary; one SPDT output; internal adjustment with reference dial
(Đầu dò dạng dây dẫn; một đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt hiển thị) |
|||||||
Type E402 – Bulb and capillary; two SPDT outputs; internal adjustment with reference dial
(Đầu dò dạng dây dẫn; hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt hiển thị) |
|||||||
Type E403 – Bulb and capillary; three SPDT outputs; internal adjustment with reference dial
(Đầu dò dạng dây dẫn; ba đầu ra SPDT; điều chỉnh bên trong với mặt hiển thị) |
|||||||
Type F400 – Bulb and capillary; one SPDT output; internal hex screw adjustment
(Đầu dò dạng dây dẫn; một đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
|||||||
Type F402 – Bulb and capillary; two SPDT outputs; internal hex screw adjustment
(Đầu dò dạng dây dẫn; hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
|||||||
Type F403 – Bulb and capillary; three SPDT outputs; internal hex screw adjustment
(Đầu dò dạng dây dẫn; ba đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
Bước 2: Lựa chọn model của sensor phù hợp – “Sensor model”
Sau khi lựa chọn được loại công tắc phù hợp, người dùng có thể tiến hành lựa chọn model của sensor có dải đo & vật liệu tương thích với ứng dụng của mình thông qua các bảng thông số chi tiết dưới đây:
- Đối với dòng J400, J402 và J403 dùng cho ứng dụng áp suất thấp
Type (Loại công tắc) | Descriptions (Mô tả) | ||||||
J400 | Single switch output with internal hex screw adjustment
(Một đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
J402 | Dual switch output with internal hex screw adjustment (Hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
J403 | Triple switch output with internal hex screw adjustment (Ba đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
Model | Adjustable Set Point Range | Deadband | Over Range Pressure* | Proof Pressure** | ||||
Low end of range on fall; High end of range on rise |
Deadband doubles for 2 and 3 switch types | |||||||
“wc | mbar | “wc | mbar | psi | bar | psi | bar | |
Buna-N diaphragm and O-Ring with epoxy coated aluminum 1/2”NPT (female) pressure connection, large 0.72” orifice for clean-out purposes. Other wetted materials available, see pg. 12; Option M449 recommended | ||||||||
520† | 300 Vac to 0 | -746,7 to 0 | 0.2 to 12 | 0,5 to 29,9 | 100 | 6,9 | 100 | 6,9 |
520† | 10 Vac to 10 | -24,9 to 24,9 | 0.1 to 1 | 0,2 to 2,5 | 100 | 6,9 | 100 | 6,9 |
520† | 50 Vac to 50 | -124,5 to 124,5 | 0.1 to 5 | 0,2 to 12,4 | 100 | 6,9 | 100 | 6,9 |
520† | 0.5 to 5.0 | 1,2 to 12,4 | 0.1 to 0.3 | 0,2 to 0,7 | 100 | 6,9 | 100 | 6,9 |
520† | 2.5 to 50 | 6,2 to 124,5 | 0.1 to 2 | 0,2 to 5,0 | 100 | 6,9 | 100 | 6,9 |
520† | 10 to 250 | 24,9 to 622,3 | 0.1 to 10 | 0,2 to 24,9 | 100 | 6,9 | 100 | 6,9 |
Psi(unless noted) | Bar(unless noted) | Psi(unless noted) | Bar(unless noted) | Psi(unless noted) | Bar(unless noted) | psi | bar | |
316L stainless steel diaphragm and Viton® O-Ring with 316L stainless steel 1/4″NPT (female) pressure connection | ||||||||
5701 | 0 to 20 | 0 to 1,4 | 0.2 to 4 | 13,8 to 275,8 mbar | 20 | 1,4 | 225 | 15,5 |
5711 | 0 to 50 | 0 to 3,4 | 0.7 to 6 | 48,3 to 413,7 mbar | 50 | 3,4 | 225 | 15,5 |
5721 | 0 to 100 | 0 to 6,9 | 1 to 7 | 0,1 to 0,5 | 100 | 6,9 | 225 | 15,5 |
Welded 316L stainless steel bellows and 1/2”NPT (female) pressure connection | ||||||||
S126B | 30 ”Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.2 to 0.9 ”Hg | 6,8 to 30,5 mbar | 3 | 0,2 | 5 | 0,3 |
S134B | 30 ”Hg Vac to 20 psi | -1 to 1,4 | 0.2 to 1.2 ”Hg | 6,8 to 40,6 mbar | 20 | 1,4 | 25 | 1,7 |
S137B | 0 to 80 ”wc | 0 to 199,1 mbar | 2 to 6 ”wc | 5 to 14,9 mbar | 80 “wc | 199,1 mbar | 5 | 0,3 |
S144B | 0 to 20 | 0 to 1,4 | 0.1 to 0.5 | 6,9 to 34,5 mbar | 20 | 1,4 | 25 | 1,7 |
S146B |
0 to 30 | 0 to 2,1 | 0.1 to 0.6 | 6,9 to 41,4 mbar | 30 | 2,1 | 40 | 2,8 |
S156B | 0 to 100 | 0 to 6,9 | 0.2 to 0.8 | 13,8 to 55,2 mbar | 100 | 6,9 | 125 | 8,6 |
S164B | 0 to 200 | 0 to 13,8 | 0.3 to 2 | 20,7 to 137,9 mbar | 200 | 13,8 | 200 | 13,8 |
Welded 316L stainless steel bellows and 1/4”NPT (female) pressure connection |
||||||||
358 | 0 to 200 | 0 to 13,8 | 1.5 to 8 | 0,1 to 0,6 | 200 | 13,8 | 250 | 17,2 |
361 | 0 to 300 | 0 to 20,7 | 2 to 9 | 0,1 to 0,6 | 300 | 20,7 | 350 | 24,1 |
376 | 0 to 500 | 0 to 34,5 | 3 to 12 | 0,2 to 0,8 | 500 | 34,5 | 575 | 39,6 |
*Over Range Pressure: The maximum pressure that may be applied continuously without causing damage and maintaining set point repeatability **Proof pressure: The maximum pressure to which a pressure senson may be subjected, which causes no permanent damage. The unit may require calibration (e.g. start-up, testing). † Model not available on types J400 and J403; actual deadband shown, do not double – switch separation a maximum of 30 – 50% of range. 1Switch separation of 30% maximum for dual and triple switch units. |
- Đối với dòng J400, J402 và J403 dùng cho ứng dụng áp suất thường
Type (Loại công tắc) | Descriptions (Mô tả) | ||||||
J400 | Single switch output with internal hex screw adjustment
(Một đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
J402 | Dual switch output with internal hex screw adjustment (Hai đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
J403 | Triple switch output with internal hex screw adjustment (Ba đầu ra SPDT; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
Model |
Adjustable Set Point Range | Deadband | Over Range Pressure* | Proof Pressure** | |||||||||
Low end of range on fall;
High end of range on rise |
Deadband doubles for
2 and 3 switch types |
||||||||||||
psi
(unless noted) |
bar
(unless noted) |
psi | bar | psi
(unless noted) |
bar | psi | bar | ||||||
303 stainless steel piston with Buna-N O-Ring and 303 stainless steel 1/4”NPT (female) pressure connection (not recommended for gas service since drying of the O-Ring seal can allow bleeding of medium into the atmosphere) | |||||||||||||
610 | 100 to 1,000 | 6,9 to 68,9 | 30 to 150 | 2,1 to 10,3 | 6,000 | 413,7 | 10,000 | 689,5 | |||||
612 | 200 to 3,000 | 13,8 to 206,8 | 40 to 250 | 2,8 to 17,2 | 6,000 | 413,7 | 10,000 | 689,5 | |||||
614 | 500 to 6,000 | 34,5 to 413,7 | 50 to 400 | 3,4 to 27,6 | 6,000 | 413,7 | 10,000 | 689,5 | |||||
Brass bellows with nickel-plated brass 1/4”NPT (female) pressure connection; Models 126 and 134 have zinc-plated steel spring exposed to media | |||||||||||||
126 | 30 ”Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.2” to 0.9 ”Hg | 6,8 to 30,5 mbar | 3 | 0,2 | 5 | 0,3 | |||||
134 | 30 ”Hg Vac to 20 psi | -1 to 1,4 | 0.2” to 1.2 ”Hg | 6,8 to 40,6 mbar | 20 | 1,4 | 25 | 1,7 | |||||
137 | 0 to 80 ”wc | 0 to 199,1 mbar | 2 to 6 ”wc | 5 to 14,9 mbar | 3 | 0.2 | 5 | 0,3 | |||||
144 | 0 to 20 | 0 to 1,4 | 0.1 to 0.5 | 6,9 to 34,5 mbar | 20 | 1,4 | 25 | 1,7 | |||||
146 | 0 to 30 | 0 to 2,1 | 0.1 to 0.6 | 6,9 to 41,4 mbar | 30 | 2 | 40 | 2,8 | |||||
156 | 0 to 100 | 0 to 6,9 | 0.2 to 0.8 | 13,8 to 55,2 mbar | 100 | 6,9 | 125 | 8,6 | |||||
164 | 0 to 200 | 0 to 13,8 | 0.3 to 2 | 20,7 to 137,9 mbar | 200 | 13,8 | 200 | 13,8 | |||||
Phosphor bronze bellows with nickel-plated brass 1/4”NPT (female) pressure connection | |||||||||||||
270 | 0 to 200 | 0 to 13,8 | 1.5 to 8 | 0,1 to 0,6 | 200 | 13,8 | 250 | 17,2 | |||||
274 | 0 to 300 | 0 to 20,7 | 2 to 10 | 0,1 to 0,7 | 300 | 20,7 | 350 | 24,1 | |||||
Buna-N diaphragm and O-Ring with aluminum 1/4”NPT (female) pressure connection and cap; Models 448, 450, 16156 & 452 have stainless steel pressure connection and cap | |||||||||||||
440†† | 0 to 2 ”wc | 0 to 5 mbar | 0.07 to 0.25 ”wc | 0,2 to 0,6 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
441††† | 0 to 10 ”wc | 0 to 24,9 mbar | 0.15 to 0.4 ”wc | 0,4 to 1,0 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 225 | |||||
442 | 0 to 20 ”wc | 0 to 49,8 mbar | 0.2 to 0.6 ”wc | 0,5 to 1,5 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
16156†† | -20 to 20 “wc | -49,8 to 49,8 mbar | 0.5 to 2 “wc | 1,2 to 5,0 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
443 | 0 to 80 ”wc | 0 to 199,1 mbar | 0.5 to 2 ”wc | 1,2 to 5,0 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
448 | 80 “wc Vac to 0 | -199,1 to 0 mbar | 1 to 3 ”wc | 2,5 to 7,5 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
449††† | 0 to 20 ”wc | 0 to 49,8 mbar | 1 to 2 ”wc | 2,5 to 5,0 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
450 | 30 ”Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.1 to 0.4 ”Hg | 3,4 to 13,5 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
451 | 0 to 80 ”wc | 0 to 199,1 mbar | 1 to 3 ”wc | 2,5 to 7,5 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
452 | 30 ”Hg Vac to 20 psi | -1 to 1,4 | 0.2 to 1 ”Hg | 6,8 to 33,9 mbar | 20 | 1,4 | 225 | 15,5 | |||||
453 | 0 to 20 | 0 to 1,4 | 0.05 to 0.2 | 3,4 to 13,8 mbar | 20 | 1,4 | 225 | 15,5 | |||||
454 | 0 to 30 | 0 to 2,1 | 0.05 to 0.3 | 3,4 to 20,7 mbar | 30 | 2,1 | 225 | 15,5 | |||||
Teflon® diaphragm and Viton® O-Ring with 316L stainless steel 1/4”NPT (female) pressure connection and cap | |||||||||||||
550 | 30 ”Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.1 to 0.6 ”Hg | 3,4 to 20,3 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
551 | 0 to 80 ”wc | 0 to 199,1 mbar | 1.5 to 3.5 ”wc | 3,7 to 8,7 mbar | 3 | 0,2 | 225 | 15,5 | |||||
552 | 30 ”Hg Vac to 20 psi | -1 to 1,4 | 0.2 to 1 ”Hg | 6,8 to 33,9 mbar | 20 | 1,4 | 225 | 15,5 | |||||
553 | 0 to 20 | 0 to 1,4 | 0.05 to 0.3 | 3,4 to 20,7 mbar | 20 | 1,4 | 225 | 15,5 | |||||
554 | 0 to 30 | 0 to 2,1 | 0.1 to 0.4 | 6,9 to 27,6 mbar | 30 | 2,1 | 225 | 15,5 | |||||
555 | 0 to 100 | 0 to 6,9 | 0.25 to 0.75 | 17,2 to 51,7 mbar | 100 | 6,9 | 225 | 15,5 | |||||
†† Model not available on types J402 and J403 ††† Model not available on type J403
Teflon® and Viton® are registered trademarks of The Chemours Company |
- Đối với dòng H400, H402, H403 dùng cho ứng dụng áp suất
Type (Loại công tắc) | Descriptions (Mô tả) | ||||||
H400 | Single switch output with internal adjustment via reference dial
(Một tín hiệu ngõ ra; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong thông qua mặt hiển thị) |
||||||
H402 | Dual switch output with internal adjustment via reference dial (Hai tín hiệu ngõ ra; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong thông qua mặt hiển thị) |
||||||
H403 | Triple switch output with internal adjustment via reference dial (Ba tín hiệu ngõ ra; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong thông qua mặt hiển thị) |
Model | Adjustable Set Point Range | Deadband | Proof Pressure** | Scale Division | ||||||||||
Low end of range on fall;
High end of range on rise |
Deadband doubles for
2 and 3 switch types |
|||||||||||||
Psi
(unless noted) |
bar
(unless noted) |
psi
(unless noted) |
bar
(unless noted) |
psi | bar | psi
(unless noted) |
||||||||
Welded 316L stainless steel bellows and 1/2”NPT (female) pressure connection | ||||||||||||||
S126B | 30 ”Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.2 to 0.9 ”Hg | 6,8 to 30,5 mbar | 5 | 0,3 | 2 ”Hg | |||||||
S134B | 30 ”Hg Vac to 20 psi | -1 to 1,4 | 0.2 to 1.2 ”Hg | 6,8 to 40,6 mbar | 25 | 1,7 | 2 ”Hg & 2 psi | |||||||
S137B† | 0 to 80 ”wc | 0 to 199,1 mbar | 2 to 6 ”wc | 5 to 14,9 mbar | 5 | 0,3 | 5 ”wc | |||||||
S144B | 0 to 20 | 0 to 1,4 | 0.1 to 0.5 | 6,9 to 34,5 mbar | 25 | 1,7 | 1 | |||||||
S146B | 0 to 30 | 0 to 2,1 | 0.1 to 0.6 | 6,9 to 41,4 mbar | 40 | 2,8 | 1 | |||||||
S156B | 0 to 100 | 0 to 6,9 | 0.2 to 0.8 | 13,8 to 55,2 mbar | 125 | 8,6 | 5 | |||||||
S164B | 0 to 200 | 0 to 13,8 | 0.3 to 2 | 20,7 to 137,9 mbar | 200 | 13,8 | 10 | |||||||
Welded 316L stainless steel bellows and 1/4”NPT (female) pressure connection | ||||||||||||||
358 | 0 to 200 | 0 to 13,8 | 1.5 to 8 | 0,1 to 0,6 | 250 | 17,2 | 10 | |||||||
361 | 0 to 300 | 0 to 20,7 | 2 to 9 | 0,1 to 0,6 | 350 | 24,1 | 10 | |||||||
376 | 0 to 500 | 0 to 34,5 | 3 to 12 | 0,2 to 0,8 | 575 | 39,6 | 20 | |||||||
Brass bellows with nickel-plated brass 1/4”NPT (female) pressure connection; Models 126 and 134 have zinc-plated steel spring exposed to media | ||||||||||||||
126 | 30 ”Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.2 to 0.9 ”Hg | 6,8 to 30,5 mbar | 5 | 0,3 | 2 ”Hg | |||||||
134 | 30 ”Hg Vac to 20 psi | -1 to 1,4 | 0.2 to 1.2 ”Hg | 6,8 to 40,6 mbar | 25 | 1,7 | 2 ”Hg & 2 psi | |||||||
137† | 0 to 80 ”wc | 0 to 199,1 mbar | 2 to 6 ”wc | 5 to 14,9 mbar | 5 | 0,3 | 5 ”wc | |||||||
144 | 0 to 20 | 0 to 1,4 | 0.1 to 0.5 | 6,9 to 34,5 mbar | 25 | 1,7 | 1 | |||||||
146 | 0 to 30 | 0 to 2,1 | 0.1 to 0.6 | 6,9 to 41,4 mbar | 40 | 2,8 | 1 | |||||||
156 | 0 to 100 | 0 to 6,9 | 0.2 to 0.8 | 13,8 to 55,2 mbar | 125 | 8,6 | 5 | |||||||
164 | 0 to 200 | 0 to 13,8 | 0.3 to 2 | 20,7 to 137,9 mbar | 200 | 13,8 | 10 | |||||||
Phosphor bronze bellows with nickel plated brass 1/4”NPT (female) pressure connection | ||||||||||||||
270†† | 0 to 200 | 0 to 13,8 | 1.5 to 8 | 0,1 to 0,6 | 250 | 17,2 | 10 | |||||||
274†† | 0 to 300 | 0 to 20,7 | 2 to 10 | 0,1 to 0,7 | 350 | 24,1 | 10 | |||||||
Buna-N diaphragm and O-Ring with aluminum 1/4”NPT (female) pressure connection and cap; Models 448, 450 & 452 have stainless steel pressure connection and cap | ||||||||||||||
441† | 0 to 10 “wc | 0 to 24,9 mbar | 0.15 to 0.4 “wc | 0,4 to 1,0 mbar | 225 | 15,5 | 0.5 “wc | |||||||
442† | 0 to 20 “wc | 0 to 49,8 mbar | 0.2 to 0.6 “wc | 0,5 to 1,5 mbar | 225 | 15,5 | 1 “wc | |||||||
443† | 0 to 80 “wc | 0 to 199,1 mbar | 0.5 to 2 “wc | 1,2 to 5,0 mbar | 225 | 15,5 | 5 “wc | |||||||
448† | 80 “wc Vac to 0 | -199,1 to 0 mbar | 1 to 3 “wc | 2,5 to 7,5 mbar | 225 | 15,5 | 5 “wc | |||||||
450†† | 30 “Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.1 to 0.4 “Hg | 3,4 to 13,5 mbar | 225 | 15,5 | 2 “Hg | |||||||
452†† | 30 “Hg Vac to 20 psi | -1 to 1,4 | 0.1 to 1 “Hg | 3,4 to 33,9 mbar | 225 | 15,5 | 2 “Hg & 2 psi | |||||||
453†† | 0 to 20 | 0 to 1,4 | 0.05 to 0.2 | 3,4 to 13,8 mbar | 225 | 15,5 | 1 | |||||||
454†† | 0 to 30 | 0 to 2,1 | 0.05 to 0.3 | 3,4 to 20,7 mbar | 225 | 15,5 | 1 | |||||||
Teflon® diaphragm and Viton® O-Ring with 316L stainless steel 1/4”NPT (female) pressure connection and cap | ||||||||||||||
550†† | 30 “Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.1 to 0.6 “Hg | 3,4 to 20,3 mbar | 225 | 15,5 | 2 “Hg | |||||||
552†† | 30 “Hg Vac to 20 psi | -1 to 1,4 | 0.2 to 1 “Hg | 6,8 to 33,9 mbar | 225 | 15,5 | 2 “Hg & 2 psi | |||||||
553†† | 0 to 20 | 0 to 1,4 | 0.05 to 0.3 | 3,4 to 20,7 mbar | 225 | 15,5 | 1 | |||||||
554†† | 0 to 30 | 0 to 2,1 | 0.1 to 0.4 | 6,9 to 27,6 mbar | 225 | 15,5 | 1 | |||||||
555†† | 0 to 100 | 0 to 6,9 | 0.25 to 0.75 | 17,2 to 51,7 mbar | 225 | 15,5 | 5 | |||||||
**Proof pressure: The maximum pressure to which a pressure sensor may be subjected, which causes no permanent damage. The unit may require calibration (e.g. start-up, testing).
† Model not available on types H402 and H403 †† Model not available on type H403 |
- Đối với dòng J400K, J402K dùng cho ứng dụng chênh áp
Type (Loại công tắc) | Descriptions (Mô tả) | ||||||
J400K | Single switch output with internal hex screw adjustment
(Một tín hiệu ngõ ra; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
J402K | Dual switch output with internal hex screw adjustment
(Một tín hiệu ngõ ra; điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
Model | Adjustable Set Point Range | Deadband | Working Pressure*** | Proof Pressure** | |||||||||||||
Low end of range on fall: High end of range on rise |
Deadband doubles for
2 switch types |
||||||||||||||||
psid
(unless noted) |
bar
(unless noted) |
psi
(unless noted) |
mbar | psi | bar | psi | bar | ||||||||||
Welded 316L stainless steel bellows and 1/2”NPT (female) pressure connections | |||||||||||||||||
S147B | 3 to 30 | 0,2 to 2,1 | 0.5 to 2 | 34,5 to 137,9 | 30 ”Hg Vac to 100 | -1 to 6,9 | 300 | 20,7 | |||||||||
S157B | 10 to 100 | 0,7 to 6,9 | 0.5 to 3 | 34,5 to 206,8 | 30 ”Hg Vac to 180 | -1 to 12,4 | 300 | 20,7 | |||||||||
Brass bellows with nickel-plated brass 1/4”NPT (female) pressure connections | |||||||||||||||||
147 | 3 to 30 | 0,2 to 2,1 | 0.5 to 2 | 34,5 to 137,9 | 30 ”Hg Vac to 100 | -1 to 6,9 | 180 | 12,4 | |||||||||
157 | 10 to 100 | 0,7 to 6,9 | 0.5 to 3 | 34,5 to 206,8 | 30 ”Hg Vac to 150 | -1 to 10,3 | 180 | 12,4 | |||||||||
Buna-N diaphragm and O-Ring with aluminum 1/4”NPT (female) pressure connections | |||||||||||||||||
455 | 5 to 80 ”wcd | 12,4 to 199,1 mbar | 1 to 4 ”wc | 2,5 to 10 | 30 ”Hg Vac to 225 | -1 to 15,5 | 225 | 15,5 | |||||||||
456 | 2 to 20 | 0,1 to 1,4 | 0.1 to 0.3 | 6,9 to 20,7 | 30 ”Hg Vac to 225 | -1 to 15,5 | 225 | 15,5 | |||||||||
457 | 3 to 30 | 0,2 to 2,1 | 0.1 to 0.4 | 6,9 to 27,6 | 30 ”Hg Vac to 225 | -1 to 15,5 | 225 | 15,5 | |||||||||
15747††† | 10 to 200 “wcd | 24,9 to 497,8 mbar | 1 to 10 “wc | 2,5 to 24,9 mbar | 30 ”Hg Vac to 225 | -1 to 15,5 | 225 | 15,5 | |||||||||
Buna-N diaphragms and o-ring with epoxy coated aluminum 1/8”NPT (female) pressure connections (J402K only); Option M449 recommended | |||||||||||||||||
540† | 1 to 7 “wcd | 2.5 to 17,4 mbar | 0.1 to 0.5“wc | 0,2 to 1,2 mbar | 30 ”Hg Vac to 200 | -1 to 13,8 | 400 | 27,6 | |||||||||
541† | 2 to 20 “wcd | 5 to 49,8 mbar | 0.5 to 2 “wc | 1,2 to 5 mbar | 30 ”Hg Vac to 200 | -1 to 13,8 | 400 | 27,6 | |||||||||
542† | 5 to 50 “wcd | 12,4 to 124,5 mbar | 0.5 to 5 “wc | 1,2 to 12,4 mbar | 30 ”Hg Vac to 200 | -1 to 13,8 | 400 | 27,6 | |||||||||
543† | 15 to 100 “wcd | 37,3 to 248,9 mbar | 0.5 to 7 “wc | 1,2 to 17,4 mbar | 30 ”Hg Vac to 200 | -1 to 13,8 | 400 | 27,6 | |||||||||
544† | 2 to 20 | 0,1 to 1,4 | 1 to 2.5 | 0,1 to 0,2 | 30 ”Hg Vac to 1200 | -1 to 82,7 | 2500 | 172,4 | |||||||||
545† | 5 to 50 | 0,3 to 3,4 | 1 to 3 | 0,1 to 0,2 | 30 ”Hg Vac to 1200 | -1 to 82,7 | 2500 | 172,4 | |||||||||
546† | 10 to 100 | 0,7 to 6,9 | 1 to 5 | 0,1 to 0,3 | 30 ”Hg Vac to 1200 | -1 to 82,7 | 2500 | 172,4 | |||||||||
547† | 20 to 200 | 1,4 to 13,8 | 1 to 7 | 0,1 to 0,5 | 30 ”Hg Vac to 1200 | -1 to 82,7 | 2500 | 172,4 | |||||||||
Teflon® and Buna-N diaphragms, Buna-N O-Ring with aluminum 1/4”NPT (female) pressure connections | |||||||||||||||||
559 | 10 to 100 | 0,7 to 6,9 | 0.2 to 1 | 13,8 to 68,9 mbar | 30 ”Hg Vac to 225 | -1 to 15,5 | 225 | 15,5 | |||||||||
Buna-N diaphragm and O-Ring with 1/4”NPT (female) aluminum pressure connections | |||||||||||||||||
455 | 5 to 80 ”wcd | 12,4 to 199,1 mbar | 1 to 4 ”wc | 2,5 to 10 mbar | 30 ”Hg Vac to 225 | -1 to 15,5 | 225 | 15,5 | |||||||||
456 | to 20 | 0,1 to 1,4 | 0.1 to 0.3 | 6,9 to 20,7 mbar | 30 ”Hg Vac to 225 | -1 to 15,5 | 225 | 15,5 | |||||||||
457 | 3 to 30 | 0,2 to 2,1 | 0.1 to 0.4 | 6,9 to 27,6 mbar | 30 ”Hg Vac to 225 | -1 to 15,5 | 225 | 15,5 | |||||||||
Teflon and Buna-N diaphragms, Buna-N O-Ring with 1/4”NPT (female) aluminum pressure connections | |||||||||||||||||
559 | 10 to 100 | 0,7 to 6,9 | 0.2 to 1 | 13,8 to 68,9 mbar | 30 “Hg Vac to 225 | -1 to 15,5 | 225 | 15,5 | |||||||||
***Working Pressure Range: The pressure range within which two opposing sensors can be safely operated and still maintain set point adjustability.
† Model not available on type J400K |
- Đối với dòng B400, B402, B403, C400, C402, C403, E400, E402, E403, F400, F402, F403 dùng cho ứng dụng nhiệt độ
Type (Loại công tắc) | Descriptions (Mô tả) | ||||||
B400 | Single switch output, immersion stem, internal adjustment via reference dial
(Một tín hiệu ngõ ra; que đo dạng thẳng, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong thông qua mặt hiển thị) |
||||||
B402 | Dual switch output, immersion stem, internal adjustment via reference dial
(Hai tín hiệu ngõ ra; que đo dạng thẳng, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong thông qua mặt hiển thị) |
||||||
B403 | Triple switch output, immersion stem, internal adjustment via reference dial
(Ba tín hiệu ngõ ra; que đo dạng thẳng, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong thông qua mặt hiển thị) |
||||||
C400 | Single switch output, immersion stem, internal hex screw adjustment
(Một tín hiệu ngõ ra; que đo dạng thẳng, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
C402 | Dual switch output, immersion stem, internal hex screw adjustment
(Hai tín hiệu ngõ ra; que đo dạng thẳng, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
C403 | Triple switch output, immersion stem, internal hex screw adjustment
(Ba tín hiệu ngõ ra; que đo dạng thẳng, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
E400 | Single switch output, bulb & capillary***, internal adjustment via reference dial
(Một tín hiệu ngõ ra; que đo dạng dây dẫn***, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong thông qua mặt hiển thị) |
||||||
E402 | Dual switch output, bulb & capillary***, internal adjustment via reference dial
(Hai tín hiệu ngõ ra; que đo dạng dây dẫn***, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong thông qua mặt hiển thị) |
||||||
E403 | Triple switch output, bulb & capillary***, internal adjustment via reference dial
(Ba tín hiệu ngõ ra; que đo dạng dây dẫn***, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong thông qua mặt hiển thị) |
||||||
F400 | Single switch output, bulb & capillary***, internal hex screw adjustment
(Một tín hiệu ngõ ra; que đo dạng dây dẫn***, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
F402 | Dual switch output, bulb & capillary***, internal hex screw adjustment
(Hai tín hiệu ngõ ra; que đo dạng dây dẫn***, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
||||||
F403 | Triple switch output, bulb & capillary***, internal hex screw adjustment
(Ba tín hiệu ngõ ra; que đo dạng dây dẫn***, điều chỉnh bằng vít lục giác bên trong) |
Model | Adjustable Set Point Range | Max. Temp. | Scale Division †† | StemorBulbSize*/Finish** | |||||||||
°F | °C | °F | °C | °F | °C | OD x Length | |||||||
Type B400, B402, B403, single, dual, or triple switch output, immersion stem, internal adjustment via reference dial. Type C400, C402, C403, single, dual, or triple switch output, immersion stem, internal hex screw adjustment | |||||||||||||
120 | 0 to 225 | -17.8 to 107.2 | 275 | 135 | 5 | 5 | 9/16″ x 1-7 ⁄ 8″ nickel-plated brass | ||||||
121 | 200 to 425 | 93.3 to 218.3 | 475 | 246.1 | 5 | 5 | 9/16″ x 1-7 ⁄ 8″ nickel-plated brass | ||||||
Type E400, E402, E403, single, dual, or triple switch output, bulb & capillary***, internal adjustment via reference dial | |||||||||||||
2BSA | -120 to 100 | -84.4 to 37.8 | 150 | 65.6 | 10 | 5 | 3/8 x 2-5/8” | ||||||
2BSB | 30 to 250 | -1.1 to 121.1 | 300 | 148.9 | 10 | 5 | 3/8 x 2-5/8” | ||||||
3BS | 100 to 400 | 37.8 to 204.4 | 450 | 232.2 | 10 | 10 | 3/8 x 2-1⁄ 8” | ||||||
4BS | 25 to 100 | -3.9 to 37.8 | 150 | 65.6 | 5 | 2 | 3/8 x 6-3⁄ 4” | ||||||
5BS | -20 to 80 | -28.9 to 26.7 | 130 | 54.4 | 5 | 2 | 3/8 x 5” | ||||||
8BS | 350 to 640 | 176.7 to 337.8 | 690 | 365.6 | 10 | 10 | 3/8 x 3-1⁄ 4” | ||||||
Type F400, F402, F403, single, dual, or triple switch output, bulb & capillary***, internal hex screw adjustment | |||||||||||||
2BS | -125 to 350 | -87.2 to 176.7 | 400 | 204.4 | N/A | 3/8 x 2-5/8” | |||||||
3BS | -125 to 500 | -87.2 to 260 | 550 | 287.8 | N/A | 3/8 x 2-1⁄8” | |||||||
4BS | -40 to 120 | -40 to 48.9 | 170 | 76.7 | N/A | 3/8 x 6-3⁄4” | |||||||
5BS | -40 to 180 | -40 to 82.2 | 230 | 110 | N/A | 3/8 x 5” | |||||||
6BS | 0 to 250 | -17.8 to 121.1 | 300 | 148.9 | N/A | 3/8 x 4-1⁄2” | |||||||
7BS | 0 to 400 | -17.8 to 204.4 | 450 | 232.2 | N/A | 3/8 x 3” | |||||||
8BS | 50 to 650 | 10 to 343.3 | 700 | 371.1 | N/A | 3/8 x 3-1⁄4” | |||||||
†† Only applies to types B400, B402, B403, E400, E402 and E403
* Optional immersion stem lengths and capillary lengths are available ** Optional stainless steel immersion stem and capillary covering available *** Standard capillary lengths are 6ft |
Bước 3: Lựa chọn các tùy chọn đi kèm (nếu cần) – “Options”
Sau đi đã xác định & lựa chọn được model của sensor có ứng dụng phù hợp, người dùng có thể xem xét & cân nhắc lựa chọn những tùy chọn đi kèm nếu cần, tương ứng với những “code” cụ thể, phù hợp với nhu cầu sử dụng, thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
- Tùy chọn đối với các ứng dụng áp suất
SWITCH OPTIONS* | DESCRIPTION | ||||||||
0140 | Gold contacts, 1 A 125 VAC resistive. NOT AVAILABLE MODELS 440-443 | ||||||||
0500 | Close deadband, 5 A 125/250 VAC resistive. NOT AVAILABLE MODELS 440-443, 520-535 & 540-547 | ||||||||
1010 | DPDT switch, 10 A 125/250 VAC resistive; deadband and minimum set point will increase. NOT AVAILABLE TEMPERATURE VERSIONS, TYPE J403, TYPE H403 AND MODELS 440-449, 520-535, 540-547, | ||||||||
1070 | 10 A 125 VDC resistive; deadband and minimum set point will increase. NOT AVAILABLE TYPES B, E AND MODELS 440-449, 520-535, 540-547, 570-572 | ||||||||
1520 | Adjustable deadband, 15 A 125/250/277 VAC resistive. Adjustment wheel changes rise setting only if adjustment on fall setting is required, use primary adjustment (see product Installation & Maintenance instructions for additional information or consult UE). NOTE: NOT AVAILABLE ON MIDDLE SWITCH FOR TYPE J403, C403 AND F403. NOT AVAILABLE TYPES B, E, H, OR MODELS 440-443, 520-535, 540-547, 570-572, 610-614 | ||||||||
1530 | External manual reset, 15 A 125/250/480 VAC resistive, latches on rise only. NOT AVAILABLE TRIPLE SWITCH VERSIONS, OR MODELS 440-443, 520-535, 570-572 | ||||||||
1535 | High ambient, 15 A 125/250/480 VAC resistive; temperatures up to 250°F/145°C. NOT AVAILABLE MODELS 440-443, 520-535 | ||||||||
1537 | Vapor-sealed 15 A 125/250 VAC resistive. NOT AVAILABLE MODELS 440-443, 520-535 | ||||||||
1539 | Fungus resistant case, 15 A 125/250 VAC resistive. NOT AVAILABLE MODELS 440-443, 520-535 | ||||||||
2000 | 20 A 125/250/480 VAC resistive. NOT AVAILABLE MODELS 440-443, 520-535, 540-547, 570-572 | ||||||||
OTHER OPTIONS | |||||||||
M020 | Single red status light, 115 VAC only. Specify whether light goes on or off with increasing or decreasing pressure or temperature. NOT AVAILABLE J400K, H400K, J402K, H402K OR MODELS 440-443, 449, 16156, 15747 | ||||||||
M201 | Factory set one switch; specify set point on increasing or decreasing pressure, differential pressure or temperature. NOT AVAILABLE DUAL OR TRIPLE SWITCH VERSIONS | ||||||||
M202 | Factory set two switches; specify set points on increasing or decreasing pressure, differential pressure or temperature. NOT AVAILABLE SINGLE OR TRIPLE SWITCH VERSIONS | ||||||||
M203 | Factory set three switches; note: the third or middle switch must always be set to highest pressure or temperature when switches are set apart; specify set points on increasing or decreasing pressure, differential pressure or temperature. NOT AVAILABLE SINGLE OR DUAL SWITCH VERSIONS | ||||||||
M210 | Differential pressure indication. AVAILABLE J400K AND J402K, MODEL 147, S147B, 157 & S157B, 15747 | ||||||||
M277 | Range indicated on nameplate in kPa or MPa, factory selected. NOT AVAILABLE TEMPERATURE VERSIONS | ||||||||
M278 | Range indicated on nameplate in Kg/cm2. NOT AVAILABLE TEMPERATURE VERSIONS | ||||||||
M391 | Intrinsic safety for compliance for Brazil | ||||||||
M405 | Intrinsic safety compliance for European Union per ATEX standards | ||||||||
M406 | Intrinsic safety compliance for Russia per EAC standards | ||||||||
M444 | Paper ID tag | ||||||||
M446 | Stainless steel ID tag & wire attachment – Limited to 2 lines of 25 characters each max. | ||||||||
M449 | Surface and pipe mounting hardware option for models 520 to 535 & 540 to 547. For all other models use the mounting hardware kit #6361-704 | ||||||||
M504 | 316L Stainless steel immersion temperature stem. AVAILABLE TEMPERATURE MODELS 120, 121 ONLY | ||||||||
M540 | Viton® construction (deadband and low end range may increase); wetted parts include Viton® with standard connection material. AVAILABLE MODELS 448-454 and 540-547. TYPES J400K & J402K MODELS 455-457 include Viton® sealing diaphragms and O-rings with Teflon® main diaphragm. TYPES H400K & H402K MODELS 456-457 include Viton® sealing diaphragms and O-rings with Teflon® main diaphragm. MODELS 610-614 (Viton® O-ring only). | ||||||||
OPTIONAL MATERIAL FOR “WC SENSORS: (AVAILABLE MODELS 520-525) | |||||||||
XC001 | Aluminum pressure connection, Viton® diaphragm, Viton® O-Ring | ||||||||
XC002 | Aluminum pressure connection, Kapton® diaphragm, Buna-N O-Ring | ||||||||
XC003 | Aluminum pressure connection, Kapton® diaphragm, Viton® O-Ring | ||||||||
XC004 | 316L stainless steel pressure connection, 316L stainless steel diaphragm, Viton® O-Ring (Over range pressure is limited to 100 psi) | ||||||||
XC005 | 316L stainless steel pressure connection, Viton® diaphragm, Viton® O-Ring | ||||||||
XC007 | 316L stainless steel pressure connection, Teflon® diaphragm, Viton® O-Ring |
- Tùy chọn đối với các ứng dụng nhiệt độ
UNION CONNECTORS**
(For all bulb & capillary switches, types E and F) |
|||
Option | Replacement Number | Descriptions | |
Brass | |||
W027 | SD6213-27 | 1⁄2” NPT w/ 3⁄4” bushing | |
W045 | SD6213-45 | 3⁄4” NPT | |
W051 | SD6213-51 | 1⁄2” NPT | |
304 Stainless Steel | |||
W028 | SD6213-28 | 1⁄2” NPT w/ 3⁄4” bushing | |
W046 | SD6213-46 | 3⁄4” NPT | |
W050 | SD6213-50 | 1⁄2” NPT | |
THERMOWELLS**
(For all bulb & capillary switches, types E and F) |
|||
Option | Replacement Number | Descriptions | |
Brass | |||
W075 | SD6225-75 | 1⁄2” NPT with 3⁄4” NPT adapter bushing, 4” BT | |
W191 | SD6225-191 | 1⁄2” NPT, 4” BT | |
W118 | SD6225-118 | 1⁄2” NPT with 3⁄4” NPT adapter bushing, 7” BT | |
W192 | SD6225-192 | 1⁄2” NPT, 7” BT | |
316 Stainless Steel | |||
W076 | SD6225-76 | 3⁄4” NPT, 4.5” BT | |
W193 | SD6225-193 | 1⁄2” NPT, 4.5” BT | |
W119 | SD6225-119 | 3⁄4” NPT, 7.5” BT | |
W177 | SD6225-177 | 1⁄2” NPT, 7.5” BT | |
(For all immersion stem switches; types B and C) | |||
Option | Replacement Number | Descriptions | |
W139 | SD6225-139 | 3⁄4” NPT X 1-23/32” BT, BRASS | |
W140 | SD6225-140 | 3⁄4” NPT X 1-23/32” BT, 316 ST/ST | |
W000 IMMERSION STEM AND THERMOWELLS
Note: Option W000 is a special Immersion Stem construction that has no external thread. This option fits inside a special thermowell and is secured with a set-screw. Available on types B and C only. |
|||
Option | Descriptions | ||
W000 | Immersion stem only, brass | ||
W097 | Immersion stem and thermowell. Includes W000 stem and 1⁄2” NPT x 1-23/32” BT brass thermowell | ||
W099 | Immersion stem and thermowell. Includes W000 stem and 1⁄2” NPT x 1-23/32” BT 316 st/st thermowell. | ||
OPTIONAL LENGTHS: | |||
Optional immersion stem lengths to 15” may be available in Brass, with or without 316 ST/ST thermowell. Consult UE for additional information and availability. Optional capillary length to *50’ may be available in Copper or 304 ST/ST. Armor or Teflon® capillary protection may be available to lengths less than or equal to capillary length. Consult UE for additional information and availability. | |||
* Consult UE regarding repeatability and ambient effects on capillary lengths over 30’.
** Dimensional drawings for union connectors and thermowells may be found at www.ueonline.com |
BẢN VẼ & KÍCH THƯỚC CỦA CÔNG TẮC ÁP SUẤT & NHIỆT ĐỘ 400 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Bản vẽ & kích thước của Pressure & Temperature Switch 400 series hãng United Electric Controls
MAKGIL VIỆT NAM – Nhà phân phối ủy quyền sản các sản phẩm của hãng United Electric Controls tại Việt Nam
United Electric Controls (có tên viết tắt là UE), là một thương hiệu nổi tiếng của Mỹ về những sản phẩm chất lượng như công tắc, cảm biến áp suất, nhiệt độ, đầu dò khí,…, được thành lập từ những năm 1931. Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của thương hiệu này thuộc hàng những thương hiệu tốt nhất trên thế giới với rất nhiều chứng nhận đến từ các tổ chức quốc tế uy tín, được sử dụng rộng rãi tại hàng loạt quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Hiện nay, Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền duy nhất của UE tại thị trường Việt Nam, với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản từ những chuyên gia của hãng, cùng với kỹ năng tư vấn bán hàng được đào tạo bởi Ban lãnh đạo công ty, đội ngũ kinh doanh của chúng tôi luôn cam kết mang lại những sản phẩm có chất lượng vượt trội & các giải pháp phù hợp tới tay khách hàng với mức chi phí tối ưu nhất.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị như công tắc áp suất, công tắc nhiệt độ, công tắc chênh áp, cảm biến áp suất, cảm biến chênh áp, cảm biến nhiệt độ, đầu dò khí,… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 06, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Chi nhánh Vũng Tàu: 22L4 Đồi 2 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.