24 series Delta-Pro™ là dòng công tắc chênh áp của hãng United Electric Controls (còn gọi tắt là UE hoặc UE Controls) có mức chi phí vô cùng hợp lý nhưng lại cung cấp sự kết hợp độc đáo giữa kích thước nhỏ gọn, hiệu suất vượt trội và khả năng bảo vệ môi trường. Với các kết nối áp suất bằng đồng thau hoặc polysulfone và dải điều chỉnh áp suất chênh lệch trong khoảng 1 đến 45 psid (tương đương 68,9 mbar đến 3,1 bar), Delta-Pro là dòng Differential Pressure Switch lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến không khí nóng hoặc lạnh, nước, khí đốt hoặc dầu. Một số ứng dụng điển hình có thể kể đến của dòng công tắc này bao gồm hệ thống máy bơm, hệ thống lọc nước, hệ thống HVAC và xử lý khí,…
Sự kết hợp giữa khả năng chuyển mạch tác động nhanh chính xác và màng ngăn nhạy cảm, giúp 24 series có thể cung cấp khoảng chết “deadband” rất hẹp và độ lặp lại khoảng ±1% trên giá trị toàn dải đo. Ngoài ra, dòng công tắc này được thiết kế một vít điều chỉnh bên ngoài tiện lợi, đa vòng quay giúp người dùng để dàng điều chỉnh điểm cài đặt “setpoint” cùng với đèn báo trạng thái đỏ, thiết kế cân bằng lực mang lại cho Delta-Pro khả năng chống rung tuyệt vời. Có thể nói, đây là một sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng liên quan tới công tắc chênh áp.
Hình ảnh công tắc chênh áp 24 series Delta-Pro™ hãng United Electric Controls
Hiện nay, 24 series được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp nhẹ, xuất hiện hầu hết tại các quốc gia, nó cung cấp khả năng bảo vệ ngưỡng và kiểm soát nhiều chức năng quan trọng. Dòng sản phẩm này được phê duyệt & cấp chứng nhận bởi các tổ chức quốc tế uy tín như UL, cUL, CE,… giúp người dùng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn.
United Electric Controls (có tên viết tắt là UE hay UE Controls), là một thương hiệu nổi tiếng của Mỹ về những sản phẩm chất lượng như công tắc, cảm biến áp suất, nhiệt độ, đầu dò khí,…, được thành lập từ những năm 1931. Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của thương hiệu này thuộc hàng những thương hiệu tốt nhất trên thế giới với rất nhiều chứng nhận đến từ các tổ chức quốc tế uy tín, được sử dụng rộng rãi tại hàng loạt quốc gia, trong đó có Việt Nam. Chúng tôi – Makgil Việt Nam luôn tự hào là nhà phân phối ủy quyền của UE tại Việt Nam, luôn cố gắng để mang những sản phẩm & dịch vụ chất lượng nhất tới khách hàng.
TÍNH NĂNG & ỨNG DỤNG CỦA CÔNG TẮC CHÊNH ÁP 24 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Dưới đây là một số ứng dụng & tính năng cơ bản của dòng công tắc chênh áp dòng 24 series của hãng United Electric Controls:
- Delta-Pro Series 24 cung cấp cho các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) và người dùng trong các ngành công nghiệp nhẹ một công tắc đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng báo động và tắt máy.
- Dải đo áp suất chênh lệch có thể điều chỉnh: từ 1 đến 45 psi (tương đương 68,9 mbar đến 3,1 bar).
- Độ nhạy cao, khả năng lặp lại đáng tin cậy (±1% trên giá trị toàn thang đo) và khoảng chết “deadband” hẹp.
- Là dòng công tắc tác động nhanh với tín hiệu SPDT 5 A @ 125/250 VAC.
- Điểm cài đặt “setpoint” có thể dễ dàng điều chỉnh thông qua vít lục giác bên ngoài bằng thép không gỉ, hệ thống dây điện đấu nối đơn giản thông qua các terminal.
- Vỏ đúc từ vật liệu RPB (Reinforced Polyester Body), nắp bằng thép không gỉ kết hợp gioăng làm kín, mang lại khả năng chống rò rỉ tuyệt vời.
- Phần kết nối cơ khí có sẵn với các tùy chọn vật liệu từ đồng thau hoặc polysulfone, phù hợp với các ứng dụng liên quan đến không khí nóng hoặc lạnh, nước, khí hoặc dầu.
- Khả năng chống rung động tuyệt vời với thiết kế cân bằng lực.
- Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, dễ dàng lắp đặt ngay ở cả những vị trí có không gian hạn chế.
- Được trang bị đèn báo trạng thái màu đỏ.
- Dòng 24 series (Delta-Pro™) được thiết kế để trở thành một công tắc áp suất chênh lệch nhỏ gọn, hiệu quả về chi phí cho các ứng dụng như đo lưu lượng, giám sát bộ lọc, sử dụng nhiều trong các hệ thống máy bơm, hệ thống lọc nước, hệ thống HVAC và xử lý khí,…
- Được cấp đầy đủ các chứng nhận như UL, cUL, CE,… phù hợp với nhiều khu vực & nhiều quốc gia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CÔNG TẮC CHÊNH ÁP 24 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Người dùng có thể tham khảo thông số kỹ thuật cơ bản của công tắc nhiệt độ 24 series của hãng UE Controls trước khi đi vào lựa chọn một cấu hình công tắc chi tiết trong bảng dữ liệu dưới đây:
SPECIFICATIONS | |||||||
Ambient temperature: | 30° to 160°F (-1° to 71°C). Set point typically shifts less than ±0.6% of range for a 50°F (28°C) ambient temperature change; consult factory for special ratings | ||||||
Max media temperature | 200°F (93°C) at 100 psi working pressure | ||||||
Shock | Set point repeats after 15G, 10 millisecond duration | ||||||
Vibration | Set point repeats after 2.5G, 5-500 Hz | ||||||
Enclosure | With enclosure type 4 requirements for indoor installation with optionalwater tight conduit connector. Reinforced polyester body, stainless steel cover with gasket | ||||||
Set point repeatability | Typically ± 1% of full scale range. | ||||||
Switch output | One SPDT snap-action switch; switch may be wired “normally open” or “normally closed”. | ||||||
Electrical rating | Rated to 5 A resistive and 5 A inductive (75% PF) at 125 VAC and 250 VAC, 1/4 HP; 5 A resistive and 3 A inductive at 30 VDC and 0.5 A resistive and 0.25 inductive at 125 VDC. Gold flash over silver contacts forminimum loads of 5 mA at 6 VDC, 2 mA at 12 VDC and 1 mA at 24 VDC | ||||||
Weight | 6.5 oz. | ||||||
Electrical connection | 7/8″ hole for optional 1/2″ NPT conduit connector. Terminal block with screw terminals. Max wire size 16 AWG | ||||||
Pressure connection | Models 013-014: 1/4″ NPT (female) brass; models 011-012: 1/4″ NPS (female) FDA compliant* Udel® polysulfone, non-tapered to minimize connection stress with 1/4″ NPT (male) fittings – max torque is 2-ft.lbs. | ||||||
Mounting & installation | Surface mount with two screws through clearance holes, or mount by pressure connections | ||||||
Udel® is a registered trademark of Solvay Advanced Polymers
* The U.S. Food & Drug Administration (FDA) has approved polysulfone resins as compliant with the specifications of the FDA 21CFR177.1655 for repeated use and selected single use in contact with food under conditions of use as specified in the citation. |
Sau khi đã nắm bắt được những thông số cơ bản, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn một cấu hình công tắc chênh lệch áp suất phù hợp với yêu cầu & ứng dụng của mình thông qua các bước dưới đây:
Ví dụ: Đối với sản phẩm có “Ordercode” 24 – 013- M020 tương ứng với cấu hình và các bước hướng dẫn lựa chọn như bảng sau đây:
Ordercode: 24 – 013- M020 |
|||||||
24 | Designation for 24 Series product line | Tham khảo bước 1 | |||||
013 | Adjustable range: 1 to 10 psid/ 68.9mbar to 0.7 bar
Typical deadband: 0.75 psid/ 51.7 mbar Max working pressure: 0 to 150 psi /0 to 10,3 bar Proof pressure: 150 psi / 10.3 bar |
Tham khảo bước 2 | |||||
M020 | Red status light, 115 VAC only. Specify whether light turns on or off with increasing or decreasing pressure | Tham khảo bước 3 |
Bước 1: Lựa chọn loại công tắc – “Switch type”
Đối với dòng công tắc chênh áp 24 series, UE Controls cung cấp duy nhất một loại công tắc nên “Ordercode” của dòng sản phẩm này luôn mặc định bắt đầu bằng “24” (ký hiệu chỉ định cho dòng sản phẩm 24 series).
Bước 2: Lựa chọn model của sensor phù hợp – “Sensor model”
Bước tiếp theo người dùng cần chọn là lựa chọn model của đầu dò có dải đo & điều kiện làm việc phù hợp với ứng dụng của mình. UE Controls cung cấp một số loại đầu dò đi kèm với công tắc chênh áp 24 series, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu các loại đầu dò dưới đây, để lựa chọn được model của sensor tương ứng với mã “code” cụ thể (nằm ở cột ngoài cùng bên trái) thông qua bảng dữ liệu bên dưới:
Model | Adjustable Range Low end of range on fall; High end of range on rise |
Typical Deadband | **Max. Working Pressure | *Proof pressure | |||||
psid | bar (unless noted) |
psid | mbar | psi | bar | psi | bar | ||
Polyurethane (polyether) diaphragm and polysulfone® 1/4” NPS (female) (mechanical) pressure connection |
|||||||||
011 | 1 to 10 | 68,9 mbar to 0,7 | 0.75 | 51,7 | 0 to 150 | 0 to 10,3 | 150 | 10,3 | |
012 | 4 to 45 | 0,3 to 3,1 | 1 | 68,9 | 0 to 150 | 0 to 10,3 | 150 | 10,3 | |
Polyurethane (polyether) diaphragm and brass 1/4” NPT (female) pressure connection |
|||||||||
013 | 1 to 10 | 68,9 mbar to 0,7 | 0.75 | 51,7 | 0 to 150 | 0 to 10,3 | 150 | 10,3 | |
014 | 4 to 45 | 0,3 to 3,1 | 1 | 68,9 | 0 to 150 | 0 to 10,3 | 150 | 10,3 | |
*Proof Pressure: The maximum pressure to which a pressure sensor may be occasionally subjected, which causes no permanent damage. The unit may require calibration (e.g. start-up, testing). **Working Pressure: The pressure range within which two opposing sensors can be safely operated and still maintain set point adjustability. |
Bước 3: Lựa chọn các tùy chọn đi kèm (nếu cần) – “Options”
Sau đi đã xác định & lựa chọn được model của sensor có ứng dụng phù hợp như hướng dẫn ở bước 2, việc cuối cùng cần làm là người dùng có thể xem xét & cân nhắc lựa chọn những tùy chọn đi kèm nếu cần, tương ứng với những “code” cụ thể, phù hợp với nhu cầu sử dụng, thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
OPTIONS | |||||||
CODE | DESCRIPTION | ||||||
M020 | Red status light, 115 VAC only. Specify whether light turns on or off with increasing or decreasing pressure | ||||||
M201 | Factory set one switch; specify set point on increasing or decreasing pressure | ||||||
M262 | Buna-N diaphragm | ||||||
M277 | Range in kPa or MPa on nameplate, factory selected | ||||||
M278 | Range in Kg/cm2 on nameplate | ||||||
M540 | Viton® Wetted parts with standard pressure connection. Deadband and low end of range may increase. | ||||||
M900 | Water tight conduit fitting; converts 7/8″ hole to 1/2″ NPT fitting; must specify for Enclosure Type 4 compliance |
Như vậy, sau khi hoàn thành 03 bước theo hướng dẫn ở trên, người dùng đã lựa chọn được một cấu hình công tắc chênh áp hoàn chỉnh. Trong trường hợp cần tư vấn thêm hoặc làm rõ thêm bất cứ thông tin gì liên quan đến sản phẩm của UE Controls, người dùng có thể liên hệ với đội ngũ kinh doanh/kỹ thuật của chúng tôi theo thông tin liên hệ phía dưới bài viết này, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
BẢN VẼ & KÍCH THƯỚC CỦA CÔNG TẮC CHÊNH ÁP 24 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Bản vẽ & kích thước của Differential Pressure Switch 24 series hãng United Electric Controls
Makgil Việt Nam – Nhà phân phối ủy quyền sản các sản phẩm của hãng United Electric Controls tại Việt Nam
United Electric Controls (có tên viết tắt là UE hay UE Controls), là một thương hiệu nổi tiếng của Mỹ về những sản phẩm chất lượng như công tắc, cảm biến áp suất, nhiệt độ, đầu dò khí,…, được thành lập từ những năm 1931. Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của thương hiệu này thuộc hàng những thương hiệu tốt nhất trên thế giới với rất nhiều chứng nhận đến từ các tổ chức quốc tế uy tín, được sử dụng rộng rãi tại hàng loạt quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Hiện nay, Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền duy nhất của UE Controls tại thị trường Việt Nam, với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản từ những chuyên gia của hãng, cùng với kỹ năng tư vấn bán hàng được đào tạo bởi Ban lãnh đạo công ty, đội ngũ kinh doanh của chúng tôi luôn cam kết mang lại những sản phẩm có chất lượng vượt trội & các giải pháp phù hợp tới tay khách hàng với mức chi phí tối ưu nhất.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị như công tắc áp suất, công tắc chênh áp, công tắc nhiệt độ, cảm biến áp suất, cảm biến chênh áp, cảm biến nhiệt độ, đầu dò khí,… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 06, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Chi nhánh Vũng Tàu: 22L4 Đồi 2 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.