MAKGIL VIỆT NAM tự hào là nhà phân phối các sản phẩm của hãng WIKA/Germany tại Việt Nam, trong đó có Đồng hồ đo nhiệt độ truyền tín hiệu đầu ra (Gas-atuated thermometer with electric output signal) WIKA TGT73.
Vậy đồng hồ đo nhiệt độ là gì? Dưới đây là các thông số kỹ thuật của Đồng hồ đo nhiệt độ (Gas-atuated thermometer with electric output) WIKA TGT73 của hãng WIKA/Germany, giúp khách hàng hiểu và lựa chọn đồng hồ nhiệt độ phù hợp với điều kiện làm việc của mình hơn.
GAS-ACTUATED THERMOMETER WITH ELECTRIC OUTPUT CONTACT WIKA TGT73
Gas-actuated thermometer WIKA TGT73
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ LÀ GÌ?
Đồng hồ đo nhiệt độ, có tên tiếng anh là Temperature Gauge hoặc Bimetal Thermometer, là một thiết bị dùng để đo lường giá trị nhiệt độ, khi có sự thay đổi nhiệt độ môi chất cần đo thì kim đo sẽ thay đổi và hiển thị trên mặt đồng hồ, giúp người dùng dễ dàng quan sát. Đồng hồ đo nhiệt độ thường gồm hai dạng chính là dạng cơ và dạng điện tử.
WIKA TGT73 là dòng đồng hồ đo nhiệt độ truyền tín hiệu điện đầu ra (Gas-atuated thermometer with electric output) của hãng WIKA/Germany, vừa hiển thị cơ học tại chỗ, vừa truyền tín hiệu điện đầu ra về thiết bị hiển thị hoặc thiết bị điều khiển thông qua một sensor gắn trên thân đồng hồ, có những đặc điểm cơ bản sau đây:
- Được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp hóa chất, hóa dầu, công nghiệp năng lượng, điện, xây dựng chế tạo máy, đóng tàu…
- Tích hợp hai chức năng cơ học & điện tử trong cùng một thân đồng hồ, vừa hiển thị cơ học tại chỗ, vừa truyền tín hiệu điện đầu ra về thiết bị hiển thị hoặc thiết bị điều khiển thông qua một sensor gắn trên thân đồng hồ. Điều này cực thuận tiện trong những vị trí cần theo dõi thường xuyên, người dùng vẫn có thể quan sát hiển thị cơ học khi nguồn điện bị mất.
- Vỏ & thân được làm hoàn toàn từ thép không gỉ.
- Thang đo dao động từ -200…700°C.
- Thiết kế kiểu kết nối & vỏ kết nối khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng.
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 13190.
- Cấp bảo vệ: IP65/66 giúp thiết bị có thể được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, ngay cả ở nhiệt độ âm.
- Có sẵn tùy chọn chống cháy nổ, phù hợp sử dụng cho những môi trường có nguy cơ cháy nổ cao (Ex ia IIC T6/T5/T4 * Gb đối với khí & Ex ia IIIB T85°C/T95°C/T100°C/T135°C * Db đối với bụi)
- Thiết kế đặc biệt, có thể điều chỉnh chiều dài que đo theo mức mong muốn & mặt đồng hồ có thể điều chỉnh xoay tới góc quan sát thuận tiện nhất cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ WIKA TGT73
Measuring element | Inert gas expansion system | |||
Nominal size in mm | ■■ 100
■■ 160 |
|||
Instrument version | ■■ Back mount (axial)
■■ Lower mount (radial) ■■ Back mount (adjustable stem and dial) ■■ Instruments with capillaries |
|||
Connection design | ■■ S Standard (male threaded connection)
■■ 1 Plain stem (without thread) ■■ 2 Male nut ■■ 3 Union nut ■■ 4 Compression fitting (sliding on stem) ■■ 5 Union nut and loose threaded connection ■■ 6 Compression fitting (can be adjusted on either capillary or spiral protective sleeve) ■■ 7 Compression fitting at the case |
|||
Unit (scale range) | °C
Option: ■■ °F ■■ °C/°F (dual scale) |
|||
Process connection | ■■ Plain, without thread
■■ G ½ B ■■ ½ NPT ■■ G ½ female ■■ ½ NPT female ■■ M20 x 1.5 ■■ M24 x 1.5 female others on request |
|||
Accuracy class | Class 1 per EN 13190
at 23 °C ±10 °C ambient temperature |
|||
Rated operating ranges and conditions | EN 13190 | |||
Stem diameter | 8 mm
Option: ■■ 6 mm ■■ 10 mm ■■ 12 mm others on request |
|||
Working range | ||||
Continuous load (1 year) | Measuring range (EN 13190) | |||
Short time (max. 24 h) | Scale range (EN 13190) | |||
Window | Laminated safety glass | |||
Contact bulb | 120 x 22 x 12 mm
Stainless steel 1.4571 |
|||
Adjustable stem and dial | Stainless steel
Swivelling 90° 360° rotatable |
|||
Capillary | Ø 2 mm, stainless steel 1.4571, bending radius no less than 6 mm
Standard capillary: max. 60 m Capillary with spiral protective sleeve: max. 40 m Capillary with PVC coating: max. 20 m Length to customer specification Option: Armoured coating for capillary (Ø 7 mm spiral protective sleeve, flexible or PVC-coated) |
|||
Mounting types for instruments with capillary | ■■ Surface mounting flange, stainless steel
■■ Instrument mounting bracket, aluminium die-casting ■■ Panel mounting flange, stainless steel |
|||
Dampening (option) | With liquid dampening | |||
Reverse polarity protection | Yes | |||
Wetted materials | ||||
Process connection | Stainless steel 304SS | |||
Stem | Stainless steel 316SS | |||
Non-wetted materials | ||||
Case, ring | Stainless steel 304SS | |||
Dial | Aluminium, white, black lettering | |||
Pointer | Aluminium, black, adjustable pointer | |||
Ingress protection per IEC/EN 60529 | IP65 | |||
Permissible temperatures | ||||
Ambient | -20 … +60 °C [-4 … +140 °F] without/with liquid dampening | |||
Storage and transport | ||||
Without liquid dampening | -50 … +70 °C [-58 … +158 °F] | |||
With liquid dampening | -40 … +70 °C [-40 … +158 °F] | |||
Permissible operating pressure at the stem | max. 25 bar, static | |||
Electrical connection | Angular connector | |||
Power supply UB
4 … 20 mA 4 … 20 mA (Ex version) 0 … 10 V |
DC 12 ≤ UB ≤ 30 V
DC 14 ≤ UB ≤ 30 V DC 15 ≤ UB ≤ 30 V |
|||
Influence of power supply | ≤ 0.1 % of full scale/10 V | |||
Permissible residual ripple | ≤ 10 % ss | |||
Permissible max. load RA | RA ≤ (UB – 12 V)/0.02 A with RA in Ω and UB in V, however max. 600 Ω | |||
Effect of load | ≤ 0.1 % of full scale | |||
Output signal (variant I) | 4 … 20 mA, 2-wire, passive, per NAMUR NE43 | |||
Output signal (variant III) | 0 … 10 V, 3-wire | |||
Safety-related maximum values (variant II)
Power supply Ui Short-circuit current Ii Power Pi Internal capacitance Ci Internal inductance Li |
max. DC 30 V
max. 100 mA max. 0.72 W 12 nF negligible |
|||
Impedance at voltage output | 0.5 Ω | |||
Load capacity at voltage output | 2 … 100 kΩ | |||
Sampling rate sensor | 600 ms | |||
Linear error | ≤ 1.0 % of span (terminal method) | |||
Output signal accuracy | 0.2 % of full scale value (only electronics) | |||
Resolution | 0.15 % of full scale (10 bit resolution at 360°) | |||
Refresh rate (measuring rate) | > 1/s | |||
Input signal, angle of rotation | 0 … 270 ∢ ° | |||
Long-term stability of electronics | < 0.3 % of full scale/a | |||
Temperature error of electronics | < 0.3 % of full scale value/10 K (in overall temperature range) | |||
Warm-up time | ≤ 5 min | |||
Electrical connection | Via angular connector, 180° rotatable, max. 1.5 mm², cable protection, M20 x 1.5
cable gland, cable outer diameter 7 … 13 mm, incl. strain relief |
|||
Designation of connection terminals dependent
on the output signal version |
Terminal
Type 1 2 3 4 5 6 |
Variant I
4 … 20 mA GND I+ reserved reserved reserved reserved |
Variant II (Ex version)
4 … 20 mA GND I+ reserved reserved reserved reserved |
Variant III
0 … 10 V GND UB+ Uout reserved reserved reserved |
BẢNG DỮ LIỆU DẢI ĐO ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ WIKA TGT73
Bảng dữ liệu dải đo Gas-atuated thermometer with electric output WIKA TGT73
CÁC ĐƠN VỊ ĐO NHIỆT ĐỘ
Đổi °F sang °C : °C = (°F – 32) / 1.8
Đổi °C sang °F : °F = °C × 1.8 + 32
Đổi từ K sang °C : °C = K – 273.15
Đổi từ °C sang K : K = °C + 273.15
Phần lớn các sản phẩm phổ thông của hãng WIKA/Germany đều có sẵn tại kho của Công ty TNHH MAKGIL VIỆT NAM, thời gian giao hàng nhanh chóng từ 01-02 ngày làm việc, với đầy đủ chứng từ kèm theo.
Để biết rõ hơn hoặc cần tư vấn về sản phẩm thiết bị đo áp suất & nhiệt độ, Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CÔNG TY TNHH MAKGIL VIỆT NAM
Địa chỉ: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 6, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 02866572704 Website: https://makgil.com/ Email: info@makgil.com