ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC HISCO 309P – GIẢI PHÁP GIÁM SÁT ÁP SUẤT CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC VÀ BỀN BỈ
Đồng hồ đo áp lực HISCO 309P series là thiết bị đo áp suất cơ học cao cấp, được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ. Với cấu tạo vật liệu từ nhôm đúc cho phần thân & thép không gỉ 316 SS cho phần chân kết nối, model 309P series là lựa chọn lý tưởng cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi kích thước mặt đồng hồ lớn (200mm) để dễ quan sát với độ chính xác cao (± 1.0% trên giá trị toàn thang đo).

Hình ảnh đồng hồ áp lực ống bourdon 309P series hãng HISCO/Korea
Ứng Dụng Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Áp Lực HISCO 309P
- Dòng áp kế công nghiệp 309P series được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường áp suất trong môi trường khắc nghiệt. Một số ứng dụng nổi bật có thể kể đến như:
– Hệ thống khí nén & thủy lực: Giám sát áp suất trong máy nén khí, máy bơm công nghiệp, trạm khí nén và hệ thống điều khiển tự động.
– Ngành dầu khí & hóa chất: Theo dõi áp suất bồn chứa, đường ống dẫn dầu hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao.
– Ngành thực phẩm & đồ uống: Đảm bảo áp suất ổn định trong các dây chuyền chế biến và đóng gói, đáp ứng yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
– Hệ thống HVAC và nồi hơi: Kiểm soát áp suất trong hệ thống điều hòa, sưởi và lò hơi công nghiệp.
– Ngành dược phẩm & phòng thí nghiệm: Đo áp lực trong các quy trình nghiên cứu, sản xuất dược phẩm.
– Các ứng dụng công nghiệp khác.
→ Nhờ độ bền và khả năng chống rung, đồng hồ đo áp lực HISCO 309P hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường áp suất cao và liên tục.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Áp Suất Công Nghiệp HISCO 309P
- Vật liệu vỏ từ nhôm đúc: Mang lại khả năng chống ăn mòn hóa chất, phù hợp môi trường khắc nghiệt, kể cả môi trường ngoài khơi với mức chi phí vô cùng tối ưu.
- Vật liệu ống bourdon & chân kết nối từ thép không gỉ 316SS: Mang lại khả năng hoạt động bền bỉ cùng với khả năng chống ăn mòn hóa chất, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
- Độ chính xác cao: Sai số ±1% trên giá trị toàn thang đo, đảm bảo số liệu đo lường chính xác cho mọi quy trình công nghiệp.
- Tùy chọn linh hoạt: Nhiều kiểu kết nối, kích thước kết nối và dải đo giúp dễ dàng lắp đặt cho mọi hệ thống.
- Thiết kế chống rung & chịu áp suất cao: Tùy chọn dầu glycerine bảo vệ cơ cấu và giữ kim ổn định, thích hợp cho môi trường có xung áp và rung động.
Thông Số Kỹ Thuật Đồng Hồ Áp Lực Công Nghiệp 309P Series Hãng HISCO
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng Đồng hồ đo áp lực 309P series của hãng HISCO:
| Giới hạn áp suất | |||||||
| Độ ổn định (Steady): | 3/4 giá trị toàn thang đo (khuyến nghị 25% đến 75% giá trị toàn thang đo) | ||||||
| Môi trường rung động (Fluctuating): | 2/3 giá trị toàn thang đo (khuyến nghị thấp hơn 50% toàn thang đo) | ||||||
| Nhiệt độ vận hành | |||||||
| Nhiệt độ môi trường (Ambient temp.): | -20~65°C | ||||||
| Nhiệt độ môi chất (Media temp.): | -20~80°C | ||||||
| Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn | |||||||
| Đường kính mặt (Dial size): | 200mm (8”) | ||||||
| Cấp chính xác (Accuracy): | ± 1,0% của toàn thang đo | ||||||
| Dải đo (Scale ranges): | -1 đến 500 bar | ||||||
| Chân kết nối (Process Connection) | 1/2″ PT (“R” in ISO), 1/2″ NPT
(hoặc các kích thước kết nối khác theo yêu cầu cụ thể) |
||||||
| Kiểu vành (Ring type): | Screwed | ||||||
| Vật liệu (Material): | Vỏ (Case): Nhôm đúc sơn tĩnh điện màu xám (Gray Finished Aluminum Casting)
Nắp (Cover): Nhôm đúc sơn tĩnh điện màu xám (Gray Finished Aluminum Casting) Mặt kính bảo vệ (Window): Kính an toàn Kim (Pointer): Hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện màu đen Chân kết nối (Connection): Thép không gỉ 316 SS Bộ phận cảm biến (Ống bourdon): Thép không gỉ 316 SS Bộ truyền động (Movement): Thép không gỉ Mặt hiển thị (Dial Plate): Nhôm trắng, vạch chia màu đen |
||||||
| Tùy chọn bổ sung (Optional Extra): | Test Report của Nhà sản xuất
Test Report của KOLAS (ILAC-MRA) |
||||||
Hướng Dẫn Lựa Chọn “Ordercode” Đồng Hồ Áp Đo Áp Lực HISCO 309P
Ngoài những thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ở trên, HISCO cung cấp một loạt các tùy chọn đi kèm, đảm bảo đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Người dùng có thể tham khảo catalogue/datasheet của sản phẩm hoặc thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
| ● = Standard Products | ▲ = Available | NA = Not Available | |||||||
| Model | Descriptions | Case & Ring | Wetted Parts | ||||||
| 309P | Industrial Process Large Size Pressure Gauges | Aluminum Casting | 316 SS | ||||||
| Code | Dial Size | Accuracy | 80 | ||||||
| 80 | 200mm (8″) | ± 1.0% of F.S | ● | ||||||
| Code | Mounting Type | 80 | |||||||
| B | Bottom Connection with Back Mounting Flange | ● | |||||||
| J | Lower Back Connection with 3-hole Front Mounting Flange | ● | |||||||
| Code | Process Connection Style | 80 | |||||||
| 2 | PT (“R” in ISO Standard) | ● | |||||||
| 3 | PF (“G” in ISO Standard) | ▲ | |||||||
| 4 | NPT | ▲ | |||||||
| X | Others | ▲ | |||||||
| Code | Process Connection Size | 80 | |||||||
| D | 3/8″ | ▲ | |||||||
| F | 1/2″ | ● | |||||||
| Code | Pressure Range | 80 | |||||||
| 001 | -0.1 ~ 0 MPa | ● | |||||||
| 002 | -0.1 ~ 0.1 MPa | ● | |||||||
| 003 | -0.1 ~ 0.2 MPa | ● | |||||||
| 004 | -0.1 ~ 0.3 MPa | ● | |||||||
| 005 | -0.1 ~ 0.4 MPa | ● | |||||||
| 006 | -0.1 ~ 0.6 MPa | ● | |||||||
| 007 | -0.1 ~ 1.0 MPa | ● | |||||||
| 008 | -0.1 ~ 1.5 MPa | ● | |||||||
| 009 | -0.1 ~ 2.0 MPa | ● | |||||||
| 112 | 0 ~ 0.1 MPa | ● | |||||||
| 113 | 0 ~ 0.2 MPa | ● | |||||||
| 114 | 0 ~ 0.3 MPa | ● | |||||||
| 115 | 0 ~ 0.4 MPa | ● | |||||||
| 116 | 0 ~ 0.6 MPa | ● | |||||||
| 118 | 0 ~ 1 MPa | ● | |||||||
| 119 | 0 ~ 1.5 MPa | ● | |||||||
| 120 | 0 ~ 2 MPa | ● | |||||||
| 121 | 0 ~ 2.5 MPa | ● | |||||||
| 124 | 0 ~ 3.5 MPa | ● | |||||||
| 126 | 0 ~ 5 MPa | ● | |||||||
| 127 | 0 ~ 7 MPa | ● | |||||||
| 128 | 0 ~ 10 MPa | ● | |||||||
| 129 | 0 ~ 15 MPa | ● | |||||||
| 130 | 0 ~ 25 MPa | ● | |||||||
| 132 | 0 ~ 50 MPa | ● | |||||||
| * MPa (SI Unit) is the standard dial scale but others are availble upon request. | |||||||||
| Code | Applicable Accessory Options | ||||||||
| J0 | Not Apply | ||||||||
| J1 | Adapter | ||||||||
| J2 | Gauge Unions | ||||||||
| J3 | Syphon Tubes | ||||||||
| J4 | Pulsation Dampeners | ||||||||
| J5 | Pressure Snubber | ||||||||
| J7 | Gauge Savers (Gauge Protectors) | ||||||||
| J8 | Safety Kloser | ||||||||
| J9 | Manifold Valves | ||||||||
| Code | Options | 80 | |||||||
| Test Reports | |||||||||
| T1 | Test Report by Manufacturer | ● | |||||||
| T2 | Test Report by KOLAS (ILAC-MRA) | ● | |||||||
| Sample Model Selection : 309P80B2F128J0T1
* The standard specification and price are subject to change without prior notice |
|||||||||
Makgil Việt Nam – Nhà Phân Phối Chính Hãng Thiết Bị Đo Áp Suất, Nhiệt Độ & Phụ Kiện HISCO Tại Thị Trường Việt Nam
HISCO là một trong hai thương hiệu hàng đầu, có lịch sử lâu đời nhất của Hàn Quốc (được thành lập từ những năm 1970) trong ngành sản xuất thiết bị đo lường (áp suất & nhiệt độ). Trải qua gần 60 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của HISCO có chất lượng hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng khắp tại rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền của hãng HISCO tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm của thương hiệu này. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản, hàng hóa luôn sẵn kho, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng tốt nhất hiện nay, với mức chi phí vô cùng tối ưu & thời gian giao hàng nhanh chóng.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị đo lường như: Đồng hồ đo áp suất, Công tắc áp lực, Bộ giảm chấn áp suất, Công tắc áp lực, Đồng hồ nhiệt độ, Cảm biến nhiệt độ RTD, Can nhiệt, Van manifold, Ống thermowell, Ống syphon, Phụ kiện,… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Vũng Tàu: 52 Hoàng Xuân Hãn, Phường Rạch Dừa, TP. Hồ Chí Minh (Vũng Tàu cũ)
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183 – 0908 655 238






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.