J21K series là dòng công tắc chênh áp của hãng United Electric Controls (còn gọi tắt là UE hoặc UE Controls) có thiết kế phần cảm biến dạng ống thổi – “bellows sensor” làm từ vật liệu thép không gỉ giúp giảm thiểu tình trạng rò rỉ, dùng để giám sát sự chênh lệch áp suất tại hai điểm khác nhau trong cùng một hệ thống, thường được sử dụng trong việc kiểm tra lưu lượng, giám sát bộ lọc, hệ thống bơm chân không, máy làm lạnh và máy nén.
Là một công tắc đơn với tín hiệu ngõ ra một SPDT, vật liệu vỏ bảo vệ từ gang dẻo phủ epoxy, đạt tiêu chuẩn NEMA 4X, J21K được dùng để điều chỉnh áp suất chênh lệch trong khoảng từ 30″Hg Vac đến 90 psid (tương đương từ -1 đến 6 bar). Chúng thường được sử dụng trong những ứng dụng báo động, an toàn và tắt khẩn cấp yêu cầu độ nhạy công tắc cao.
Hình ảnh công tắc chênh áp J21K series hãng United Electric Controls
Hiện nay, J21K series được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp nhẹ, xuất hiện hầu hết tại các quốc gia, nó cung cấp khả năng bảo vệ ngưỡng và kiểm soát nhiều chức năng quan trọng. Dòng sản phẩm này được phê duyệt & cấp chứng nhận bởi các tổ chức quốc tế uy tín như UL, cUL, CE,ATEX, PCT,… giúp người dùng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn.
United Electric Controls (có tên viết tắt là UE hay UE Controls), là một thương hiệu nổi tiếng của Mỹ về những sản phẩm chất lượng như công tắc, cảm biến áp suất, nhiệt độ, đầu dò khí,…, được thành lập từ những năm 1931. Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của thương hiệu này thuộc hàng những thương hiệu tốt nhất trên thế giới với rất nhiều chứng nhận đến từ các tổ chức quốc tế uy tín, được sử dụng rộng rãi tại hàng loạt quốc gia, trong đó có Việt Nam. Chúng tôi – Makgil Việt Nam luôn tự hào là nhà phân phối ủy quyền của UE tại Việt Nam, luôn cố gắng để mang những sản phẩm & dịch vụ chất lượng nhất tới khách hàng.
TÍNH NĂNG & ỨNG DỤNG CỦA CÔNG TẮC CHÊNH ÁP J21K SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Dưới đây là một số ứng dụng & tính năng cơ bản của dòng công tắc chênh lệch áp suất J21K series của hãng United Electric Controls:
- Là một công tắc cơ điện, nó có thể hoạt động an toàn độc lập với hệ thống điều khiển và chuyển đổi đáng tin cậy khi được yêu cầu, không có lỗi giao tiếp tiềm ẩn hoặc mối lo ngại về bảo mật thông tin.
- J21K series cung cấp cho người dùng trong các ngành công nghiệp nhẹ và ngành công nghiệp điện lạnh một công tắc đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng báo động và tắt máy.
- Dải đo áp suất chênh lệch có thể điều chỉnh: 30 “Hg Vac đến 90 psid (tương đương -1 đến 6 bar).
- Là dòng công tắc tác động nhanh với tín hiệu SPDT 15 A 125/250/480 VAC.
- Độ nhạy cao, khả năng lặp lại đáng tin cậy (±1% trên giá trị toàn thang đo) và khoảng chết “deadband” hẹp, có thể điều chỉnh.
- Điểm cài đặt “setpoint” có thể dễ dàng điều chỉnh thông qua vít lục giác bên ngoài bằng thép không gỉ, hệ thống dây điện đấu nối đơn giản thông qua các terminal.
- Vỏ nhôm đúc có gioăng làm kín với lớp phủ Epoxy mang lại khả năng chống rò rỉ tuyệt vời.
- Phần kết nối cơ khí có sẵn với các tùy chọn vật liệu từ đồng thau hoặc thép không gỉ SS316, phù hợp với các ứng dụng liên quan đến làm lạnh, áp suất chân không của hệ thống và phát hiện độ lệch lưu lượng quá mức hoặc giám sát bộ lọc.
- Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, và kết nối dạng ống rất thích hợp lắp đặt tại các đường ống.
- Thường được sử dụng trong việc kiểm tra lưu lượng, giám sát bộ lọc, hệ thống bơm chân không, máy làm lạnh và máy nén,…
- Được cấp đầy đủ các chứng nhận như UL, cUL, CE, ATEX, PCT,… phù hợp với nhiều khu vực & nhiều quốc gia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CÔNG TẮC CHÊNH ÁP J21K SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Trước khi đi vào tìm hiểu cách để lựa chọn một cấu hình Differential Pressure Switch hoàn chỉnh, người dùng có thể tham khảo thông số kỹ thuật cơ bản của công tắc nhiệt độ J21K series của hãng UE Controls trong bảng dữ liệu dưới đây:
SPECIFICATIONS | |||||||
Ambient temperature limits: | -40 to 160°F (-40 to 71°C); Set point typically shifts less than 1% of range for a 50°F (28°C) ambient temperature change | ||||||
Set point repeatability | ±1% of full scale range | ||||||
Shock | Set point repeats after 15 G, 10 millisecond duration | ||||||
Vibration | Set point repeats after 2.5 G, 5-500 Hz | ||||||
Enclosure | Die cast aluminum, epoxy powder coated, gasketed | ||||||
Enclosure Classification | Designed to meet enclosure type 4X requirements with M900 option (watertight conduit fitting) | ||||||
Switch output | One SPDT snap action switch; switch may be wired “normally open” or” normally closed”. | ||||||
Electrical rating | 15 A 125/250/480 VAC resistive. Electrical switches have limited DC capabilities. Consult factory for additional information | ||||||
Weight | Approximately 2 lbs. (0.90 kg.). | ||||||
Electrical connection | 7/8″ diameter conduit hole | ||||||
Pressure connection | Models 127-150, 232-254, 357, 16020: 1/4″ NPT (female); models S127B-S150B, 16021: 1/2″ NPT (female). |
Sau khi đã nắm bắt được những thông số cơ bản, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn một cấu hình công tắc chênh lệch áp suất phù hợp với yêu cầu & ứng dụng của mình thông qua các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Lựa chọn loại công tắc chênh áp – “Switch type”
J21K series được UE Controls cung cấp với một loại công tắc duy nhất với tín hiệu ngõ ra dưới dạng SPDT, nên khi lựa chọn, mã mặc định luôn bắt đầu bằng “J21K” như bảng dưới đây:
TYPE | DESCRIPTIONS | ||||||
J21K | One SPDT output, internal adjustment with no reference dial
(Một đầu ra SPDT; núm điều chỉnh bên trong và không có mặt hiển thị) |
Bước 2: Lựa chọn model của sensor – “Sensor model”
Ở bước này, người dùng cần lựa chọn model của sensor áp suất (nằm ở cột đầu tiên bên trái) có dải đo & kết nối phù hợp với ứng dụng cụ thể của mình thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
Model | Adjustable Set Point Range
Low end of range on fall; High end of range on rise |
Deadband | Differential Proof Pressure** | Working Pressure* | ||||||||
Psi
(unless noted) |
Bar
(unless noted) |
Psi
(unless noted) |
Bar
(unless noted) |
Psi
(unless noted) |
Bar
(unless noted) |
Psi
(unless noted) |
Bar
(unless noted) |
|||||
Welded 316L stainless steel bellows with 1/2” NPT (female) pressure connections | ||||||||||||
S127B | 30 “Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.4 to 0.6 “Hg | 13,5 to 20,3 mbar | 15 | 1,0 | 30 “Hg Vac to 0 | -1 to 0 | ||||
S140B | 0 to 6 | 0 to 0,4 | 0.1 to 0.4 | 6,9 to 27,6 mbar | 6 | 0,4 | 30 “Hg Vac to 30 | -1 to 2,1 | ||||
S150B | 0 to 40 | 0 to 2,8 | 0.3 to 0.7 | 20,7 to 48,3 mbar | 300 | 20,7 | 30 “Hg Vac to 300 | -1 to 20,7 | ||||
16021 | 1 to 15 | 0,07 to 1,0 | 0.1 to 0.6 | 6,9 to 41,4 mbar | 125 | 8,6 | 30 “Hg Vac to 125 | -1 to 8,6 | ||||
316L welded stainless steel bellows with 1/4″ NPT (female) pressure connections | ||||||||||||
357 | 0 to 70 | 0 to 4,8 | 2 to 4 | 0,1 to 0,3 | 70 | 4,8 | 30 “Hg Vac to 350 | -1 to 24,1 | ||||
Brass bellows with 1/4” NPT (female) pressure connections | ||||||||||||
127 | 30 “Hg Vac to 0 -1 to 0 | 0.4 to 0.6 “Hg | 13,5 to 20,3 mbar | 15 | 1,0 | 30 “Hg Vac to 0 | -1 to 0 | |||||
140 | 0 to 6 | 0 to 0,4 | 0.1 to 0.4 | 6,9 to 27,6 mbar | 6 | 0,4 | 30 “Hg Vac to 30 | -1 to 2,1 | ||||
150 | 0 to 40 | 0 to 2,8 | 0.3 to 0.7 | 20,7 to 48,3 mbar | 40 | 2,8 | 30 “Hg Vac to 180 | -1 to 12,4 | ||||
16020 | 1 to 15 | 0,07 to 1,0 | 0.1 to 0.6 | 6,9 to 41,4 mbar | 125 | 8,6 | 30 “Hg Vac to 125 | -1 to 8,6 | ||||
Phosphor bronze bellows with 1/4″ NPT (female) pressure connections | ||||||||||||
232 | 0 to 25 | 0 to 1,7 | 0.6 to 1 | 41,4 to 68,9 mbar | 25 | 1,7 | 30 “Hg Vac to 110 | -1 to 7,6 | ||||
254 | 0 to 90 | 0 to 6,2 | 2 to 4 | 0,1 to 0,3 | 90 | 6,2 | 30 “Hg Vac to 200 | -1 to 13,8 | ||||
*Working Pressure Range: The pressure range within which two opposing sensors can be safely operated and still maintain set point adjustability.
** Differential Proof Range: The maximum differential pressure to which a pressure sensor may be occasionally subjected, which causes no permanent damage. The unit may require calibration (e.g. start up, testing). |
Bước 3: Lựa chọn các tùy chọn đi kèm (nếu cần) – “Options”
Ngoài những thông số & điều kiện tiêu chuẩn, J21K series có thể được lựa chọn với những tùy chọn đi kèm với những mã tương ứng như bảng bên dưới. United Electric Controls cung cấp các tùy chọn này, nhằm giúp đáp ứng tối đa các yêu cầu của khách hàng, bao gồm:
SWITCH OPTIONS* | |||||||
0140 | Gold contacts, 1 A 125 VAC resistive. | ||||||
0500 | Close deadband, 5 A 125/250 VAC resistive. | ||||||
1520 | Adjustable deadband, 15 A 125/250/277 VAC resistive; adjustment wheel changes rise setting only.
If adjustment on fall setting is required use primary adjustment |
||||||
1535 | High ambient, 15 A 125/250 VAC resistive; temperatures up to 250°F (121°C) 1537
Vapor sealed switch, 15A 125/250 VAC resistive |
||||||
2000 | High ambient, 15 A 125/250 VAC resistive; temperatures up to 250°F (121°C). | ||||||
OTHER OPTIONS | |||||||
M201 | Factory set one switch; specify increasing or decreasing pressure and set point. | ||||||
M277 | Range indicated on nameplate in kPa or MPa factory selected | ||||||
M278 | Range indicated on nameplate in Kg/cm2 | ||||||
M405 | Intrinsic safety compliance for European Union per ATEX standards | ||||||
M406 | Intrinsic safety compliance per Russian Rostechnadzor (GOST-R) | ||||||
M444 | Paper ID tag | ||||||
M446 | Stainless steel ID tag & wire attachment | ||||||
M550 | Oxygen service cleaning; alcohol cleaning to remove residue from the process connection. NOT AVAILABLE MODEL 254 | ||||||
M900 | Watertight conduit fitting; converts 7/8” hole to 1/2” NPT fitting. Required for product to meet Enclosure Type 4X | ||||||
*All switches have limited DC capabilities. Consult factory for details. |
Như vậy, sau khi hoàn thành 03 bước theo hướng dẫn ở trên, người dùng đã lựa chọn được một cấu hình công tắc chênh áp hoàn chỉnh. Trong trường hợp cần tư vấn thêm hoặc làm rõ thêm bất cứ thông tin gì liên quan đến sản phẩm của UE Controls, người dùng có thể liên hệ với đội ngũ kinh doanh/kỹ thuật của chúng tôi theo thông tin liên hệ phía dưới bài viết này, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
BẢN VẼ & KÍCH THƯỚC CỦA CÔNG TẮC CHÊNH ÁP J21K SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Bản vẽ & kích thước của Differential Pressure Switch J21K series hãng United Electric Controls
MAKGIL VIỆT NAM – Nhà phân phối ủy quyền sản các sản phẩm của hãng United Electric Controls tại Việt Nam
United Electric Controls (có tên viết tắt là UE), là một thương hiệu nổi tiếng của Mỹ về những sản phẩm chất lượng như công tắc, cảm biến áp suất, nhiệt độ, đầu dò khí,…, được thành lập từ những năm 1931. Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của thương hiệu này thuộc hàng những thương hiệu tốt nhất trên thế giới với rất nhiều chứng nhận đến từ các tổ chức quốc tế uy tín, được sử dụng rộng rãi tại hàng loạt quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Hiện nay, Makgil Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền duy nhất của UE tại thị trường Việt Nam, với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản từ những chuyên gia của hãng, cùng với kỹ năng tư vấn bán hàng được đào tạo bởi Ban lãnh đạo công ty, đội ngũ kinh doanh của chúng tôi luôn cam kết mang lại những sản phẩm có chất lượng vượt trội & các giải pháp phù hợp tới tay khách hàng với mức chi phí tối ưu nhất.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị như công tắc áp suất, công tắc nhiệt độ, công tắc chênh áp, cảm biến áp suất, cảm biến chênh áp, cảm biến nhiệt độ, đầu dò khí,… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 06, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Chi nhánh Vũng Tàu: 22L4 Đồi 2 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.