Đồng hồ đo áp suất thủy lực là một thiết bị vô cùng quan trọng, đảm bảo kiểm soát sự an toàn của hệ thống. Nó được sử dụng phổ biến trong tất cả các nhà máy công nghiệp và các công trình dân dụng.
Trong bài viết dưới đây, mời bạn đọc cùng Makgil.com tìm hiểu qua về định nghĩa, ứng dụng và một số lưu ý khi lựa chọn đồng hồ áp suất thủy lực cho phù hợp.
1. Đồng hồ đo áp suất thủy lực là gì?
Đồng hồ đo áp suất thủy lực, có tên tiếng anh là Hydraulic Pressure Gauge – là loại đồng hồ được sử dụng phổ biến để đo áp suất (hay còn gọi là áp lực) của hệ thống vận hành bằng thủy lực. Tùy vào độ nén của chất lỏng mà hệ thống có áp suất lớn hoặc nhỏ, có thể từ vài bar (bar – đơn vị đo áp suất) cho tới cả trên 1000 bar.
Áp suất thủy lực – Hiểu một cách đơn giản, thủy lực là áp lực được tạo ra bởi chất lỏng bị dồn nén lại trong một không gian kín. Khi chất lỏng bị dồn nén lại sẽ tạo ra áp suất, áp suất này tạo ra lực, sự dồn nén càng cao thì áp suất tạo ra càng lớn, đồng nghĩa lực tạo ra cũng tỷ lệ thuận tăng theo. Cũng có thể hiểu thủy lực là sự di chuyển lực thông qua sự di chuyển của chất lỏng trong một không gian giới hạn.
2. Các thông số của đồng hồ đo áp thủy lực
Để lựa chọn được loại đồng hồ áp suất thủy lực phù hợp với mục đích và yêu cầu sử dụng, người dùng cần nắm rõ một số thông số kỹ thuật cơ bản để lựa chọn, cụ thể:
Đường kính mặt(Dial size) | Đồng hồ đo áp suất dầu thủy lực thường có các loại đường kính mặt 40mm, 63mm, 80mm, 100mm, 125mm, 160mm, 200mm và 250mm. |
Dải đo (Range) | -1…0…2,500 bar (hoặc dải đo khác theo yêu cầu) |
Đơn vị đo (Unit) | Bar, psi, Kgf/cm², MPa, kPa, mmHg, cmHg, mH2O, cmH2O,… |
Kiểu chân kết nối(Connection type) | Chân đứng (Bottom/Lower mount connection) Chân sau chính tâm (Centre back connection) Chân sau lệch tâm (Lower back connection) |
Kích thước kết nối | Thông thường, đồng hồ thủy lực có các size kết nối sau:¼” BSP, ¼” NPT, 3/8″ BSP, ½” BSP, M20 X 1.5 mm, ½” NPT,… |
Vật liệu chân kết nối | Chân đồng, chân inox (SS304/SS316), chân thép mạ crom |
Cấp chính xác(Accuracy) | CL 0.25, CL 0.5, CL 1.0, CL 1.6,… |
Dầu giảm chấn(Dampening liquid) | Không dầu / Dầu giảm chấn Glycerin / Dầu giảm chấn Silicon |
3. Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất thủy lực
Hiện nay, đồng hồ đo áp suất thủy lực được sử dụng vô cùng phổ biến, chúng ta có thể dễ dàng thấy chúng từ những nơi công cộng như trong các tòa nhà chung cư, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học cho tới các nhà máy xí nghiệp,… Bất cứ nơi đâu có áp lực từ chất lỏng, chúng ta đều thấy sự hiện hữu của các loại đồng hồ này.
Mục đích của việc sử dụng đồng hồ áp suất là để kiểm soát và bảo vệ sự an toàn của đường ống dẫn, hệ thống nước sạch, hệ thống nước thải, hệ thống phòng cháy chữa cháy,… tránh sự thiếu hụt áp suất hoặc cảnh báo tình trạng quá áp.
4. Cách chọn mua đồng hồ đo áp suất thủy lực
Việc lựa chọn đúng loại đồng hồ áp suất thủy lực không chỉ giúp người dùng đảm bảo về sự an toàn cho hệ thống và người vận hành, đúng mục đích sử dụng mà còn giúp người dùng tối ưu hóa được chi phí về giá thành.
Quý khách hàng có thể tham khảo một vài lưu ý nhỏ sau đây để dễ dàng hơn khi lựa chọn.
4.1 Chọn loại đồng hồ có dầu hay không dầu?
Đồng hồ áp suất thủy lực có dầu
Cụ thể là bên trong mặt đồng hồ được điền một loại dầu giảm chấn – loại dầu này có thể là dầu Glycerin hoặc dầu Silicon.
Mục đích của dầu giảm chấn là để kim đồng hồ hoạt động một cách êm ái, liên tục, đảm bảo được độ chính xác khi đo và hiển thị áp suất trong môi trường rung lắc hay va đập nhiều (ví dụ như khu vực trạm bơm trong nhà máy nước). Ngoài ra, nó còn kéo dài tuổi thọ của đồng hồ trong môi trường thường xuyên rung động và nó không bị ảnh hưởng bởi sự ngưng tụ hay đóng băng do hơi nước.
Dầu giảm chấn Glycerin được sử dụng trong những ứng dụng mà nhiệt độ làm việc dưới 65°C.
Dầu giảm chấn Silicon được sử dụng cho những ứng dụng mà nhiệt độ làm việc cao hơn, lên tới 200°C. Cũng chính vì khả năng chịu nhiệt tuyệt vời này, mà dầu Silicon có giá thành cao hơn so với dầu Glycerin, vì vậy người dùng nên xác định nhiệt độ làm việc chính xác để lựa chọn cho phù hợp, tối ưu hóa chi phí.
Đồng hồ đo áp suất thủy lực không dầu
Là loại đồng hồ không được điền dầu giảm chấn (glycerin hoặc silicon). Loại đồng hồ này thường được sử dụng ở những vị trí ít có sự thay đổi lớn về áp suất, hoặc những vị trí ít rung động. Ngoài hệ thống thủy lực, người ta còn hay sử dụng đồng hồ áp suất không dầu trong hệ thống khí nén, môi trường chân không.
Người dùng cần lưu ý là mặt của đồng hồ không dầu sẽ bị ngưng tụ hơi nước hoặc đóng băng nếu lắp đồng hồ này ở không gian hoặc môi trường có nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao. Điều này không chỉ gây khó khăn cho việc đọc kết quả mà còn gây nứt, vỡ mặt kính đồng hồ, hư hỏng.
4.2 Chọn loại đồng hồ chân đứng hay chân sau?
Việc lựa chọn vị trí chân kết nối của đồng hồ áp suất cũng không kém phần quan trọng, giúp người dùng lựa chọn được đồng hồ phù hợp với vị trí lắp đặt và quan sát.
Người dùng lựa chọn đồng hồ áp suất thủy lực chân đứng khi cần lắp đặt đồng hồ ở vị trí cao, đối diện hoặc cao hơn tầm nhìn của mình. Chân kết nối nằm ở phía dưới của đồng hồ.
Ngược lại, đồng hồ áp suất thủy lực chân sau có vị trí kết nối nằm ở sau lưng của đồng hồ (có thể là chính tâm hoặc lệch tâm). Loại đồng hồ này thường được lắp ở những vị trí thấp, hoặc những ứng dụng lắp bảng.
4.3 Lựa chọn kích thước mặt kính đồng hồ phù hợp
Mục đích của việc lựa chọn kích thước mặt đồng hồ, ngoài việc phù hợp với không gian lắp đặt và giúp người dùng quan sát một cách thuận tiện nhất, việc này còn giúp khách hàng tối ưu hóa được chi phí. Mặt đồng hồ càng lớn thì chi phí nguyên vật liệu, thiết kế càng cao, dẫn tới giá thành cũng tỷ lệ thuận tăng theo.
Các kích thước mặt đồng hồ phổ biến: 40mm, 50mm, 60mm, 80mm, 100mm, 125mm, 160mm, 200mm, 250mm.
4.4 Lựa chọn vật liệu chế tạo phù hợp
Vật liệu chế tạo liên quan trực tiếp đến giá thành sản phẩm, vì vậy người dùng nên tìm hiểu và lựa chọn vật liệu phù hợp để tối ưu hóa chi phí. Ngoài ra, chọn vật liệu phù hợp với môi chất còn quyết định trực tiếp đến tuổi thọ của đồng hồ.
Khi lựa chọn vật liệu của đồng hồ, chúng ta cần quan tâm tới vật liệu thân đồng hồ (thường là inox, đồng mạ niken, nhựa, thép sơn tĩnh điện, nhựa phenolic,…) và vật liệu chân kết nối (thường là chân đồng, chân inox, chân thép mạ crom,…).
4.5 Lựa chọn kích cỡ chân ren kết nối
Chân ren kết nối của đồng hồ đo áp suất thủy lực kết nối trực tiếp với hệ thống, vì vậy việc lựa chọn kích thước chân ren khá quan trọng. Người dùng cần kiểm tra xem kết nối hiện hữu của hệ thống là gì để lựa chọn cho phù hợp. Việc lựa chọn sai sẽ dẫn tới tình trạng không lắp đặt được, phải mua đầu chuyển dẫn tới tăng chi phí hoặc phải chờ đặt hàng (nếu đầu chuyển đặc biệt, không có sẵn hoặc khan hiếm)
Với đồng hồ có đường kính mặt ≤80mm, kích thước chân ren kết nối phổ biến: G 1/4”, G 3/8”, G 1/8”, 1/4” NPT, 3/8” NPT, 1/8” NPT.
Với đồng hồ có đường kính mặt ≥100mm, kích thước chân ren kết nối phổ biến: G ½”, ½” NPT, M20 x 1.5, M25 x 1.5,…
4.6 Lựa chọn nguồn gốc, xuất xứ
Có không ít hãng sản xuất đồng hồ đo áp suất thủy lực trên thế giới hiện nay, giá thành và chất lượng vô cùng đa dạng. Quý khách hàng cũng nên cân nhắc trong việc lựa chọn về nguồn gốc, xuất xứ của hàng hóa khi mua, để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm có độ chính xác, độ bền và độ ổn định cao.
Thị trường Việt Nam hiện nay, hàng kém chất lượng, hàng không chính hãng rất nhiều, có thể dễ dàng tìm kiếm tại các cửa hàng cơ khí,… Những hàng hóa này đa phần có xuất xứ từ Trung Quốc, mẫu mã rất đẹp nhưng có giá cả rất hấp dẫn. Tuy nhiên, độ chính xác và tuổi thọ không cao, cần cân nhắc khi sử dụng.
Ngoài ra, Quý khách nên lựa chọn những đồng hồ chính hãng, có xuất xứ từ các nước EU/G7/Korea với đầy đủ các chứng chỉ, tài liệu, giúp mang lại sự ổn định, độ chính xác cao và đảm bảo sự an toàn của hệ thống.
Mua đồng hồ áp suất thủy lực chính hãng tại Makgil Việt Nam
Makgil Việt Nam là một trong những đơn vị giàu kinh kiệm trong lĩnh vực cung cấp, lắp đặt các thiết bị đo áp suất, nhiệt độ, trong đó có đồng hồ đo áp thủy lực. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Makgil hiện là nhà phân phối của hãng ITEC và WIKA có xuất xứ EU về các thiết bị đo áp suất, nhiệt độ.
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cũng dễ dàng có thể tư vấn cho khách hàng lựa chọn được loại đồng hồ phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng, với chi phí tối ưu, hợp lý nhất.
Đặc biệt, với lượng hàng lưu khó rất lớn với đầy đủ dải đo, vật liệu, kích thước mặt, kích thước chân kết nối, giá thành của Makgil luôn cam kết tốt nhất thị trường, với thời gian bảo hành lên tới 18 tháng, đảm bảo để khách hàng có thể tin tưởng lựa chọn.
Quý khách hàng lưu ý rằng chúng tôi xin phép không cung cấp hàng hóa có xuất xứ từ Trung Quốc, thương hiệu của Trung Quốc, gây ảnh hưởng đến uy tín của chúng tôi và sự an toàn cho hệ thống của người dùng.
Makgil Việt Nam hân hạnh được phục vụ mọi yêu cầu của khách hàng theo thông tin chi tiết dưới đây:
CÔNG TY TNHH MAKGIL VIỆT NAM
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 06, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704
Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882