PR3860 series là dòng cảm biến đo áp suất chịu nhiệt độ cao (hay còn gọi là cảm biến áp suất chịu nhiệt độ cao, cảm biến đo áp lực chịu nhiệt độ cao, sensor đo áp suất chịu nhiệt độ cao, sensor áp suất nhiệt độ cao,…), có tên tiếng anh là High Temperature Pressure Transmitter hay High Temperature Pressure Sensor, một sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia của hãng ESI-TEC, có xuất xứ 100% từ Vương Quốc Anh (UK). Đây là dòng cảm biến đo áp suất được thiết kế để theo dõi, đo lường, giám sát giá trị áp suất trong những môi trường có nhiệt độ cao (lên tới +250°C) mà không phải sử dụng thêm bất kỳ một phụ kiện nào, nơi mà các cảm biến áp suất thông thường không thể đo được.
PR3860 series được thiết kế thêm một bộ phận cách nhiệt nằm giữa thân của cảm biến & màng ngăn áp suất thông qua cơ cấu ống syphone, làm giảm mức nhiệt độ tác động lên các bộ phận bên trong thân cảm biến, giúp cho cảm biến có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao. Về cơ bản, PR3860 series được cấu thành bởi những bộ phận chính sau đây:
- Thân cảm biến (Body): Là toàn bộ phần cấu trúc cơ học bao bọc bên ngoài của cảm biến, có tác dụng bảo vệ các phần tử bên trong cảm biến tránh khỏi những tác động từ bên ngoài. Thân của cảm biến thường được làm từ vật liệu thép không gỉ SS316, giúp mang lại khả năng chống ăn mòn, bảo vệ cảm biến khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết, môi trường.
- Kết nối cơ khí (Process connection): Là phần nằm dưới cùng của cảm biến, dùng để kết nối với đường ống, thiết bị của người dùng dưới dạng ren (thường là ren 1/2” BSP male hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác) & tích hợp một gioăng làm kín bằng vật liệu viton (FKM), có khả năng chịu nhiệt độ cao.
- Bộ phận cách nhiệt (Insulation Parts): Là bộ phận nằm giữa thân của cảm biến và màng ngăn phía dưới, kết nối với nhau thông qua cơ cấu ống syphone, có tác dụng giảm mức nhiệt tác dụng lên thân cảm biến. Chính thiết kế này giúp cho cảm biến áp suất PR3860 series có khả năng chịu nhiệt độ cao lên tới 250°
- Màng cảm biến (Sensing diaphragm): Là bộ phận nằm bên trong thân của cảm biến, ngay phía trên phần kết nối cơ khí, làm bằng vật liệu thép không gỉ SAE 316L có tác dụng cảm nhận giá trị áp lực từ môi chất và truyền tới bộ phận capsule nằm phía trên. Ngoài ra, màng cảm biến chỉ tiếp nhận giá trị áp suất cơ học, đồng thời không cho môi chất đi qua làm hư hỏng các phần tử điện nằm phía trên.
- Bộ phận làm kín (O-ring Seals): Được làm từ vật liệu cao su chịu nhiệt viton (FKM), nằm ngay phía dưới phần ren kết nối cơ khí, có chức năng làm kín phần tiếp xúc giữa màng cảm biến và mặt trong thân cảm biến, không cho môi chất đi qua màng, tiếp xúc với các phần điện gây hư hỏng.
- Bộ phận xử lý: Nằm bên trong thân của cảm biến, có chức năng nhận các tín hiệu áp suất cơ học truyền từ màng cảm biến & thực hiện các xử lý để chuyển đổi các tín hiệu đó sang dạng tín hiệu điện dưới dạng tín hiệu ngõ ra 4 ~ 20 mA (tín hiệu thường được sử dụng nhất), 0 ~ 5 VDC, 0 ~ 10 VDC.
- Cáp kết nối (Cable Connection): Nằm ở phía trên đầu của cảm biến với phần đầu bảo vệ làm từ plastic, là phần cáp điện nhận tín hiệu từ bộ phận xử lý và truyền tới các thiết bị hiển thị, cảnh báo hoặc điều khiển,…
PR3860 series là dòng sensor đo áp suất sử dụng cho môi trường nhiệt độ cao được ESI-TEC sử dụng công nghệ cảm biến Ceramic Thick Film – một công nghệ đo áp suất mới nhất cùng với bộ khuếch đại tín hiệu IC tùy chỉnh, giúp mang lại độ ổn định & độ chính xác tuyệt vời (sai số ≤ ±0.3% giá trị thang đo) trong suốt thời gian dài sử dụng. PR3860 series có dải đo rộng lớn (từ 0 đến 400 bar), dải nhiệt độ hoạt động rộng (từ -20°C đến +250°C) với đa dạng tín hiệu đầu ra: 4-20mA, 0-5V, 0-10V, đáp ứng hầu hết các ứng dụng đo lường trong công nghiệp hiện nay.
Ngoài ra, dòng sản phẩm này còn có thêm các tùy chọn chống cháy nổ với chứng nhận ATEX & IECEx, sử dụng cho zone 0 (đối với môi trường chất khí dễ cháy) & zone 20 (đối với môi trường bụi dễ cháy) khu vực khai thác mỏ (nhóm I M1), rất phù hợp cho những công trình tiềm ẩn các rủi ro cao về cháy nổ như công trình dầu khí, hóa chất, khai thác hầm mỏ,…
Hình ảnh cảm biến đo áp suất chịu nhiệt độ cao PR3860 series hãng ESI-TEC/UK
Thông số kỹ thuật của cảm biến đo áp lực sử dụng cho môi trường nhiệt độ cao PR3860 series hãng ESI-TEC/UK
PR3860 series là dòng sensor đo áp suất chịu nhiệt độ cao được ESI-TEC sản xuất & thiết kế với những đặc điểm nổi bật sau đây:
- Sử dụng công nghệ cảm biến Ceramic Thick Film – công nghệ mới nhất mang lại độ ổn định và độ chính xác tuyệt vời trong suốt thời gian sử dụng lâu dài.
- Dải đo áp suất rộng lớn: từ 0 đến 400 bar, có thể hoạt động trong dải nhiệt độ rộng (từ -20°C đến +250°C), phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp hiện nay.
- Độ chính xác tuyệt vời (sai số ≤ ±0.3% giá trị thang đo), cảm biến hoạt động gần như không có độ trễ.
- Khả năng bảo vệ an toàn quá áp cao gấp 1.5 lần so với giá trị dải đo, giúp cảm biến hoạt động ổn định lâu dài, nhất là trong những môi trường áp suất có biến động lớn.
- Gồm 03 model cụ thể là PR3860 (tương ứng với tín hiệu ngõ ra 4-20mA), PR3861 (tương ứng với tín hiệu ngõ ra 0-5V) & PR3852 (tương ứng với tín hiệu ngõ ra 0-10V).
- Khả năng tương thích tốt với môi trường hóa chất, môi trường có độ ăn mòn cao.
- Phần màng ngăn được thiết kế để có thể dễ dàng vệ sinh làm sạch, đảm bảo mang lại độ tin cậy cao và hiệu suất vượt trội trong thời gian dài.
- Chi phí đầu tư thấp, tuy nhiên vẫn mang lại tuổi thọ & độ ổn định tuyệt vời để sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Có sẵn các tùy chọn chống cháy nổ với chứng nhận ATEX & IECEx, sử dụng cho zone 0 (đối với môi trường chất khí dễ cháy) & zone 20 (đối với môi trường bụi dễ cháy), rất phù hợp cho những công trình tiềm ẩn các rủi ro cao về cháy nổ như công trình dầu khí, hóa chất, khai thác hầm mỏ,…
- Thường được sử dụng cho những ứng dụng điển hình như ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, hóa dầu, nước thải & xử lý nước thải,…
Trong bảng dữ liệu dưới đây, người dùng có thể tìm kiếm các thông số kỹ thuật chi tiết của các dòng cảm biến áp suất nhiệt độ cao PR3860 series của hãng ESI-TEC/UK:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||||||
Model | PR3860 | PR3861 | PR3852 | ||||
Công nghệ cảm biến | Ceramic Thick Film | ||||||
Tín hiệu ngõ ra | 4 – 20 mA
(2 wire) |
0 – 5 V
(4 wire) |
0 – 10 V
(4 wire) |
||||
Nguồn cấp | 13 – 36 VDC | 13 – 30 VDC | |||||
Ứng dụng | Áp suất tương đối | ||||||
Bảo vệ điện áp | Bảo vệ chống đảo ngược điện áp cung cấp lên đến 50 V | ||||||
Dải đo (bar) | 0 – 10 bar; 0 – 25 bar; 0 – 60 bar; 0 – 100 bar; 0 – 250 bar; 0 – 400 bar.
(Hoặc các dải đo khác theo yêu cầu của khách hàng) |
||||||
Dải đo (psi) | 0-150 psi; 0-300 psi; 0-1,500 psi; 0-3,000 psi; 0-6,000 psi.
(Hoặc các dải đo khác theo yêu cầu của khách hàng) |
||||||
An toàn quá áp | x1.5 lần giá trị thang đo (áp dụng cho tất cả các dải đo) | ||||||
Khả năng chịu tải | 4 – 20 mA: Khả năng chịu tải tối đa RL < [UB – 13 V] / 20 mA (Ví dụ với điện áp (UB) 36V, khả năng chịu tải tối đa (RL) là 1150 Ω);
0 – 5 V: Khả năng chịu tải tối đa RL > 5 KΩ; 0 – 10 V: Khả năng chịu tải tối đa RL > 10 KΩ. |
||||||
Cấp chính xác | ≤ ±0.3 % giá trị thang đo | ||||||
Nhiệt độ môi trường | -20°C đến +85°C (tương đương -4°F đến +185°F) | ||||||
Nhiệt độ làm việc | 0°C đến +205°C (+32°F đến +185°F) đối với gioăng làm kín tiêu chuẩn;
0°C đến +250°C (+32°F đến +482°F) đối với gioăng làm kín tùy chọn. |
||||||
Nhiệt độ bảo quản | Khuyến cáo bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F) | ||||||
Hiệu ứng nhiệt độ | ±2.5 % FS toàn dải đo cho dải nhiệt độ từ -20°C đến +70°C. | ||||||
Tùy chọn ATEX/IECEx (chỉ dành cho phiên bản 4-20 mA) | Ex II 1 G Ex ia IIC T4 Ga (zone 0)
Ex II 1 D Ex ia IIIC T 135°C Da (zone 20) Ex I M 1 Ex ia I Ma (group 1 M1) |
Không áp dụng | Không áp dụng | ||||
Giá trị an toàn ATEX/IECEx | Ui = 28 V
Ii = 119 mA Pi = 0.65 W Li = 0.1 µH Ci = 62 nF Temperature Range = -20°C to +70°C Max. cable length = 105 m |
Không áp dụng | Không áp dụng | ||||
Khả năng tương thích điện từ | Emissions: EN61000-6-3; Immunity: EN61000-6-2; Certification: CE Marked | ||||||
Khả năng cách điện | > 100 MΩ @ 50 VDC | ||||||
Vật liệu phần kết nối | Thép không gỉ SAE 316L | ||||||
Môi chất | Tất cả các môi chất tương thích với thép không gỉ SAE 316L | ||||||
Kết nối cơ khí |
Ren trong 1/2” BSP male (G1/2) với gioăng làm kín tiêu chuẩn bằng vật liệu Viton &màng ngăn bằng vật liệu thép không gỉ SAE 316L, sử dụng cho môi trường nhiệt độ làm việc tối đa 205°C. (Có sẵn tùy chọn gioăng làm kín giúp cảm biến hoạt động trong môi trường nhiệt độ làm việc lên tới 250°C) |
||||||
Kết nối điện | EN175301-803 Form A (trước đây là tiêu chuẩn DIN43650), cấp bảo vệ IP65 & lỗ luồn cáp PG9
(Hoặc các tiêu chuẩn kết nối khác theo yêu cầu của khách hàng) |
||||||
Trọng lượng | 0.8 kg | ||||||
Xuất xứ | Vương quốc Anh (UK) | ||||||
Thời gian bảo hành | Tối thiểu 18 tháng |
Hình ảnh kích thước High Temperature Pressure Sensor PR3860 series hãng ESI-TEC/UK
Hướng dẫn lựa chọn High Temperature Pressure Transmitter PR3860 series hãng ESI-TEC/UK
Sau khi đã nắm bắt được những thông số kỹ thuật cơ bản của cảm biến đo áp suất chịu nhiệt độ cao PR3860 series, người dùng có thể dễ dàng tự mình lựa chọn một cấu hình cảm biến áp suất phù hợp với yêu cầu & mục đích sử dụng của mình thông qua các bước trong bảng dữ liệu dưới đây:
Output | Wire | Type | Electrical Connection / Options | Pressure Range | Process Connection | Option | ||||||
4-20 mA | 2 | PR3860 | ||||||||||
0-5 V | 4 | PR3861 | ||||||||||
0-10 V | 4 | PR3852 | ||||||||||
Electrical Connection / Options | ||||||||||||
DIN EN175301 plug and socket | – | |||||||||||
Cable outlet 1m screened | A | |||||||||||
M12 connector | B | |||||||||||
Cable outlet 1m screened IP67 protection | C | |||||||||||
ATEX/ IECEx certified with DIN EN175301 plug and socket | EX | |||||||||||
Pressure Range in bar | ||||||||||||
0-10 bar | 0010 | |||||||||||
0-25 bar | 0025 | |||||||||||
0-60 bar | 0060 | |||||||||||
0-100 bar | 0100 | |||||||||||
0-250 bar | 0250 | |||||||||||
0-400 bar | 0400 | |||||||||||
0-10 bar | 0010 | |||||||||||
Process Connection | ||||||||||||
1/2” BSP male with flush membrane | BA | |||||||||||
Options | ||||||||||||
250ºC rated o-ring, fitted | HT | |||||||||||
Order Number Example: PR3860-0400BA | ||||||||||||
Lưu ý: Đối với tùy chọn không được liệt kê, vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh |
Makgil Việt Nam – Nhà phân phối ủy quyền cảm biến đo áp suất hãng ESI-TEC tại Việt Nam.
Hiện nay, trên thị trường Việt Nam nói riêng và thế giới nói chung, có khá nhiều thương hiệu cảm biến áp suất, mỗi thương hiệu có những ưu & nhược điểm riêng biệt. Và đối thiết bị đo nói chung, việc mang lại kết quả đo có độ chính xác cao là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp tới an toàn vận hành của hệ thống, đường ống hoặc thiết bị của người dùng. Vì vậy, người dùng nên tìm hiểu và cân nhắc kỹ trước khi đặt mua, để lựa chọn được những sản phẩm chất lượng, mang lại kết quả chính xác & sự an toàn tuyệt đối cho người dùng.
ESI-TEC là một thương hiệu của Vương Quốc Anh (UK) được thành lập từ năm 1984 và cho tới nay, đã và đang được sử dụng tại rất nhiều quốc gia trên thế giới như một thương hiệu toàn cầu. Trải qua gần 40 năm hình thành và phát triển, ESI-TEC chỉ tập trung nghiên cứu và phát triển về chất lượng, công nghệ của các dòng cảm biến áp suất mà không mở rộng sang sản phẩm khác, điều này giúp các sản phẩm cảm biến áp suất của thương hiệu này sở hữu công nghệ tiên tiến & chất lượng vượt trội, độ ổn định, độ chính xác và tuổi thọ cực cao. Chúng được sử dụng nhiều trong những ứng dụng khắc nghiệp như ngoài giàn khoan, công trình dầu khí, công nghệ hàng không, vũ trụ, quốc phòng, y tế, ô tô hay các ngành công nghiệp chung khác.
Sau một thời gian dài tìm hiểu chất lượng sản phẩm, dịch vụ cũng như nhu cầu thị trường, chúng tôi – Makgil Việt Nam đã quyết định ký thỏa thuận hợp tác, phân phối các sản phẩm của thương hiệu ESI-TEC, một thương hiệu lớn trên thế giới với nhiều năm kinh nghiệm. Hiện nay, Makgil Việt Nam là một trong những đơn vị giàu kinh kiệm trong lĩnh vực cung cấp, lắp đặt các thiết bị đo áp suất, nhiệt độ tại thị trường Việt Nam.
Bên cạnh đó, với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên môn một cách bài bản từ những chuyên gia của hãng, cùng với kỹ năng tư vấn bán hàng được đào tạo bởi Ban lãnh đạo công ty, đội ngũ kinh doanh của chúng tôi luôn cam kết mang lại giải pháp phù hợp tới tay khách hàng với mức chi phí tối ưu nhất.
Hình ảnh một buổi đào tạo chuyên môn từ hãng ESI-TEC cho nhân sự Makgil Việt Nam
Đặc biệt, với lượng hàng lưu kho rất lớn với đầy đủ chủng loại, dải đo, vật liệu, kích thước, giá thành của Makgil Việt Nam luôn cam kết tốt nhất thị trường, với thời gian bảo hành lên tới 18 tháng, đảm bảo để khách hàng có thể tin tưởng lựa chọn.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị đo áp suất, nhiệt độ, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 06, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Chi nhánh Vũng Tàu: 22L4 Đồi 2 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162 – 0933 228 183
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.