LNLED series là dòng đèn LED phòng nổ (hay còn gọi là đèn LED chống cháy nổ, đèn LED chiếu sáng phòng nổ,…), có tên tiếng anh là Explosion Proof LED Lighting Fixture của hãng Appleton (Emerson), được sản xuất tại nhiều nhà máy thuộc nhiều quốc gia trên thế giới (bao gồm USA, France, Romania, Singapore hoặc China,…), được thiết kế & sản xuất đạt tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX & IECEx với mục đích chiếu sáng trong các khu vực nguy hiểm thuộc zone 2 (đối với chất khí dễ cháy) & zone 21, 22 (đối với bụi dễ cháy). Đây là một trong những dòng sản phẩm đèn LED tuyến tính (LED Linear) tốt nhất hiện nay trên thế giới, với tuổi thọ L70>102,000 giờ hoạt động, được cấp chứng nhận ABS phù hợp để sử dụng cho cả những ứng dụng ngoài khơi onshore hay marine,…
LNLED series được làm từ vật liệu nhựa gia cố sợi thủy tinh FRP (Fierglass Reinforced Polyester) với hàng loạt các ưu điểm vượt trội như: khả năng chịu va đập đạt tiêu chuẩn IK10, thời gian bảo hành tiêu chuẩn từ hãng lên tới 10 năm (điều mà ít hãng sản xuất nào làm được),… Chúng thường được sử dụng trong các công trình có nguy cơ cháy nổ cao như: nhà máy lọc dầu, cơ sở hóa dầu, nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy xử lý nước thải & chất thải, nhà máy hydro & nhiên liệu sinh học, nhà máy LNG, CNG, các tàu chở dầu FSO, giàn khoan ngoài khơi, công trình khai thác mỏ, nhà máy nhiệt điện, nhà máy sản xuất giấy, chế biến gỗ,…
Hình ảnh Explosion Proof LED Lighting Fixture LNLED series hãng Appleton (Emerson)
Đặc điểm & tính năng của đèn LED tuyến tính phòng nổ LNLED series hãng Appleton (Emerson)
LNLED series là dòng đèn LED chống cháy nổ được thiết kế & sản xuất bởi hãng Appleton (Emerson), có những đặc điểm & tính năng cơ bản sau đây:
- Tiêu chuẩn chống cháy nổ: Ex ec IIC Gc T5 to T3 (đối với khí dễ cháy).
Ex tc IIIC Dc -40°C đến +65°C (đối với bụi dễ cháy).
- Cấp bảo vệ (theo tiêu chuẩn EN/IEC 60529): IP66 / 67 / 68.
- Khả năng bảo vệ chống va đập: IK10.
- Khả năng bảo vệ an toàn quang sinh học (theo IEC 62778 & IEC 62471): RG0.
- Chứng nhận ATEX: INERIS 24ATEX0002X.
- Chứng nhận IECEx: INERIS 24ATEX3001X.
- Nhiệt độ màu (CCT): Có sẵn các tùy chọn nhiệt độ màu 5000K, 4000K, 3000K & 2200K, đáp ứng hầu hết các yêu cầu về nhiệt độ màu đối với dòng LED Linear.
- Có sẵn tùy chọn nhiệt độ màu Green (màu xanh lá), phù hợp để sử dụng tại các bồn rửa mặt hoặc nhà tắm được lắp trong các công trình dầu khí (các khu vực này thường được lắp đèn chiếu sáng với ánh sáng màu xanh lá cây, nhằm giúp người vận hành dễ dàng nhận biết & định hướng trong trường hợp bị các tác nhân bên ngoài ảnh hưởng tới mắt như dầu, hóa chất,…).
- Có cùng kích thước và vị trí lắp đặt với dòng đèn huỳnh quang FN series (LNLED series là dòng đèn với công nghệ LED thay thế & cải tiến của đèn huỳnh quang) & đèn LED FNLED series, giúp người dùng vô cùng thuận tiện trong công việc thay thế nếu trước đó đã sử dụng đèn huỳnh quang FN series hoặc đèn LED FNLED series của hãng Appleton (Emerson). Kích thước này cũng là kích thước phổ biến của hầu hết các hãng sản xuất đèn LED Linear lớn trên thế giới, nên rất thuận tiện trong việc thay thế.
- Có đầy đủ các tùy chọn công suất cũng như hiệu suất phát quang (lumens) tương đương hoặc cao hơn với đèn huỳnh quang thuộc FN series, đèn LED phiên bản cũ FNLED series hoặc các hãng sản xuất đèn LED khác.
- Có tùy chọn 0-10V dimming, dễ dàng trong việc kết nối hệ thống & điều khiển thông qua mạng không dây wireless.
- Có thể đặt hàng & vận chuyển riêng đèn & pin dự phòng (đối với option đèn có pin dự phòng) sau đó lắp đặt tại site, giúp ngăn ngừa tình trạng xả pin sâu.
- Thân đèn bằng vật liệu polyester gia cố bằng sợi thủy tinh chống ăn mòn và nắp vòm bằng polycarbonate có bản lề, vô cùng thuận tiện trong việc tháo lắp.
- Thân đèn được thiết kế với điểm lắp dây cáp an toàn (safety cable). Tùy chọn này thường hay được người dùng lựa chọn để sử dụng trong trường hợp đèn hay được lắp đặt tại những vị trí nhiều rung động như giàn khoan, khu vực chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt,… (ngoài việc đèn được lắp trên cần đèn thông qua vít cơ khí, còn có thêm một dây cáp an toàn bằng thép không gỉ với khả năng chịu tải ≥100kg để nối giữa đèn & cần đèn – gia tăng thêm một lớp an toàn, phòng trường hợp rơi do sự cố hoặc ảnh hưởng của thời tiết,…)
- Vỏ đèn có khả năng chống va đập cao (đạt tiêu chuẩn IK10 – tương đương 20 Joule) trong điều kiện nhiệt độ môi trường từ -40°C đến +65°C (tương đương -40°F đến +149°F) và gió, phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt ngoài khơi và trên bờ.
- Tuổi thọ của đèn dài: L70 > 102,000 giờ sử dụng (tương đương đèn sẽ giảm đi 30% hiệu suất phát quang sau khoảng 22 năm nếu chiếu sáng 12 giờ liên tục/ngày) ở nhiệt độ môi trường +25°C đến +65°C. Hiệu suất phát quang này có thể tiếp tục được cải thiện bằng cách thay thế các phụ kiện như nắp bảo vệ hay trình điều khiển driver.
- Không cần bảo dưỡng, bảo trì trong suốt thời gian sử dụng L70 của đèn.
- Thiết kế nhẹ, thân & vỏ đèn kết nối dạng bản lề thông qua một khóa lục giác, đấu nối thông qua cầu đấu dây terminal (loại vít tiêu chuẩn, sử dụng cho dây có tiết diện 4 mm²/6 mm²), giúp người dùng dễ dàng lắp đặt & bảo trì (nếu cần).
- Được thiết kế để kiểm soát nhiệt độ (T class) một cách đáng tin cậy, mang lại sự an toàn tối đa cho người dùng.
- Trình điều khiển (drive) hiệu suất cao, được Appleton đặc biệt chú trọng trong quá trình thiết kế & sản xuất, đáp ứng cho các yêu cầu điện áp từ 100 đến 277 Vac, 50/60 Hz hoặc tùy chọn điện áp 125-300 Vdc hoặc 24-48 Vdc.
- Trình điều khiển có hệ số công suất (PF – Power Factor) cao: >0.95.
- Khả năng bảo vệ chống sét lan truyền cao – điểm mà ít hãng sản xuất trên thế giới có thể đáp ứng được: 6kV cho các dòng tiêu chuẩn & 4kV cho các dòng có pin dự phòng.
- Có sẵn các tùy chọn nhãn dán với chỉ dẫn thoát hiểm, người dùng có thể lựa chọn đi kèm để cố định trên nắp vòm của đèn (tham khảo thêm chi tiết trong catalogue).
- Cung cấp kèm theo nút bịt chống cháy nổ M20 hoặc M25 cho lỗ luồn cáp cable entry trên thân đèn.
- Đèn được thiết kế để có thể lắp đặt theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
- Có sẵn tùy chọn pin dự phòng khẩn cấp 1,5 giờ hoặc 3 giờ, tích hợp chức năng tự kiểm tra hàng tháng (monthly self-test funtion), chỉ báo trạng thái thông qua đèn LED nhiều màu.
- Có sẵn tùy chọn công tắc an toàn – được sử dụng để ngắt nguồn điện cho đèn LED & trình điều khiển drive, cho phép bảo trì ở những nơi nguy hiểm.
- Tiêu chuẩn bảo hành của Nhà sản xuất lên tới 10 năm – đây là điểm rất ít hãng làm được trên thế giới hiện nay.
Thông số kỹ thuật chi tiết của đèn LED chống cháy nổ sử dụng cho zone 2 & zone 21, 22 LNLED series hãng Appleton (Emerson)
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo một số bảng dữ liệu về thông số kỹ thuật của dòng đèn LED tuyến tính phòng nổ LNLED series của hãng Appleton (Emerson):
Bảng 1: Hiệu suất phát quang – Lumen Output (Efficacy) | ||||||||||||||
Model | Fluorescent Equivalency | Light Distribution Pattern | CCT
(Correlated Color Temperature) |
CRI
(Color Rendering Index) |
Lumen Output | Efficacy
(lm/W) |
CCT | CRI | Lumen Output | Efficacy
(lm/W) |
CCT | CRI | Lumen Output | Efficacy (lm/W) |
Clear Cover — Standard Mode |
||||||||||||||
LNLED3 | 3 x 18W | Linear | 3000K | ≥80 | 3458 | 133 | 4000K | ≥80 | 3666 | 141 | 5000K | ≥80 | 3720 | 143 |
LNLED4 | 2 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 3969 | 132 | 4000K | ≥80 | 4205 | 140 | 5000K | ≥80 | 4287 | 143 |
LELED5 | 3 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 5800 | 138 | 4000K | ≥80 | 6145 | 146 | 5000K | ≥80 | 6249 | 149 |
LNLED6 | 2 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 6566 | 129 | 4000K | ≥80 | 6957 | 136 | 5000K | ≥80 | 7057 | 138 |
LNLED7 | 3 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 7440 | 131 | 4000K | ≥80 | 7883 | 138 | 5000K | ≥80 | 8058 | 141 |
Clear Cover — Emergency Model | 90 Minutes |
||||||||||||||
LNLED3*H | 3 x 18W | Linear | 3000K | ≥80 | 3458 | 1270 | 108 | 4000K | ≥80 | 3666 | 1345 | 115 | 5000K | ≥80 | 3720 | 1369 | 116 |
LNLED4*H | 2 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 3969 | 1270 | 107 | 4000K | ≥80 | 4205 | 1345 | 114 | 5000K | ≥80 | 4287 | 1369 | 116 |
LNLED5*H | 3 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 5800 | 1472 | 121 | 4000K | ≥80 | 6145 | 1560 | 128 | 5000K | ≥80 | 6249 | 1587 | 130 |
LNLED6*H | 2 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 6566 | 1472 | 115 | 4000K | ≥80 | 6957 | 1560 | 122 | 5000K | ≥80 | 7057 | 1587 | 124 |
LNLED7*H | 3 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 7440 | 1472 | 118 | 4000K | ≥80 | 7883 | 1560 | 125 | 5000K | ≥80 | 8058 | 1587 | 128 |
Clear Cover — Emergency Model | 180 Minutes | ||||||||||||||
LNLED3*E | 3 x 18W | Linear | 3000K | ≥80 | 3458 | 736 | 108 | 4000K | ≥80 | 3666 | 780 | 115 | 5000K | ≥80 | 3720 | 794 | 116 |
LNLED4*E | 2 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 3969 | 736 | 107 | 4000K | ≥80 | 4205 | 780 | 114 | 5000K | ≥80 | 4287 | 794 | 116 |
LNLED5*E | 3 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 5800 | 751 | 121 | 4000K | ≥80 | 6145 | 798 | 128 | 5000K | ≥80 | 6249 | 812 | 130 |
LNLED6*E | 2 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 6566 | 751 | 115 | 4000K | ≥80 | 6957 | 798 | 122 | 5000K | ≥80 | 7057 | 812 | 124 |
LNLED7*E | 3 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 7440 | 751 | 118 | 4000K | ≥80 | 7883 | 798 | 125 | 5000K | ≥80 | 8058 | 812 | 128 |
Diffused Cover — Standard Model | ||||||||||||||
LNLED3 | 3 x 18W | Linear | 3000K | ≥80 | 3218 | 124 | 4000K | ≥80 | 3411 | 131 | 5000K | ≥80 | 3461 | 133 |
LNLED4 | 2 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 3694 | 123 | 4000K | ≥80 | 3913 | 130 | 5000K | ≥80 | 3990 | 133 |
LNLED5 | 3 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 5391 | 128 | 4000K | ≥80 | 5712 | 136 | 5000K | ≥80 | 5809 | 138 |
LNLED6 | 2 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 6104 | 120 | 4000K | ≥80 | 6467 | 127 | 5000K | ≥80 | 6561 | 129 |
LNLED7 | 3 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 6916 | 121 | 4000K | ≥80 | 7327 | 129 | 5000K | ≥80 | 7490 | 131 |
Diffused Cover — Emergency Model | 90 Minutes | ||||||||||||||
LNLED3*H | 3 x 18W | Linear | 3000K | ≥80 | 3218 | 1185 | 101 | 4000K | ≥80 | 3411 | 1256 | 107 | 5000K | ≥80 | 3461 | 1278 | 108 |
LNLED4*H | 2 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 3694 | 1185 | 100 | 4000K | ≥80 | 3913 | 1256 | 106 | 5000K | ≥80 | 3990 | 1278 | 108 |
LNLED5*H | 3 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 5391 | 1374 | 112 | 4000K | ≥80 | 5712 | 1456 | 119 | 5000K | ≥80 | 5809 | 1482 | 121 |
LNLED6*H | 2 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 6104 | 1374 | 107 | 4000K | ≥80 | 6467 | 1456 | 113 | 5000K | ≥80 | 6561 | 1482 | 115 |
LNLED7*H | 3 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 6916 | 1374 | 110 | 4000K | ≥80 | 7327 | 1456 | 116 | 5000K | ≥80 | 7490 | 1482 | 119 |
Diffused Cover — Emergency Model | 180 Minutes | ||||||||||||||
LNLED3*E | 3 x 18W | Linear | 3000K | ≥80 | 3218 | 687 | 101 | 4000K | ≥80 | 3411 | 728 | 107 | 5000K | ≥80 | 3461 | 741 | 108 |
LNLED4*E | 2 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 3694 | 687 | 100 | 4000K | ≥80 | 3913 | 728 | 106 | 5000K | ≥80 | 3990 | 741 | 108 |
LNLED5*E | 3 x 36W | Linear | 3000K | ≥80 | 5391 | 703 | 112 | 4000K | ≥80 | 5712 | 745 | 119 | 5000K | ≥80 | 5809 | 758 | 121 |
LNLED6*E | 2 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 6104 | 703 | 107 | 4000K | ≥80 | 6467 | 745 | 113 | 5000K | ≥80 | 6561 | 758 | 115 |
LNLED7*E | 3 x 58W | Linear | 3000K | ≥80 | 6916 | 703 | 110 | 4000K | ≥80 | 7327 | 745 | 116 | 5000K | ≥80 | 7490 | 758 | 119 |
All values are typical (+/- 10%). |
Bảng 2: Thông số điện áp – Electrical Specifications | |||||
Model | Voltage | Input Power (Watt) | Input Current (A) | Power Factor (PF) | Total Harmonic Distortion (THD) |
Electrical Specifications — AC Driver at 230 Vac | |||||
Standard Model | |||||
LNLED3 | 230 Vac | 26 | 0.118 | >0.9 | <20% |
LNLED4 | 230 Vac | 30 | 0.136 | >0.9 | <20% |
LNLED5 | 230 Vac | 42 | 0.186 | >0.9 | <20% |
LNLED6 | 230 Vac | 51 | 0.225 | >0.9 | <20% |
LNLED7 | 230 Vac | 57 | 0.251 | >0.9 | <20% |
Emergency Model | 90 Minutes | |||||
LNLED3*H | 230 Vac | 32 | 0.160 | >0.8 | <20% |
LNLED4*H | 230 Vac | 36 | 0.220 | >0.8 | <20% |
LNLED5*H | 230 Vac | 48 | 0.220 | >0.9 | <20% |
LNLED6*H | 230 Vac | 57 | 0.257 | >0.9 | <20% |
LNLED7*H | 230 Vac | 63 | 0.283 | >0.9 | <20% |
Emergency Model | 180 Minutes | |||||
LNLED3*E | 230 Vac | 32 | 0.160 | >0.8 | <20% |
LNLED4*E | 230 Vac | 37 | 0.179 | >0.8 | <20% |
LNLED5*E | 230 Vac | 48 | 0.220 | >0.9 | <20% |
LNLED6*E | 230 Vac | 57 | 0.257 | >0.9 | <20% |
LNLED7*E | 230 Vac | 63 | 0.283 | >0.9 | <20% |
Electrical Specifications — DC Driver at 24 Vdc | |||||
LNLED3 | 24 Vdc | 24 | 1.0 | N/A | N/A |
LNLED4 | 24 Vdc | 27 | 1.1 | N/A | N/A |
LNLED5 | 24 Vdc | 43 | 1.8 | N/A | N/A |
LNLED6 | 24 Vdc | 50 | 2.1 | N/A | N/A |
LNLED7 | 24 Vdc | 57 | 2.4 | N/A | N/A |
* All values are typical (tolerance +/-10%).
* Same electrical ratings apply to each luminaire with different LED position, mounting versions and cable entries. |
Bảng 3: Thông số nhiệt độ bề mặt – Temperature Codes | |||||
Temperature Codes — Gas | |||||
Model Type | Gas — T Rating | ||||
Ta = +40 °C (+104 °F) | Ta = +50 °C (+122 °F) | Ta = +55 °C (+131 °F) | Ta = +60 °C (+140 °F) | Ta = +65 °C (+149 °F) | |
LNLED3 | T6 | T5 | T5 | T4 | T4 |
LNLED4 | T5 | T4 | T4 | T4 | — |
LNLED5 | T6 | T5 | T5 | T5 | T4 |
LNLED6 | T6 | T5 | T5 | T4 | — |
LNLED7 | T5 | T4 | T4 | T4 | — |
Temperature Codes — Dust | |||||
Model Type | Dust — Surface T° | ||||
Ta = +40 °C (+104 °F) | Ta = +50 °C (+122 °F) | Ta = +55 °C (+131 °F) | Ta = +60 °C (+140 °F) | Ta = +65 °C (+149 °F) | |
LNLED3 | +54 °C (+129 °F) | +64 °C (+147 °F) | +69 °C (+156 °F) | +74 °C (+165 °F) | +79 °C (+174 °F) |
LNLED4 | +55 °C (+131°F) | +65 °C (+149 °F) | +70 °C (+158 °F) | +75 °C (+167 °F) | — |
LNLED5 | +53 °C (+127 °F) | +63 °C (+145 °F) | +68 °C (+154 °F) | +73 °C (+163 °F) | +78 °C (+172 °F) |
“T” Numbers Represent the Maximum Temperature | ||||||
“T” # | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 |
Temp.
Range °C (°F) |
+301 to +450 | +201 to +300 | +136 to +200 | +101 to +135 | +86 to +100 | +85 |
(+547 to +842) | (+394 to +572) | (+277 to +392) | (+214 to +275) | (+187 to +212) | (+185) | |
Above temperature code tables are related to standard luminaires with AC driver only. To see the temperature codes for emergency luminaire or for standard luminaire with DC driver, refer to the instruction manual. |
Bảng 4: Hiệu suất & thời gian trong chế độ chiếu sáng khẩn cấp – Emergency Light Duration | |||||||||||
Lumen Level | Battery Capacity | Duration | Light Output | Duration | Light Output | ||||||
3K (LNLED3) | 6 Ah – 6V | 180 minutes | 5000K CCT: 741 lumens | 90 minutes | 5000K CCT: 1278 lumens | ||||||
4K (LNLED4) | 5000K CCT: 741 lumens | 5000K CCT: 1278 lumens | |||||||||
5K (LNLED5) | 5000K CCT: 758 lumens | 5000K CCT: 1482 lumens | |||||||||
6K (LNLED6) | 5000K CCT: 758 lumens | 5000K CCT: 1482 lumens | |||||||||
7K (LNLED7) | 5000K CCT: 758 lumens | 5000K CCT: 1482 lumens |
Hình ảnh sơ đồ nối dây các phiên bản thuộc dòng LED Linear LNLED series của hãng Appleton (Emerson)
Hình ảnh kích thước đèn LED tuyến tính phòng nổ LNLED series hãng Appleton (Emerson)
Makgil Việt Nam – Nhà phân phối độc quyền các sản phẩm của hãng Appleton (Emerson) tại thị trường Việt Nam
Emerson là một trong những tập đoàn đa quốc gia lâu đời (được thành lập từ những năm 1890) & lớn mạnh nhất hiện nay trên thế giới mà chắc chắn người dùng không còn xa lạ gì trong những ngành công nghiệp hiện nay, với hàng loạt các thương hiệu con nổi tiếng như Rosemount, Fisher, Asco, Appleton,… Emerson có trụ sở chính tại Hoa Kỳ (USA) & hệ thống nhà máy sản xuất trải dài tại nhiều quốc gia trên thế giới, từ Mỹ, Châu Âu tới Châu Á. Nói đến Emerson, thường người dùng luôn yên tâm về chất lượng sản phẩm với công nghệ & hiệu suất suất vượt trội.
Appleton là một thương hiệu con trực thuộc tập đoàn Emerson (được Emerson mua lại từ năm 1903), chuyên sản xuất & kinh doanh về các thiết bị điện chống cháy nổ như đèn chiếu sáng phòng nổ, tủ điều khiển, tủ đấu nối chống cháy nổ,… Hiện nay, Appleton được sản xuất tại nhiều nhà máy trên thế giới như Mỹ, Pháp, Romania, Singapore, Trung Quốc,… với chất lượng sản phẩm & công nghệ hàng đầu thế giới.
Hiện nay, Makgil Việt Nam là nhà phân phối duy nhất của Appleton tại thị trường Việt Nam, đảm nhận công tác tư vấn & kinh doanh các sản phẩm chống cháy nổ. Với đội ngũ nhân sự được cử sang hãng đào tạo chuyên môn một cách bài bản, chúng tôi tự tin sẽ mang tới Quý khách hàng các sản phẩm & giải pháp có chất lượng cao nhất trên thế giới với mức chi phí vô cùng tối ưu & hợp lý.
Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ nhu cầu hoặc thắc mắc nào cần giải đáp về các thiết bị hoặc giải pháp về thiết bị phòng nổ như: đèn chiếu sáng phòng nổ, tủ điều khiển chống cháy nổ, tủ đấu nối phòng nổ, đèn báo không chống cháy nổ, ốc siết cáp & phụ kiện chống cháy nổ,… xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để đội ngũ của chúng tôi có cơ hội được phục vụ một cách tận tâm nhất:
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 06, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Chi nhánh Vũng Tàu: 22L4 Đồi 2 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Điện thoại: 02866-572-704 Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Hotline/Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882 – 0933 156 162
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.