MAKGIL VIỆT NAM tự hào là nhà phân phối ủy quyền các sản phẩm của hãng Alloy/Thailand tại Việt Nam về thiết bị điện & phụ kiện chống cháy nổ, trong đó có Đèn chiếu sáng H.I.D chống cháy nổ (Explosion Proof H.I.D Lighting Fixture).
Vậy Đèn chiếu sáng H.I.D chống cháy nổ (Explosion Proof H.I.D Lighting Fixture) là gì? Dưới đây thể hiện các thông số kỹ thuật & thông tin cần thiết của Đèn chiếu sáng chống cháy nổ H.I.D có cấu tạo nhỏ gọn NMV, NPS, NMH, NMT series hãng Alloy/Thailand, giúp khách hàng hiểu và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với điều kiện làm việc của mình hơn.
ĐÈN CHIẾU SÁNG H.I.D CHỐNG CHÁY NỔ NMV, NPS, NMH, NMT SERIES
Explosion Proof H.I.D Lighting Fixture NMV, NPS, NMH, NMT series
ĐÈN CHIẾU SÁNG H.I.D LÀ GÌ?
Đèn chiếu sáng H.I.D, có tên tiếng anh là Explosion Proof High Intensity Discharge (H.I.D) Lighting Fixture, là loại đèn sử dụng cơ chế phóng điện để phát sáng. Đèn H.I.D cần một bộ phận đánh lửa thường được thực hiện bởi một xung điện áp hoặc một điện cực thứ ba (một bộ phận kim loại bổ sung) nằm ở phía bên trong của bóng đèn. Sau khi hồ quang điện hoạt động, chúng làm bay hơi các muối kim loại bên trong bóng đèn làm tăng công suất phát sáng của bóng đèn, đồng thời cải thiện hiệu quả chiếu sáng. Đèn H.I.D cần phải có thời gian “khởi động” vì cường độ ánh sáng phụ thuộc vào thời gian vật liệu bên trong bóng đèn bị bốc hơi thành plasma. Ngoài ra, khi ánh sáng nóng lên, nó đòi hỏi điện áp bổ sung để hoạt động. Điện áp yêu cầu bên trong đèn HID được cân bằng bởi chấn lưu (về cơ bản là một thiết bị giới hạn dòng điện yêu cầu để vận hành đèn). Đèn H.I.D thường gồm 03 loại là HPS, Metal Halide và Mercury Vapor – Các loại đèn sử dụng các thành phần hóa học khác nhau để tạo ra ánh sáng và có nhiệt độ màu cụ thể kết hợp với chế phẩm trong bóng đèn của chúng.
NMV, NPS, NMH, NMT series là Đèn chiếu sáng H.I.D chống cháy nổ có cấu tạo nhỏ gọn hãng Alloy/Thailand, có vật liệu phần thân được làm từ vật liệu nhôm aluminium, sơn phủ tĩnh điện bên ngoài, phần kính bảo vệ được làm từ thủy tinh cường lực, được sản xuất đạt tiêu chuẩn chống cháy nổ, phù hợp để sử dụng cho các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao thuộc zone 2 (đối với khí) và zone 21 & 22 (đối với bụi).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT EXPLOSION PROOF H.I.D LIGHTING NMV, NPS, NMH, NMT SERIES
Hazardous Area |
Gas |
Dust |
Zones |
2 |
21 & 22 |
Equipment Group/Category |
II 3G |
II 2D |
Symbol of Protection |
Ex nR IIC T** Gc |
Ex tb IIIC T** oC Db IP66 |
Conformity to Standards | EN 60079-0:2012+A11:2013, EN 60079-15:2010, EN 60079-31:2014, EN 60598-1:2015 | |
Ambient Temperature | -20oC to +40oC/ +55oC | |
Index of Protection | IP66 | |
Mounting | Ceiling, Pendant, Stanchion and Bracket mounting | |
Connection | L, N and E ; for 1-4mm.2 cable (Through wiring system with an extra terminal block for cable connection at both ends.) | |
Rated Voltage | 220-230V.ac ±5% 50Hz. |
THÔNG SỐ VẬT LIỆU EXPLOSION PROOF H.I.D LIGHTING NMV, NPS, NMH, NMT SERIES
Body material: | Marine grade copper-free aluminium alloy with polyester powder coated, RAL 7032 (Grey) |
Glass globe: | Borosilicate glass |
Guard: | Stainless steel |
Sealing gasket: | Silicone |
SỰ KHÁC NHAU GIỮA ĐÈN H.I.D & ĐÈN LED
a/ Về cấu tạo & nguyên lý hoạt động:
Đèn H.I.D cần một bộ phận đánh lửa thường được thực hiện bởi một xung điện áp hoặc một điện cực thứ ba (một bộ phận kim loại bổ sung) nằm ở phía bên trong của bóng đèn. Sau khi hồ quang điện hoạt động, chúng làm bay hơi các muối kim loại bên trong bóng đèn làm tăng công suất phát sáng của bóng đèn, đồng thời cải thiện hiệu quả chiếu sáng. Đèn H.I.D cần phải có thời gian “khởi động” vì cường độ ánh sáng phụ thuộc vào thời gian vật liệu bên trong bóng đèn bị bốc hơi thành plasma. Ngoài ra, khi ánh sáng nóng lên, nó đòi hỏi điện áp bổ sung để hoạt động. Điện áp yêu cầu bên trong đèn HID được cân bằng bởi chấn lưu (về cơ bản là một thiết bị giới hạn dòng điện yêu cầu để vận hành đèn).
Đèn LED được tạo thành từ chất bán dẫn (chứa trong các chip LED), không chứa bất kỳ loại khí nào cả. Khi dòng điện truyền qua các chất bán dẫn này, các electron bên trong sẽ hoạt động và tạo ra năng lượng dưới dạng ánh sáng nhìn thấy.
b/ Về nhiệt độ màu (CCT):
Nhiệt độ màu của đèn H.I.D được xác định bởi các vật liệu được sử dụng để tạo ra ánh sáng. Đèn HPS, Metal Halide và Mercury Vapor đều sử dụng các thành phần hóa học khác nhau để tạo ra ánh sáng và có nhiệt độ màu cụ thể kết hợp với chế phẩm trong bóng đèn của chúng. Đèn HPS, Metal Halide và Mercury Vapor đều sử dụng các thành phần hóa học khác nhau để tạo ra ánh sáng và có nhiệt độ màu cụ thể kết hợp với chế phẩm trong bóng đèn của chúng.
Đèn LED có sẵn trong một phạm vi rộng của nhiệt độ màu mà thường dao động từ 2700K-6500K (từ màu vàng sang màu xanh nhạt). Đèn LED thường có tùy chọn nhiệt độ màu tốt hơn so với HID.
Bảng nhiệt độ màu (CCT) đèn LED
Hình ảnh mô phỏng về bảng nhiệt độ màu của đèn LED
c/ Về độ hoàn màu (CRI):
Đèn H.I.D có độ hoàn màu CRI điển hình dao động từ cực thấp trong trường hợp đèn LPS và HPS là 0-25 và đèn metal halide là 60.
Đèn LED có độ hoàn màu CRI phụ thuộc nhiều vào ánh sáng cụ thể được đề cập. Nó có một phổ rộng các giá trị CRI có sẵn, thường là từ 65-95.
d/ Về khả năng làm mờ:
Đèn H.I.D có thể được làm mờ bằng tay thông qua việc sử dụng các chấn lưu nhưng quá trình thay đổi đầu vào điện áp thành ánh sáng và do đó có thể làm thay đổi các đặc tính ánh sáng.
Đèn LED dễ dàng làm mờ bằng cách giảm dòng điện đầu vào.
e/ Về thời gian khởi động:
Đèn H.I.D cần một khoảng thời gian làm nóng đáng kể trước đi đạt được độ sáng tối đa, thông thường cần khoảng nửa giây đối với đèn xe và vài phút đối với đèn sân vận động. Chúng cũng có thể nhấp nháy khi đèn hết tuổi thọ.
Đèn LED thì ngược lại, sẽ sáng ngay & đạt độ sáng tối ưu ngay khi có nguồn điện.
f/ Về hướng chiếu sáng:
Đèn H.I.D phát ra ánh sáng theo góc 360 độ.
Đèn LED phát ra ánh sáng theo góc 180 độ.
g/ Về mức độ hiệu quả:
Đèn H.I.D rất hiệu quả so với đèn CFL và đèn sợi đốt (hiệu suất nguồn khoảng 120 lumens/watt). Chúng thua đèn LED chủ yếu bởi vì tất cả các tổn thất liên quan đến đầu ra ánh sáng đa hướng và cần phải chuyển hướng nó đến một khu vực mong muốn. Đến nay biến thể đèn H.I.D hiệu quả nhất là đèn cao áp Sodium có hiệu suất nguồn có thể dao động từ 100-190 lumens / watt.
Đèn LED rất hiệu quả so với các loại ánh sáng trên thị trường. Hiệu suất nguồn điển hình là 120 lumens / watt.
h/ Về hiệu suất suy giảm:
Đèn H.I.D có độ suy giảm ánh sáng rất cao, có thể lên đến 70% sau 10.000 giờ sử dụng.
Đèn LED có độ suy giảm ảnh sáng không đáng kể, thường rơi vào khoảng 5% sau 10.000 giờ sử dụng (tùy thuộc vào chất lượng của chip LED).
i/ Về độ phát thải:
Đèn H.I.D tạo ra một lượng có liên quan của cả bức xạ hồng ngoại và tia cực tím.
Đèn LED tạo ra một phổ rất hẹp của ánh sáng khả kiến mà không bị mất các loại bức xạ không liên quan (IR hoặc UV) kết hợp với ánh sáng thông thường.
j/ Về đặc tính hư hỏng:
Đèn H.I.D khi xảy ra hư hỏng sẽ tắt hẳn.
Đèn LED sẽ mờ và giảm dần độ sáng theo thời gian.
k/ Về độ tỏa nhiệt:
Đèn H.I.D phát ra nhiệt lượng rất lớn khi hoạt động. Trong một số trường hợp, điều này có thể mang lại lợi ích, tuy nhiên nó thường không tốt vì tổn thất nhiệt đại diện cho sự thiếu hiệu quả năng lượng. Mục đích cuối cùng của đèn là phát ra ánh sáng, không phải phát nhiệt.
Đèn LED tỏa ra một nhiệt lượng rất thấp khi hoạt động.
l/ Về tuổi thọ:
Đèn H.I.D có tuổi thọ thấp hơn nhiều so với đèn LED. Giá trị tuổi thọ bình thường dao động từ 6.000 giờ đến 24.000 giờ hoạt động đối với bóng đèn. Lưu ý: đôi khi đèn HID cần phải được thay đổi trước khi hết tuổi thọ để ngăn chặn các hiệu ứng suy thoái nghiêm trọng như thay đổi màu sắc hoặc nhấp nháy.
Đèn LED có tuổi thọ lâu hơn bất kỳ nguồn sáng nào có sẵn trên thị trường. Tuổi thọ đèn LED có tùy thuộc vào chất lượng chip LED & driver, dao động từ 25.000 giờ đến 200.000 giờ hoặc nhiều hơn trước khi đèn cần thay thế.
Để biết rõ hơn hoặc cần tư vấn về thiết bị điện & phụ kiện chống cháy nổ, quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Địa chỉ: 18/21 Nguyễn Văn Dung, P.6, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 02866572704 Website: https://makgil.com/ Email: info@makgil.com