MAKGIL VIỆT NAM tự hào là nhà phân phối các sản phẩm của hãng WIKA/Germany tại Việt Nam, trong đó có van kim WIKA IV10 & IV11.
Vậy Van kim là gì? Dưới đây là các thông số kỹ thuật của Van kim & van nhiều cổng (Needle valve & multiport valve) WIKA IV10 & IV11, giúp khách hàng hiểu và lựa chọn được loại van phù hợp với điều kiện làm việc của mình hơn.
VAN KIM & VAN NHIỀU CỔNG WIKA IV10 & IV11
Needle valve & multiport valve WIKA IV10 & IV11 hãng WIKA/Germany
VAN KIM LÀ GÌ?
Van kim, có tên tiếng anh là needle valve, là loại van có kích thước cửa van nhỏ, phía trong buồng van có trục (đĩa) van hình kim dạng thanh trụ nhỏ, dài để đóng mở, điều tiết lưu lượng dòng chảy. Loại van này thường được sử dụng cho nhưng điều kiện làm việc có lưu lượng nhỏ và áp suất lớn, yêu cầu trong các hệ thống cần điều chỉnh lưu lượng khí một cách chính xác.
WIKA IV10 & IV11 là dòng van kim & van nhiều cổng của hãng WIKA/Germany, được sử dụng phổ biến trên thị trường, với những đặc điểm cơ bản sau đây:
- Được sử dụng trong các ứng dụng đóng, xả áp suất của hệ thống, sử dụng cho chất lỏng & chất khí không có độ nhớt & độ kết tinh cao, không có tính ăn mòn.
- Được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp chế biến như công nghiệp dầu khí, hóa dầu, hóa chất, nhà máy điện, nước và nước thải.
- Ít bị ăn mòn với thiết kế non-rotating giúp phần trục chính không quay trong nắp van.
- Mô-men xoắn thấp và vận hành trơn tru với tay cầm van ngay cả ở áp suất cao.
- Có hệ số an toàn cao, gioăng làm kín được sản xuất theo chuẩn BS6755/ISO 5208 leak rate A.
- Thường được sử dụng với thiết bị đo như đồng hồ áp suất, công tắc áp suất, cảm biến áp suất với mục đích cô lập thiết bị đo với hệ thống trong trường hợp cần bảo dưỡng, sửa chữa, thay thế hoặc hiệu chuẩn.
- Van kim được sản xuất như một tiêu chuẩn, van nhiều cổng (multiport valve) được sản xuất với tùy chọn trang bị thêm 02 cổng kết nối bổ sung, thường được dùng để kết nối đường thông hơi, hoặc kết nối với các thiết bị bổ sung.
- Sử dụng cho các môi chất không có tính ăn mòn như dầu, nước & không khí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NEEDLE VALVE & MULTIPORT VALVE WIKA IV10 & IV11
Design |
■■ ASME B16.34, valves – flanged, threaded and welding end ■■ ASME B1.20.1, pipe threads, general purpose (inch) ■■ ASME B31.3, process piping ■■ MSS SP-99, valves for measuring instruments |
Tests |
■■ API 598, valve inspection and testing ■■ ISO 5208, pressure testing of metallic valves with leakage rate A ■■ MSS SP-61, pressure testing of valves |
Material requirements |
■■ NACE MR0175 / ISO 15156, use in H₂S-containing environments in oil and gas production ■■ NORSOK M-630, specificaiton for use in pipelines (Norway) |
Marking |
MSS SP-25, marking on valves |
Process connection / instrument connection |
■■ ½ NPT male / ½ NPT female ■■ ½ NPT female / ½ NPT female ■■ ¼ NPT male / ¼ NPT female 1) ■■ ¼ NPT female / ¼ NPT female 1) ■■ G ½ male / G ½ female 1) ■■ G ½ female / G ½ female 1) |
Vent connection |
■■ Without 1) ■■ M8 female, plug screw is included in delivery though not pre-fitted 1) ■■ ¼ NPT female, plug screw is included in delivery, though not pre-fitted 1) ■■ Connection 2: ½ NPT female with plug screw Connection 3: ½ NPT female with vent screw 2) |
Test connection |
■■ Without ■■ Test flange Ø 40 mm 1) |
Permissible operating pressure |
■■ ≤ 420 bar or 6,000 psi ■■ ≤ 690 bar or 10,000 psi ³⁾ |
Bonnet design (see page 4 ff.) |
■■ Standard version ■■ Extended handle version |
Bonnet options |
■■ Without ■■ Anti-tamper version without padlock ■■ Anti-tamper version with padlock ■■ Small T-bar handle ■■ T-bar handle from stainless steel 316L |
Special design feature |
■■ Without ■■ For oxygen, oil and grease free |
1) Option only for model IV10, needle valve 2) Option only for model IV11, multiport valve 3) Only with material of the sealing packing from PTFE, see page 5 |
|
Wetted parts |
|
Valve body |
■■ Stainless steel 316/316L (standard) ■■ Monel 400 ■■ Hastelloy 276 ■■ Others on request |
Bonnet body |
|
Spindle tip |
|
Sealing packing |
■■ PTFE (standard) ■■ Graphite ■■ RTFE Reinforced PTFE, material for optional certificate “Emission protection in accordance with TA-Luft (VDI 2440) and ISO-15848-1” |
Non-wetted parts |
|
Gland nut, valve spindle, seal bush,locking nut, locking pin |
Stainless steel 316L |
Handle |
■■ Stainless steel (standard) ■■ Stainless steel 316/316L |
Standards complied with |
■■ ASME VIII div. 1 and MSS SP-99 ■■ TA-Luft (VDI 2440) and ISO-15848-1 (option) |
Dust cap colour code |
Blue: Shut off |
Spindle tip |
Non-rotating, low-wear, blow-out-safe |
Valve seat |
Metal-to-metal, back seat design |
Valve bore size |
4 mm [0.16 in] |
KÍCH THƯỚC NEEDLE VALVE & MULTIPORT VALVE WIKA IV10 & IV11
Kích thước Needle valve & multiport valve WIKA IV10 & IV11
BẢNG DỮ LIỆU ÁP SUẤT & NHIỆT ĐỘ NEEDLE VALVE & MULTIPORT VALVE WIKA IV10 & IV11
Bảng dữ liệu áp suất & nhiệt độ Needle valve & multiport valve WIKA IV10 & IV11
CÁC ĐƠN VỊ ĐO ÁP SUẤT
- Tính theo “hệ mét” đơn qui đổi theo đơn vị đo áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.1 Mpa (megapascal)
1 bar = 1.02 kgf/cm2
1 bar = 100 kPa (kilopascal)
1 bar = 1000 hPa (hetopascal)
1 bar = 1000 mbar (milibar)
1 bar = 10197.16 kgf/m2
1 bar = 100000 Pa (pascal)
- Tính theo “áp suất” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.99 atm (physical atmosphere)
1 bar = 1.02 technical atmosphere
- Tính theo “hệ thống cân lường” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.0145 Ksi (kilopoud lực trên inch vuông)
1 bar = 14.5 Psi (pound lực trên inch vuông)
1 bar = 2088.5 (pound per square foot)
- Tính theo “cột nước” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 10.19 mét nước (mH2O)
1 bar = 401.5 inc nước (inH2O)
1 bar = 1019.7 cm nước (cmH2O)
- Tính theo “thuỷ ngân” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 29.5 inHg (inch of mercury)
1 bar = 75 cmHg (centimetres of mercury)
1 bar = 750 mmHg (milimetres of mercury)
1 bar = 750 Torr.
Phần lớn các sản phẩm phổ thông của hãng WIKA/Germany đều có sẵn tại kho của Công ty TNHH MAKGIL VIỆT NAM, thời gian giao hàng nhanh chóng từ 01-02 ngày làm việc, với đầy đủ chứng từ kèm theo.
Để biết rõ hơn hoặc cần tư vấn về sản phẩm thiết bị đo áp suất & nhiệt độ, Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CÔNG TY TNHH MAKGIL VIỆT NAM
Địa chỉ: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 6, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 02866572704 Website: https://makgil.com/ Email: info@makgil.com