MAKGIL VIỆT NAM tự hào là nhà phân phối các sản phẩm của hãng WIKA/Germany tại Việt Nam, trong đó có đồng hồ đo chênh áp WIKA 716.05.
Vậy đồng hồ đo chênh áp là gì? Dưới đây là các thông số kỹ thuật & thông tin cần thiết của đồng hồ đo chênh áp WIKA 716.05, giúp khách hàng hiểu và lựa chọn đồng hồ áp suất phù hợp với điều kiện làm việc của mình hơn.
ĐỒNG HỒ ĐO CHÊNH ÁP WIKA 716.05
Đồng hồ đo chênh áp dạng thu nhỏ WIKA 716.05
ĐỒNG HỒ ĐO CHÊNH ÁP LÀ GÌ?
Đồng hồ đo chênh áp (hay còn gọi là đồng hồ chênh áp hoặc áp kế vi sai), có tên tiếng anh là Differential Pressure Gauge, là dạng đồng hồ so sánh giá trị áp suất ở 2 điểm khác nhau, thường được ứng dụng trong các nhà máy công nghiệp, trong các hệ thống phòng sạch, trong nhà máy dược, … Dựa vào sự chênh lệch áp suất người ta có thể đo được lưu lượng dòng chảy, độ cao mực nước trong bồn kín, chênh lêch áp suất không khí, đo lưu lượng của môi trường khí và chất lỏng, và để kiểm soát các hệ thống bơm…
WIKA 716.05 là dòng đồng hồ đo chênh áp (Diffirential pressure gauge) dạng thu nhỏ (Compact version) của hãng WIKA/Germany, được làm bằng hợp kim nhôm, có các đặc điểm cơ bản sau đây:
- Sử dụng cho môi chất không chứa tạp chất, không có tính ăn mòn.
- Sử dụng để kiểm soát máy thở hoặc máy phun áp lực.
- Sử dụng để giám sát bộ lọc trong hệ thống thông gió & sưới ấm.
- Sử dụng để đo mức trên tàu kín.
- Vật liệu: hợp kim nhôm.
- Kích thước mặt: 80mm.
- Cấp chính xác: 4.0 với dải đo 0…16 mbar & 0…25 mbar và 2.5 với dải đo từ 0…40 mbar đến 0…600 mbar.
- Áp suất làm việc cao (áp suất tĩnh) và áp suất an toàn quá tải cao (lên đến 16 bar).
- Nhiều tùy chọn lắp đặt, tiêu chuẩn kết nối và vị trí kết nối.
.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP WIKA 716.05
Nominal size in mm | 80 |
Accuracy class | 4.0: Scale ranges 0 … 16 mbar and 0 … 25 mbar
2.5: Scale ranges from 0 … 40 mbar to 0 … 600 mbar |
Scale ranges | 0 … 16 mbar to 0 … 600 mbar |
Pressure limitation | Steady: Full scale value
Fluctuating: Full scale value |
Overload safety | Either side max. 16 bar |
Permissible temperature | Ambient: -15 … +60 °C
Medium: +70 °C maximum |
Temperature effect | When the temperature of the measuring system deviates from the reference temperature (+20 °C): max. ±0.5 %/10 K of true scale value |
Process connection | Lower mount or back mount, 2 x G ⅛ female |
Pressure element | Stainless steel |
Movement | Copper alloy, wear parts argentan |
Dial | Aluminium, white, black lettering |
Pointer | Aluminium, black |
Case | Aluminium, black, pressure-tight |
Window | Glass |
Ingress protection per IEC/EN 60529 | IP66 |
Options | ■ Triangular bezel with fastening elements for panel mounting
■ Panel or surface mounting flange (steel, black) ■ Lateral mount connections ■ Connections via male thread (wetted) ■ Scale ranges < 0 … 16 mbar and > 0 … 600 mbar (on request) ■ Overload safety > 16 bar ■ Max. working pressure (static pressure) > 16 bar |
KÍCH THƯỚC ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP WIKA 716.05
Kích thước lắp đặt đồng hồ chênh áp WIKA 716.05
CÁC ĐƠN VỊ ĐO ÁP SUẤT
- Tính theo “hệ mét” đơn qui đổi theo đơn vị đo áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.1 Mpa (megapascal)
1 bar = 1.02 kgf/cm2
1 bar = 100 kPa (kilopascal)
1 bar = 1000 hPa (hetopascal)
1 bar = 1000 mbar (milibar)
1 bar = 10197.16 kgf/m2
1 bar = 100000 Pa (pascal)
- Tính theo “áp suất” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.99 atm (physical atmosphere)
1 bar = 1.02 technical atmosphere
- Tính theo “hệ thống cân lường” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.0145 Ksi (kilopoud lực trên inch vuông)
1 bar = 14.5 Psi (pound lực trên inch vuông)
1 bar = 2088.5 (pound per square foot)
- Tính theo “cột nước” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 10.19 mét nước (mH2O)
1 bar = 401.5 inc nước (inH2O)
1 bar = 1019.7 cm nước (cmH2O)
- Tính theo “thuỷ ngân” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 29.5 inHg (inch of mercury)
1 bar = 75 cmHg (centimetres of mercury)
1 bar = 750 mmHg (milimetres of mercury)
1 bar = 750 Torr.
Phần lớn các sản phẩm phổ thông của hãng WIKA/Germany đều có sẵn tại kho của Công ty TNHH MAKGIL VIỆT NAM, thời gian giao hàng nhanh chóng từ 01-02 ngày làm việc, với đầy đủ chứng từ kèm theo.
Để biết rõ hơn hoặc cần tư vấn về sản phẩm thiết bị đo áp suất & nhiệt độ, Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
CÔNG TY TNHH MAKGIL VIỆT NAM
Địa chỉ: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 6, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 02866572704 Website: https://makgil.com/ Email: info@makgil.com