MAKGIL VIỆT NAM tự hào là nhà phân phối độc quyền các sản phẩm của hãng ITEC/Italy tại Việt Nam, trong đó có đồng hồ áp suất màng (Diaphragm Pressure Gauge).
Vậy đồng hồ áp suất màng là gì? Dưới đây là các thông số kỹ thuật & thông tin cần thiết của đồng hồ áp suất màng P604 của ITEC/Italy, giúp khách hàng hiểu và lựa chọn đồng hồ đo áp suất phù hợp với điều kiện làm việc của mình hơn.
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT MÀNG (DIAPHRAGM PRESSURE GAUGE) P604 HÃNG ITEC/ITALY
Diaphragm Pressure Gauge (Low Pressure) P604 hãng ITEC/Italy
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT MÀNG LÀ GÌ?
Đồng hồ áp suất màng (hay còn gọi là áp kế màng), có tên tiếng anh là Diaphragm Pressure Gauge, là một thiết bị đo cơ học gồm 01 đồng hồ áp suất ống bourdon dạng cơ & một màng ngăn áp suất để đo giá trị áp suất, thường được sử dụng trong những ứng dụng mà đồng hồ áp suất thông thường không thể đo được. Màng ngăn áp suất có tác dụng ngăn chặn các tạp chất hoặc các lưu chất có tính ăn mòn, ảnh hưởng của nhiệt độ xâm hại là hư hỏng đồng hồ.
P604 là đồng hồ áp suất màng dùng để đo các giá trị áp suất thấp khác nhau mà đồng hồ thường không thể đo được. Kết cấu màng ngăn giúp đồng hồ sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là các ứng dụng mà môi chất có đặc tính kết tinh, đóng cục ( độ nhớt cao) hoặc có tính ăn mòn thì việc lắp đặt đồng hồ áp suất dạng ống Bourdon thông thường là không khả thi (nhanh hỏng, mất an toàn người vận hành, hiển thị sai giá trị áp suất,…).
P604 cũng có thêm tùy chọn đi kèm switch, trong trường hợp khách hàng muốn hiện thị ở cả hai dạng cơ & điện tử, giúp truyền tín hiệu về phòng điều khiển.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DIAPHRAGM PRESSURE GAUGE P604
Accuracy: | ± 1.6 % |
Ambient temperature: | -20…+60°C / -40…+60°C with silicon oil dampening |
Service temperature: | max 100°C |
Pressure Limits: | Over pressure up to 1.3 FS value
Steady pressure up to FS value Fluctuating pressure up to 90% of FS value |
Weld joint: | TIG argon arc welding |
Dial size: | DN100 / DN160 |
Range: | 0…10 to 0…16 mbar (flange Ø 174 mm)
0…25 to 0…250 mbar (flange Ø 150 mm) 0…0.4 to 0…40 bar (flange Ø 100 mm) |
Mounting pattern: | Direct, Bottom connection |
Process connection: | ½” NPT (M) / ½” BSP (M) (others as option) |
Ingress protection (Gauge): | IP 65 – EN 60529 / IEC 529 |
Execution: | Dry |
THÀNH PHẦN VẬT LIỆU DIAPHRAGM PRESSURE GAUGE P604
Sensing element: | Diaphragm |
Case & Ring material: | AISI 304 SS (Bayonet type) |
Diaphragm: | ≤ 16 bar – AISI 316L SS, > 16 bar Inconel 718 |
Chamber: | AISI 316 SS (lower and upper diaphragm housing) |
Shank: | AISI 316L |
Movement mechanism: | AISI 304SS |
Chamber sealing gaskets: | FPM / FKM |
Dial: | Aluminum, black graduation on white background |
Pointer: | Micro-adjustable, aluminum, black powder coated |
Gaskets, Blow off disc & filling plug: | NBR |
Window: | Shatterproof safety glass |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT OPTION: DẦU GIẢM CHẤN, GLYCERIN
Window: | Shatterproof safety glass |
Dampening liquid: | Glycerin [Service temperature up to 65°C] |
HIỆU ỨNG NHIỆT ĐỘ
Khi nhiệt độ của hệ thống đo lệch khỏi nhiệt độ tham chiếu (+ 20 ° C) sai số tối đa ± 0,4% / 10K của giá trị tỷ lệ thực.
CÁC ĐƠN VỊ ĐO ÁP SUẤT
- Tính theo “hệ mét” đơn qui đổi theo đơn vị đo áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.1 Mpa (megapascal)
1 bar = 1.02 kgf/cm2
1 bar = 100 kPa (kilopascal)
1 bar = 1000 hPa (hetopascal)
1 bar = 1000 mbar (milibar)
1 bar = 10197.16 kgf/m2
1 bar = 100000 Pa (pascal)
- Tính theo “áp suất” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.99 atm (physical atmosphere)
1 bar = 1.02 technical atmosphere
- Tính theo “hệ thống cân lường” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.0145 Ksi (kilopoud lực trên inch vuông)
1 bar = 14.5 Psi (pound lực trên inch vuông)
1 bar = 2088.5 (pound per square foot)
- Tính theo “cột nước” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 10.19 mét nước (mH2O)
1 bar = 401.5 inc nước (inH2O)
1 bar = 1019.7 cm nước (cmH2O)
- Tính theo “thuỷ ngân” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 29.5 inHg (inch of mercury)
1 bar = 75 cmHg (centimetres of mercury)
1 bar = 750 mmHg (milimetres of mercury)
1 bar = 750 Torr.
Để biết rõ hơn hoặc cần tư vấn về sản phẩm thiết bị đo áp suất, quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Địa chỉ: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 06, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 02866572704 Website: https://makgil.com/ Email: info@makgil.com