028 665 72704
Giới thiệu
Sản phẩm - Thương hiệu
Thiết bị đo áp suất
Cảm biến áp suất (Pressure Transmitter)
Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge)
Công tắc áp suất (Pressure Switch)
Máy ghi biểu đồ áp suất (Pressure Recorder)
Màng đo áp suất (Pressure Diaphragm Seal)
Thiết bị đo nhiệt độ, Độ ẩm
Can nhiệt (Thermocouple)
Cảm biến nhiệt độ (RTD)
Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm (Temperature & Humidity Sensor)
Đồng hồ đo nhiệt độ (Thermometer)
Công tắc nhiệt độ (Pressure Switch)
Ống bảo vệ (Thermowell)
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ (Temperature Recorder)
Thiết bị đo mức
Bộ điều khiển (Units)
Cảm biến đo mức điện dung (Capacitance Level Sensor)
Cảm biến đo mức siêu âm (Ultrasonic Level Transmitter)
Cảm biến đo mức liên tục (Magentostrictive Transmitter)
Công tắc dòng chảy (Flow Switch)
Công tắc báo mức dạng phao (Float Level Sensor)
Thước đo mức (Level Indicator)
Thiết bị chống cháy nổ
Cable gland & phụ kiện chống cháy nổ (Ex Cable gland & Conduit fittings)
Đèn chống cháy nổ (Explosion Proof Lighting)
Hộp đấu nối và tủ đấu nối chống cháy nổ (Ex Enclosure with Terminal)
Hộp & tủ điều khiển chống cháy nổ (Ex Control Station & Control Panel)
Ổ cắm & phích cắm chống cháy nổ (Ex Switches & Plug)
Phụ kiện giá treo chống cháy nổ (Explosion Proof Fixture Hanger)
Thiết bị tín hiệu & cảnh báo chống cháy nổ (Ex Signals & Alarms)
Quạt chống cháy nổ (Explosion Proof Fan)
Bộ điều áp
Công nghiệp chung (Industry)
Công nghiệp bán dẫn (Semiconductor)
Áp suất & lưu lượng cao (High Pressure & High Flow)
Bộ điều áp hai cấp (Twostage Regulator)
Van ổn áp/Van an toàn (Back/Relief Regulator)
Van Core (UHP Core valve)
Cụm van điều áp tự động (Automatic Changeover System)
Van điều áp thủy lực (Hydraulic Regulators)
Sản phẩm khác (Others)
Tube Fittings & Valves
Ống Tubing
Phụ kiện ống tubing (Tube Fittings)
Đầu nối nhanh (Quick Connectors)
Đầu nối cách điện (Dielectric Fittings)
Van bi & Van nút (Ball & Plug Valve)
Van kim (Needle Valve)
Van một chiều & van an toàn (Check & Relief Valve)
Van phân phối & Van cô lập (Manifold & Gauge Valve)
Van chặn & van xả (Block & Bleed Valve)
Van định lượng (Metering Valve)
Van xả (Bleed Valve)
Van hạn chế lưu lượng (Excess Flow Valves)
Bộ lọc (Filter)
Belzona
Belzona 1000 series
Belzona 2000 series
Belzona 3000 series
Belzona 5000 series
Other Belzona Products
Valve & Phụ Kiện Đường Ống
Van công nghiệp
Tư vấn kỹ thuật
Sự kiện nổi bật
Tuyển dụng
Liên hệ
Chi tiết thương hiệu
Tube Fittings & Valves
Ống Tubing
Đầu nối nhanh (Quick Connectors)
Van bi & Van nút (Ball & Plug Valve)
Van kim (Needle Valve)
Van một chiều & van an toàn (Check & Relief Valve)
Van phân phối & Van cô lập (Manifold & Gauge Valve)
Van định lượng (Metering Valve)
Van xả (Bleed Valve)
Van hạn chế lưu lượng (Excess Flow Valves)
Bộ lọc (Filter)
Phụ kiện Pipe Fittings
Van cổng (Gate Valve)
Phụ kiện PTFE Fittings
Thương hiệu khác
HANSUN (S-LOK)/KOREA
UNILOK/KOREA
UUT series – Đầu nối ba ngả PTFE (PTFE Union Tee) hãng UNILOK/Korea
UUT series – Đầu nối ba ngả PTFE (PTFE Union Tee) hãng UNILOK/Korea
UU series – Đầu nối thẳng hạt bắp PTFE (PTFE Union) hãng UNILOK/Korea
UU series – Đầu nối thẳng hạt bắp PTFE (PTFE Union) hãng UNILOK/Korea
UME series – Đầu nối cong PTFE 90° một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài (PTFE Male Elbow Union) hãng UNILOK/Korea
UME series – Đầu nối cong PTFE 90° một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài (PTFE Male Elbow Union) hãng UNILOK/Korea
UMC series – Đầu nối PTFE Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
UMC series – Đầu nối PTFE Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
TSS series - Ống tubing (ống tube) hãng UNILOK/Korea
TSS series - Ống tubing (ống tube) hãng UNILOK/Korea
UQ series – Đầu nối nhanh (Quick Connectors) hãng UNILOK/Korea
UQ series – Đầu nối nhanh (Quick Connectors) hãng UNILOK/Korea
VB6FX series – Van bi ba ngả áp lực cao (3 way Switching High Pressure Ball valve) hãng UNILOK/Korea
VB6FX series – Van bi ba ngả áp lực cao (3 way Switching High Pressure Ball valve) hãng UNILOK/Korea
VFT series – Bộ lọc dạng chữ T (Tee Filter) hãng UNILOK/Korea
VFT series – Bộ lọc dạng chữ T (Tee Filter) hãng UNILOK/Korea
VL series – Van xả (Bleed valve) 10.000 psi/689 bar hãng UNILOK/Korea
VL series – Van xả (Bleed valve) 10.000 psi/689 bar hãng UNILOK/Korea
VFI series – Bộ lọc (Filter) dạng thẳng (In-line) hãng UNILOK/Korea
VFI series – Bộ lọc (Filter) dạng thẳng (In-line) hãng UNILOK/Korea
VMD series – Van phân phối/van đa tạp (Manifold Valve) kiểu Direct Mounting hãng UNILOK/Korea
VMD series – Van phân phối/van đa tạp (Manifold Valve) kiểu Direct Mounting hãng UNILOK/Korea
VMFL series – Van phân phối/van đa tạp (Manifold Valve) kiểu Direct Mounting with Flange hãng UNILOK/Korea
VMFL series – Van phân phối/van đa tạp (Manifold Valve) kiểu Direct Mounting with Flange hãng UNILOK/Korea
VMR series – Van phân phối/van đa tạp (Manifold Valve) kiểu Remote Mounting hãng UNILOK/Korea
VMR series – Van phân phối/van đa tạp (Manifold Valve) kiểu Remote Mounting hãng UNILOK/Korea
VP3 series – Van nút (Plug valve - up to 3000 psig/206 bar) hãng UNILOK/Korea
VP3 series – Van nút (Plug valve - up to 3000 psig/206 bar) hãng UNILOK/Korea
VG series – Gauge Root Valve (van cách ly/van cô lập) hãng UNILOK/Korea
VG series – Gauge Root Valve (van cách ly/van cô lập) hãng UNILOK/Korea
VB6F series – Van bi áp lực cao (2 way shut-off High Pressure Ball valve) hãng UNILOK/Korea
VB6F series – Van bi áp lực cao (2 way shut-off High Pressure Ball valve) hãng UNILOK/Korea
VB6BX series – Van bi ba ngả áp lực cao (3 Way High Pressure Bar-stock Ball Valves) hãng UNILOK/Korea
VB6BX series – Van bi ba ngả áp lực cao (3 Way High Pressure Bar-stock Ball Valves) hãng UNILOK/Korea
VC3CA series - Van một chiều dòng Compact Adjustable Cracking Pressure Check valve (up to 3000 psig) dòng hãng UNILOK/Korea
VC3CA series - Van một chiều dòng Compact Adjustable Cracking Pressure Check valve (up to 3000 psig) dòng hãng UNILOK/Korea
VC6 series - Van một chiều áp lực cao (High Pressure Check valve - up to 6000 psig) hãng UNILOK/Korea
VC6 series - Van một chiều áp lực cao (High Pressure Check valve - up to 6000 psig) hãng UNILOK/Korea
VLC series - Van một chiều chữ ngã (Lift Check valve - up to 6000 psig) hãng UNILOK/Korea
VLC series - Van một chiều chữ ngã (Lift Check valve - up to 6000 psig) hãng UNILOK/Korea
VR series - Van an toàn (Relief Valve) hãng UNILOK/Korea
VR series - Van an toàn (Relief Valve) hãng UNILOK/Korea
VC3 series - Van một chiều (Check valve - up to 3000 psig) dòng Fixed Cracking Pressure hãng UNILOK/Korea
VC3 series - Van một chiều (Check valve - up to 3000 psig) dòng Fixed Cracking Pressure hãng UNILOK/Korea
VC3C series - Van một chiều dòng Compact (Check valve - up to 3000 psig) dòng hãng UNILOK/Korea
VC3C series - Van một chiều dòng Compact (Check valve - up to 3000 psig) dòng hãng UNILOK/Korea
VB6B series – Van bi áp lực cao (High Pressure Bar-stock Ball Valves) hãng UNILOK/Korea
VB6B series – Van bi áp lực cao (High Pressure Bar-stock Ball Valves) hãng UNILOK/Korea
VB3X series – Van bi ba ngả (3 way Ball valve) hãng UNILOK/Korea
VB3X series – Van bi ba ngả (3 way Ball valve) hãng UNILOK/Korea
VB3CA series – Van bi dạng lắp góc (Compact Type Angle Pattern Ball Valve) hãng UNILOK/Korea
VB3CA series – Van bi dạng lắp góc (Compact Type Angle Pattern Ball Valve) hãng UNILOK/Korea
VB3C series – Van bi kích thước nhỏ gọn (Compact Ball Valve) hãng UNILOK/Korea
VB3C series – Van bi kích thước nhỏ gọn (Compact Ball Valve) hãng UNILOK/Korea
VB3 series – Van bi hai ngả (2 way shut-off Ball valve – up to 3000 psig) hãng UNILOK/Korea
VB3 series – Van bi hai ngả (2 way shut-off Ball valve – up to 3000 psig) hãng UNILOK/Korea
VGT3 series – Van cổng (Gate valve - up to 3600 psig/248 bar) hãng UNILOK/Korea
VGT3 series – Van cổng (Gate valve - up to 3600 psig/248 bar) hãng UNILOK/Korea
VB1U – Van bi tay gạt (Ball valve) áp suất thấp (1000 psig) hãng UNILOK/Korea
VB1U – Van bi tay gạt (Ball valve) áp suất thấp (1000 psig) hãng UNILOK/Korea
VE series – Van hạn chế lưu lượng (Excess Flow Valve) hãng UNILOK/Korea
VE series – Van hạn chế lưu lượng (Excess Flow Valve) hãng UNILOK/Korea
VMTL serries – Van định lượng (Metering Valve) góc trục 5o, kích thước orifice 3.25mm hãng UNILOK/Korea
VMTL serries – Van định lượng (Metering Valve) góc trục 5o, kích thước orifice 3.25mm hãng UNILOK/Korea
VMTM serries – Van định lượng (Metering Valve) góc trục 3o, kích thước orifice 1.42mm hãng UNILOK/Korea
VMTM serries – Van định lượng (Metering Valve) góc trục 3o, kích thước orifice 1.42mm hãng UNILOK/Korea
VMTS serries – Van định lượng (Metering Valve) góc trục 1o, kích thước orifice 0.81mm hãng UNILOK/Korea
VMTS serries – Van định lượng (Metering Valve) góc trục 1o, kích thước orifice 0.81mm hãng UNILOK/Korea
VB1F series – Van bi tay gạt áp suất thấp (Hex Ball valve – 2000 psig) hãng UNILOK/Korea
VB1F series – Van bi tay gạt áp suất thấp (Hex Ball valve – 2000 psig) hãng UNILOK/Korea
VU6 series – Van kim dạng union bonnet (Union Bonnet Needle Valve) hãng UNILOK/Korea
VU6 series – Van kim dạng union bonnet (Union Bonnet Needle Valve) hãng UNILOK/Korea
PSE series – Co ren áp lực (Street Elbow) hãng UNILOK/Korea
PSE series – Co ren áp lực (Street Elbow) hãng UNILOK/Korea
PST series – Tê ren áp lực (Street Tee) một đầu thẳng ren ngoài, một đầu nhánh & đầu thẳng còn lại ren trong hãng UNILOK/Korea
PST series – Tê ren áp lực (Street Tee) một đầu thẳng ren ngoài, một đầu nhánh & đầu thẳng còn lại ren trong hãng UNILOK/Korea
PU series – Rắc co ren áp lực (Pipe Union) hãng UNILOK/Korea
PU series – Rắc co ren áp lực (Pipe Union) hãng UNILOK/Korea
PMT series – Tê ren áp lực (Male Tee) ba đầu ren ngoài hãng UNILOK/Korea
PMT series – Tê ren áp lực (Male Tee) ba đầu ren ngoài hãng UNILOK/Korea
PPG series – Nút bịt ren áp lực cao (Pipe Plug) hãng UNILOK/Korea
PPG series – Nút bịt ren áp lực cao (Pipe Plug) hãng UNILOK/Korea
PRA series – Đầu giảm ren trong sang ren ngoài (Reducing Adapter) hãng UNILOK/Korea
PRA series – Đầu giảm ren trong sang ren ngoài (Reducing Adapter) hãng UNILOK/Korea
PRB series – Cà rá ren (Reducing Bushing) hãng UNILOK/Korea
PRB series – Cà rá ren (Reducing Bushing) hãng UNILOK/Korea
PRC series – Đầu nối giảm ren trong (Reducing Coupling Female to Female) hãng UNILOK/Korea
PRC series – Đầu nối giảm ren trong (Reducing Coupling Female to Female) hãng UNILOK/Korea
VNN series – Van kim dạng non rotating stem – 3000 psig (Non Rotating Stem Needle Valve) hãng UNILOK/Korea
VNN series – Van kim dạng non rotating stem – 3000 psig (Non Rotating Stem Needle Valve) hãng UNILOK/Korea
VN6 series – Van kim áp lực cao (High Pressure Needle Valve) hãng UNILOK/Korea
VN6 series – Van kim áp lực cao (High Pressure Needle Valve) hãng UNILOK/Korea
VN5A series – Van kim (needle valve) dạng intergral bonnet hãng UNILOK/Korea
VN5A series – Van kim (needle valve) dạng intergral bonnet hãng UNILOK/Korea
VN5 series – Van kim (needle valve) dạng intergral bonnet hãng UNILOK/Korea
VN5 series – Van kim (needle valve) dạng intergral bonnet hãng UNILOK/Korea
UUC– Đầu nối bốn ngả (chữ thập), bốn đầu hạt bắp – Union Cross hãng UNILOK/Korea
UUC– Đầu nối bốn ngả (chữ thập), bốn đầu hạt bắp – Union Cross hãng UNILOK/Korea
PFT series – Tê ren áp lực ba đầu ren trong (Female Tee) hãng UNILOK/Korea
PFT series – Tê ren áp lực ba đầu ren trong (Female Tee) hãng UNILOK/Korea
PHLN series – Kép ren (Long Hex Nipple) hãng UNILOK/Korea
PHLN series – Kép ren (Long Hex Nipple) hãng UNILOK/Korea
PHN series – Kép ren (Hex Nipple) hãng UNILOK/Korea
PHN series – Kép ren (Hex Nipple) hãng UNILOK/Korea
PHRN series – Kép giảm ren ngoài (Reducing Hex Nipple) hãng UNILOK/Korea
PHRN series – Kép giảm ren ngoài (Reducing Hex Nipple) hãng UNILOK/Korea
PME series – Co ren áp lực (Male Elbow) hãng UNILOK/Korea
PME series – Co ren áp lực (Male Elbow) hãng UNILOK/Korea
PFE series – Co ren áp lực (Female Elbow) hai đầu ren trong hãng UNILOK/Korea
PFE series – Co ren áp lực (Female Elbow) hai đầu ren trong hãng UNILOK/Korea
UP series – Nút bịt dạng hạt bắp (Tube Plug) hãng UNILOK/Korea
UP series – Nút bịt dạng hạt bắp (Tube Plug) hãng UNILOK/Korea
UC series – Nắp bịt ống tube dạng hạt bắp (Tube Cap) hãng UNILOK/Korea
UC series – Nắp bịt ống tube dạng hạt bắp (Tube Cap) hãng UNILOK/Korea
PCP series – Nắp bịt ren áp lực cao (Pipe Cap) hãng UNILOK/Korea
PCP series – Nắp bịt ren áp lực cao (Pipe Cap) hãng UNILOK/Korea
PBJ series – Cà rá ren (Ball Joint Union) hãng UNILOK/Korea
PBJ series – Cà rá ren (Ball Joint Union) hãng UNILOK/Korea
PBT series – Tê ren áp lực (Branch Tee) hãng UNILOK/Korea
PBT series – Tê ren áp lực (Branch Tee) hãng UNILOK/Korea
PC series – Đầu nối ren trong (Coupling Female to Female) hãng UNILOK/Korea
PC series – Đầu nối ren trong (Coupling Female to Female) hãng UNILOK/Korea
PCN series – Kép ren ngoài (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
PCN series – Kép ren ngoài (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
PA series – Đầu chuyển ren (hai đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
PA series – Đầu chuyển ren (hai đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
UWSE – Đầu nối cong 90 độ một đầu hạt bắp, một đầu hàn ống tube
UWSE – Đầu nối cong 90 độ một đầu hạt bắp, một đầu hàn ống tube
UWBE – Đầu nối cong Male Pipe Butt Weld Elbow 90° một đầu hạt bắp, một đầu hàn hãng UNILOK/Korea
UWBE – Đầu nối cong Male Pipe Butt Weld Elbow 90° một đầu hạt bắp, một đầu hàn hãng UNILOK/Korea
UMVES series – Đầu nối cong 45°SAE (Male Elbow) một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài SAE hãng UNILOK/Korea
UMVES series – Đầu nối cong 45°SAE (Male Elbow) một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài SAE hãng UNILOK/Korea
UMVE series – Đầu nối cong 45° (Male Elbow) một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài
UMVE series – Đầu nối cong 45° (Male Elbow) một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài
UMRT series – Đầu nối ba ngả Male Run Tee (hai đầu hạt bắp, một đầu thẳng ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
UMRT series – Đầu nối ba ngả Male Run Tee (hai đầu hạt bắp, một đầu thẳng ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
UFBT series – Đầu nối Female Brand Tee (hai đầu thẳng hạt bắp, một đầu nhánh ren trong) hãng UNILOK/Korea
UFBT series – Đầu nối Female Brand Tee (hai đầu thẳng hạt bắp, một đầu nhánh ren trong) hãng UNILOK/Korea
UFRT series – Đầu nối ba ngả Female Run Tee (hai đầu hạt bắp, một đầu thẳng ren trong) hãng UNILOK/Korea
UFRT series – Đầu nối ba ngả Female Run Tee (hai đầu hạt bắp, một đầu thẳng ren trong) hãng UNILOK/Korea
UMBT series – Đầu nối Male Brand Tee (hai đầu thẳng hạt bắp, một đầu nhánh ren ngoài)
UMBT series – Đầu nối Male Brand Tee (hai đầu thẳng hạt bắp, một đầu nhánh ren ngoài)
URBT series – Đầu nối giảm chữ T ba đầu hạt bắp (Reducing Union Branch Tee) hãng UNILOK/Korea
URBT series – Đầu nối giảm chữ T ba đầu hạt bắp (Reducing Union Branch Tee) hãng UNILOK/Korea
URRT series – Đầu nối giảm ba ngả ba đầu hạt bắp (Reducing Union Run Tee) hãng UNILOK/Korea
URRT series – Đầu nối giảm ba ngả ba đầu hạt bắp (Reducing Union Run Tee) hãng UNILOK/Korea
UUT series – Đầu nối Tê ba đầu hạt bắp (Union Tee) hãng UNILOK/Korea
UUT series – Đầu nối Tê ba đầu hạt bắp (Union Tee) hãng UNILOK/Korea
UMES series – Đầu nối cong 90° một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài SAE (SAE Male Elbow) hãng UNILOK/Korea
UMES series – Đầu nối cong 90° một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài SAE (SAE Male Elbow) hãng UNILOK/Korea
UU series – Đầu nối thẳng hạt bắp (Union) hãng UNILOK/Korea
UU series – Đầu nối thẳng hạt bắp (Union) hãng UNILOK/Korea
UUA series – Đầu nối thẳng union (một đầu hạt bắp, một đầu ren AN Flared) hãng UNILOK/Korea
UUA series – Đầu nối thẳng union (một đầu hạt bắp, một đầu ren AN Flared) hãng UNILOK/Korea
UWBC series – Đầu nối Pipe Butt Weld Connector (một đầu hạt bắp, một đầu hàn) hãng UNILOK/Korea
UWBC series – Đầu nối Pipe Butt Weld Connector (một đầu hạt bắp, một đầu hàn) hãng UNILOK/Korea
UWSC series – Đầu nối Tube Socket Weld Connector (một đầu hạt bắp, một đầu hàn socket) hãng UNILOK/Korea
UWSC series – Đầu nối Tube Socket Weld Connector (một đầu hạt bắp, một đầu hàn socket) hãng UNILOK/Korea
UME series – Đầu nối cong ren ngoài 90° một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài NPT (Male Elbow Union) hãng UNILOK/Korea
UME series – Đầu nối cong ren ngoài 90° một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài NPT (Male Elbow Union) hãng UNILOK/Korea
UFE series – Đầu nối cong 90° một đầu hạt bắp, một đầu ren trong (Female Elbow) hãng UNILOK/Korea
UFE series – Đầu nối cong 90° một đầu hạt bắp, một đầu ren trong (Female Elbow) hãng UNILOK/Korea
UPC series – Nối thẳng Port Connector hãng UNILOK/Korea
UPC series – Nối thẳng Port Connector hãng UNILOK/Korea
UEU series – Co nối hạt bắp 90° (Union Elbow) hãng UNILOK/Korea
UEU series – Co nối hạt bắp 90° (Union Elbow) hãng UNILOK/Korea
UMOS series – Đầu nối O-seal straight thread connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài kèm O-seal làm kín) hãng UNILOK/Korea
UMOS series – Đầu nối O-seal straight thread connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài kèm O-seal làm kín) hãng UNILOK/Korea
UMCS series – Đầu nối male connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài SAE) hãng UNILOK/Korea
UMCS series – Đầu nối male connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài SAE) hãng UNILOK/Korea
UMC-G series – Đầu nối Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài BSP) hãng UNILOK/Korea
UMC-G series – Đầu nối Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài BSP) hãng UNILOK/Korea
UMC series – Đầu nối Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
UMC series – Đầu nối Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
UMA series – Đầu chuyển male adapter (một đầu ren ngoài, một đầu ống) hãng UNILOK/Korea
UMA series – Đầu chuyển male adapter (một đầu ren ngoài, một đầu ống) hãng UNILOK/Korea
UFC series – Đầu nối Female Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren trong)
UFC series – Đầu nối Female Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren trong)
UFA series – Đầu chuyển female adapter (một đầu ren trong, một đầu ống) hãng UNILOK/Korea
UFA series – Đầu chuyển female adapter (một đầu ren trong, một đầu ống) hãng UNILOK/Korea
UBU series – Đầu nối thẳng vách ngăn (Bulkhead Union) hãng UNILOK/Korea
UBU series – Đầu nối thẳng vách ngăn (Bulkhead Union) hãng UNILOK/Korea
UBR series – Đầu nối giảm vách ngăn (Bulkhead Reducer) hãng UNILOK/Korea
UBR series – Đầu nối giảm vách ngăn (Bulkhead Reducer) hãng UNILOK/Korea
UBMC series – Đầu nối vách ngăn Bulkhead Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài NPT) hãng UNILOK/Korea
UBMC series – Đầu nối vách ngăn Bulkhead Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài NPT) hãng UNILOK/Korea
UBFC series – Đầu nối vách ngăn ren trong (Bulkhead Female Connector)
UBFC series – Đầu nối vách ngăn ren trong (Bulkhead Female Connector)
UER series – Co nối giảm 90° một đầu hạt bắp, một đầu UNILOK port (Elbow Reducer) hãng UNILOK/Korea
UER series – Co nối giảm 90° một đầu hạt bắp, một đầu UNILOK port (Elbow Reducer) hãng UNILOK/Korea