MAKGIL VIỆT NAM tự hào là nhà phân phối các sản phẩm van công nghiệp của hãng Kaval/Canada tại Việt Nam, trong đó có Van cầu (Globe Valve).
Vậy Van cầu là gì? Bài viết dưới đây thể hiện các thông số kỹ thuật & thông tin cần thiết của Van cầu của hãng Kaval/Canada, giúp khách hàng hiểu và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với điều kiện làm việc của mình hơn.
VAN CẦU (GLOBE VALVE)
Van cầu (Globe Valve) hãng Kaval/Canada
VAN CẦU LÀ GÌ?
Van cầu có tên gọi tiếng anh là Globe Valve, là loại van được sử dụng phổ biến với mục đích đóng/mở hoặc điều tiết, kiểm soát dòng chảy môi chất. Van cầu hoạt động với phần đĩa van hình yên ngựa (hoặc hình chữ ngã) di chuyển lên xuống thông qua kết nối với tay điều khiển giúp dòng chảy môi chất lưu thông theo hình chữ “Z” và chỉ lưu thông theo một chiều nhất định. Ngoài ra, van cầu có hệ số kháng dòng chảy cao gấp 3-5 lần so với van cổng.
Van cầu hãng Kaval/Canada được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như đồng, thép carbon, thép không gỉ stainless steel, thép hợp kim,… có kết nối dạng mặt bích (tiêu chuẩn ANSI, JIS, DIN, PN,…) hoặc dạng hàn (Butt weld end).
SỰ KHÁC NHAU GIỮA VAN BI, VAN CẦU & VAN CỔNG
Nhìn chung, cả ba loại van bi, Van cầu & van cổng đều có chung mục đích & chức năng chính là đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy. Chúng chỉ khác nhau về cơ chế đóng/mở, cụ thể như sau:
- Van bi: Đây là loại van được dùng phổ biến nhất trong các hệ thống đường ống với khả năng đóng/mở nhanh, được đánh giá là loại van có tuổi thọ & khả năng hoạt đồng hoàn hảo sau thời gian dài sử dụng. Cơ chế đóng/mở của van bi thông qua một viên bi dạng rỗng phía trong thân, được điều khiển thông qua trục liên kết với tay điều khiển phía trên. Tay điều khiển đóng/mở theo một góc 90 độ, khi tay điều khiển vuông góc với đường ống/thân van – đồng nghĩa với van đang ở vị trí đóng. Và ngược lại, khi tay điều khiển song song với đường ống – điều này đồng nghĩa với việc van đang mở. Tùy vào kích thước & điều kiện làm việc, có rất nhiều tùy chọn vật liệu, kiểu tay điều khiển,… để người dùng lựa chọn.
Hình ảnh minh họa cấu tạo van bi
- Van cổng: Được gọi là Van cổng bởi cơ chế đóng/mở của loại van này thông qua phần trục van để điều khiển phần đĩa van (còn gọi lại cửa van) di chuyển lên/xuống như một cánh cổng. Khi phần đĩa van ở vị trí thấp nhất (sát với đế van) đồng nghĩa với việc van đóng – dòng chảy không lưu thông. Và ngược lại, khi van mở, vị trí phần cổng van nằm ở vị trí cao nhất. Với cơ chế hoạt động như trên, Van cổng dễ bị ăn mòn và chỉ nên sử dụng ở những vị trí đóng hoặc mở hoàn toàn (vì trường hợp van đóng/mở một phần, phần đĩa van sẽ bị rung bởi tác động của dòng chảy và dễ dẫn tới hư hỏng).
Hình ảnh minh họa cấu tạo Van cổng
- Van cầu: Trong khi van bi & Van cầu chỉ được đánh giá cao trong việc đóng/mở dòng chảy lưu thông, thì van cầu ngoài việc đóng/mở, còn được sử dụng nhiều ở những vị trí thường phải điều tiết dòng chảy (đóng/mở không hoàn toàn). Van cầu có thiết kế đĩa van hình yên ngựa (hoặc hình chữ ngã), giúp dòng chảy lưu thông theo dạng hình chữ Z nên dòng chảy môi chất lưu thông theo một chiều nhất định. Cơ chế hoạt động của van cầu cũng giống Van cầu, phần đĩa van được điều khiển thông qua trục van liên kết với phần tay điều khiển.
Hình ảnh minh họa cấu tạo van cầu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VAN CẦU HÃNG KAVAL/CANADA
Type: | – T Type/ Y Type/ Bellow seal/ Cryogenic |
Construction: | – Bolted Bonnet/Pressure seal |
Operation: | – Manual/Electric/Pneumatic/Hydraulic |
Features: | – BS1873 standard and applicable international specifications as required.
– RF, RTJ or BW end connections. – Plug, ball or needle disc available. – Renewable or Integral seat rings available – OS&Y outside screw and yoke – Anti-friction bearing yoke sleeve, for greater sizes. – Lantern ring and leak off pipe upon request. – Extended stem, lock device, bypass, position indication on customer’s request. – Non-standard valves designed according to customer specifications. – Design and Manufature: BS1873 – Face to Face dimensions: ASME B16.10 – Flange Ends: ASME B16.5 – BW Ends: ASME B16.25 – Pressure-Temperature Ratings: ASME B16.34 – Pressure Testing: API 598 |
Material: | – Carbon Steel
– Stainless Steel – High temperature alloy steel – Duplex Stainless Steel – Super Duplex Stainless Steel – Ni Alloy |
Production range: | – 1//2” to 48”: 150lb
– 1/2” to 36”: 300lb – 1/2” to 30”: 600lb – 1/2” to 24”: 900lb – 1/2” to 20”: 1500lb – 1/2” to 16”: 2500lb |
TIÊU CHUẨN VẬT LIỆU VAN CẦU HÃNG KAVAL/CANADA
Bảng tiêu chuẩn vật liệu Globe Valve hãng Kaval/Canada
QUY CÁCH LỰA CHỌN VAN CẦU HÃNG KAVAL/CANADA
Quy cách lựa chọn Globe Valve hãng Kaval/Canada
Kaval là hãng sản xuất các dòng van công nghiệp như van bi, Van cầu, van cầu, van một chiều, van bướm,… phù hợp với hầu hết các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất, năng lượng điện, nhà máy lọc dầu, phân bón, thép, đường, giấy,…
Để biết rõ hơn hoặc cần tư vấn về sản phẩm Van công nghiệp hãng Kaval/Canada, Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Địa chỉ: 18/21 Nguyễn Văn Dung, P.6, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 02866572704 Website: https://makgil.com/ Email: info@makgil.com