Cảm biến đo mức nhiên liệu là một thiết bị được sử dụng để theo dõi mức nhiên liệu như xăng, dầu,… giúp người dùng theo dõi và kiểm soát được lượng xăng dầu còn lại trong bình, bồn, bể chứa, thiết bị,… Cảm biến mức nhiên liệu gồm hai dạng là cảm biến tiếp xúc và cảm biến không tiếp xúc.
Trong bài viết dưới đây, Makgil Việt Nam xin chia sẻ một số thông tin hữu ích liên quan đến cảm biến báo mức nhiên liệu. Bài viết có thể có ít nhiều thiếu sót, kính mong nhận được sự góp ý và chia sẻ thêm từ Quý bạn đọc.
Cảm biến đo mức nhiên liệu là gì?
Cảm biến đo mức nhiên liệu, có tên tiếng anh là Fuel Level Transmitter, Fuel Level Sensor, là một thiết bị được thiết kế giúp người dùng thực hiện nhiệm vụ theo dõi và kiểm soát mức nhiên liệu trong bình chứa, bồn chứa, hoặc trong thiết bị, từ đó truyền các tín hiệu báo động như còi báo, đèn báo hoặc điều khiển các thiết bị khác như bơm, van,…
Dựa vào cấu tạo, cảm biến mức nhiên liệu được chia thành hai loại chính là cảm biến không tiếp xúc và cảm biến tiếp xúc. Trong mỗi loại trên, cảm biến đo mức lại được chia thành nhiều loại nhỏ. Mời Quý khách hàng cùng Makgil Việt Nam tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây.
Phân biệt cảm biến đo mức và cảm biến báo mức
Trước khi đi vào tìm hiểu chi tiết về cảm biến đo mức nhiên liệu, kính mời bạn đọc tìm hiểu sơ bộ về sự khác nhau giữa cảm biến đo mức và cảm biến báo mức.
Nhiều người lầm tưởng cảm biến đo mức và cảm biến báo mức là một. Mặc dù chúng giống nhau về mặt mục đích, cùng được sử dụng để kiểm soát mức chất lỏng hoặc chất rắn, tuy nhiên về mặt chức năng chúng lại hoàn toàn khác nhau, cụ thể như sau:
- Cảm biến báo mức, có tên tiếng anh là Level Switch, là một thiết bị chỉ có chức năng báo ON/OFF tại một hoặc nhiều điểm được cài đặt từ trước.
- Cảm biến đo mức, có tên tiếng anh là Level Transmitter hoặc Level Sensor, là một thiết bị có chức năng theo dõi mức chất lỏng liên tục trên suốt hành trình dải đo.
Phân loại cảm biến đo mức nhiên liệu
Dựa vào cấu tạo và chức năng, cảm biến đo mức nhiên liệu có thể được phân làm hai loại chính là cảm biến dạng không tiếp xúc và dạng tiếp xúc. Trong mỗi loại, lại được chia làm các loại khác nhau, hãy cùng chúng tôi đi sâu tìm hiểu nguyên lý, ưu, nhược điểm của từng loại.
1. Cảm biến đo mức nhiên liệu không tiếp xúc
Là dạng cảm biến có phần tử cảm biến không cần tiếp xúc trực tiếp với nhiên liệu cần đo, bao gồm hai dạng chính:
Cảm biến đo mức nhiên liệu dạng siêu âm
Có tên tiếng anh là Fuel Ultrasonic Level Sensor hay Fuel Ultrasonic Level Transmitter, là một loại cảm biến đo mức sử dụng phương pháp thu & phát sóng điện từ (sóng siêu âm) không tiếp xúc để đo mức và chuyển đổi giá trị đo thành tín hiệu điện và từ đó chỉ ra giá trị mức nhiên liệu, cảnh báo hoặc điều khiển. Dải đo của loại cảm biến này thường dao động trong khoảng 0-20m.
Ưu điểm:
- Là loại cảm biến đo mức không tiếp xúc với nhiên liệu cần đo, vì thế cảm biến siêu âm có tuổi thọ và độ bền cao so với các loại cảm biến đo tiếp xúc, sử dụng được trong nhiều loại môi trường, kể cả môi trường có tính ăn mòn cao.
- Thiết kế của cảm biến siêu âm nhỏ gọn do cấu tạo không cần đầu dò trực tiếp.
- Điều chỉnh được khoảng cách dễ dàng trong khoảng dải đo của cảm biến.
- Độ chính xác của cảm biến siêu âm cao hơn so với cảm biến điện dung.
- Thời gian đáp ứng nhanh chóng. Lắp đặt dễ dàng.
Nhược điểm:
- Giá thành thường cao hơn các loại cảm biến đo mức tiếp xúc khác.
- Không lắp đặt được trong những môi trường nhiên liệu có bọt vì dễ dẫn đến tình trạng báo kết quả sai.
- Không sử dụng được trong môi trường bồn, tank có chứa cánh khuấy.
- Chịu ảnh hưởng nhiều bởi nhiệt độ & áp suất, nó thường hoạt động trong môi trường nhiệt độ dưới 60°C & áp suất dưới 2.5kgf/cm2.
- Có điểm chết (dead band) khoảng cách, nằm ngay dưới phần lens của cảm biến.
Cảm biến đo mức nhiên liệu dạng radar
Có tên tiếng anh là Fuel Radar Level Transmitter hoặc Fuel Radar Level Sensor – là loại cảm biến sử dụng nguyên lý truyền sóng radar để đo mức của chất lỏng theo cách không tiếp xúc. Loại cảm biến này thường có dải đo cao hơn cảm biến đo mức siêu âm, trung bình trong khoảng 0-32m, có độ bền, tính ổn định & độ chính xác cao.
Ưu điểm:
- Cảm biến đo mức radar là dạng cảm biến không tiếp xúc, nên chúng có độ chính xác cao và hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là những môi trường có tính ăn mòn cao.
- Sử dụng sóng radar nên tốc độ đo cực kỳ nhanh.
- Dải đo thường lớn hơn so với các dòng cảm biến khác.
- Tín hiệu đo ổn định, sai số thấp ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt, và hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, áp suất làm việc.
- Ít phải bảo trì, sửa chữa do cảm biến radar không tiếp xúc trực tiếp với môi chất & không có bộ phận chuyển động.
- Có thể lắp đặt được trong những vị trí không gian hẹp mà cảm biến tiếp xúc không thể lắp đặt được.
Nhược điểm:
- Giá thành cao nhất trong các loại cảm biến đo mức nhiên liệu.
- Khi lắp đặp cần đảm bảo khoảng không gian phía trước cảm biến không có vật cản, bởi chúng có thể gây ra tín hiệu phản hồi sai.
- Sóng radar không tiếp xúc bị ảnh hưởng bởi bề mặt nhiên liệu, nếu nhiên liệu dao động thì sóng tín hiệu đưa về không chính xác do bề mặt sóng âm bị phân tán.
2. Cảm biến đo mức nhiên liệu tiếp xúc
Là dạng cảm biến có phần tử cảm biến tiếp xúc trực tiếp với nhiên liệu cần đo, bao gồm ba dạng chính:
Cảm biến đo mức nhiên liệu dạng điện dụng
Có tên tiếng anh là Fuel Capacitance Level Sensor hay Fuel Capacitance Level Transmitter, là một loại cảm biến hoạt động dựa vào sự thay đổi của dung kháng giữa cảm biến và thành bồn chứa nhiên liệu. Các môi chất đều có một hằng số điện môi khác nhau. Đầu dò của cảm biến đo mức dạng điện dung sẽ thay đổi các liên kết này khi môi chất tiếp xúc với cảm biến, sau đó chuyển từ giá trị cơ sang tín hiệu điện nhờ vào transmitter trên đầu của cảm biến.
Ưu điểm:
- Nhỏ gọn, giá thành thấp.
- Độ chính xác cao.
- Được sử dụng rộng rãi, dễ dàng thay thế.
Nhược điểm:
- Phải tiếp xúc trực tiếp vào môi chất.
- Cố định, không di chuyển được.
- Dải đo thường ngắn hơn các loại đo mức dạng siêu âm, radar.
- Thường không khả dụng đối với những môi chất có độ dẫn điện thấp.
Cảm biến đo mức nhiên liệu dạng từ tính
Có tên tiếng anh là Fuel Magentostrictive Level Sensor hay Fuel Magentostrictive Level Transmitter, là một loại cảm biến đo mức nhiên liệu hoạt động dựa trên nguyên lý đo giao điểm của hai từ trường – một trong phao, một trong ống dẫn. Sự tương tác giữa hai từ trường tạo ra một xung xoắn, truyền với tốc độ âm dọc theo ống dẫn sóng cho đến khi xung được phát hiện ở đầu của cảm biến.
Ưu điểm:
- Độ chính xác cao.
- Giá thành rẻ hơn các loại siêu âm, radar.
Nhược điểm:
- Cảm biến đo mức dạng từ tính đo vị trí của phao, đồng nghĩa với việc bất kỳ sự thay đổi nào về tỷ trọng đều có thể gây ra lỗi đo.
- Công nghệ từ tính là công nghệ đo tiếp xúc, nên có thể bị tắc hoặc dính, và nó cũng nhạy cảm với môi trường bị ăn mòn.
- Vì là sử dụng nam châm từ tính nên nó có thể thu hút tất cả kim loại trong chất lỏng dẫn đến việc thay đổi kích thước nổi.
Cảm biến đo mức nhiên liệu dạng phao
Có tên tiếng anh là Fuel Float Level Sensor hay Fuel Float Level Transmitter, là một loại cảm biến đo mức dùng để chỉ mức nhiên liệu và báo động để kiểm soát, hoạt động bằng cách cung cấp điện áp DC24V cho cảm biến, nó tạo ra dòng điện 4 ~ 20mA được chuyển đổi bằng điện trở trong cảm biến, sự dao động liên tục của dòng điện được gây ra bởi sự chuyển động lên xuống của phao có nam châm vĩnh cửu trong đó, và đầu ra hiện tại được truyền đến bộ điều khiển.
Ưu điểm:
- Giá thành thấp so với các loại cảm biến đo mức khác.
- Dùng được cho tất cả các loại chất lỏng ngoại trừ các chất kết dính, dạng sệt.
- Lắp đặt và sử dụng đơn giản.
Nhược điểm:
- Phải tiếp xúc trực tiếp vào môi chất.
- Công nghệ lỗi thời.
- Dể hư hỏng sau thời gian ngắn sử dụng do phao từ dể bị kẹt gây báo sai tín hiệu.
- Dải đo thường ngắn hơn các loại đo mức dạng siêu âm, radar.
Các tiêu chí khi mua cảm biến nhiên liệu
Để lựa chọn được loại cảm biến nhiên liệu phù hợp nhất với chi phí hợp lý nhất, người dùng cần lưu ý đến những tiêu chí cơ bản sau đây:
- Dải đo (Range): Mỗi loại cảm biến có những dải đo nhất định, người dùng cần lựa chọn được dải đo chính xác để xác định được loại cảm biến phù hợp. Đối với những cảm biến đo tiếp xúc, trong trường hợp lựa chọn dải đo quá dải sẽ dẫn tới tình trạng không lắp đặt được.
- Điểm chết (dead band): Mỗi loại cảm biến có điểm chết riêng, có tên tiếng anh là dead band. Điểm này là điểm nằm ngay phía dưới phần kết nối cơ khí và không thể đo được tại vị trí này. Người dùng cần tìm hiểu để xác định chính xác.
- Kết nối cơ khí (Process Connection): Hai dạng kết nối cơ khí phổ biến là dạng ren và dạng mặt bích, người dùng cần xác định chính xác kết nối của bồn, bể, thiết bị để lựa chọn kết nối của cảm biến nhiên liệu cho phù hợp.
- Tín hiệu ngõ ra (Signal Output): Tùy vào mục đích sử dụng, người dùng lựa chọn loại tín hiệu là 4-20mA hay mA để lựa chọn cho phù hợp.
- Nhiệt độ làm việc (Operature temperature): Mỗi loại cảm biến đều được thiết kế để làm việc trong một dải nhiệt độ làm việc nhất định, người dùng cần xác định nhiệt độ làm việc để xem cảm biến có phù hợp hay không. Việc nhiệt độ thiết kế của cảm biến thấp hoặc cao hơn nhiệt độ môi chất dễ dẫn đến tình trạng hư hỏng hoặc cảm biến không hoạt động.
- Loại cảm biến (Sensor type): Việc lựa chọn loại cảm biến rất quan trọng, quyết định trực tiếp tới chi phí giá thành và khả năng hoạt động của thiết bị. Như các bạn đã thấy, các loại cảm biến không tiếp xúc có giá thành cao hơn gấp 2-3 lần các loại cảm biến tiếp xúc, vì vậy người dùng cần lưu tâm để lựa chọn hoặc nhờ tới sự tư vấn của đơn vị cung cấp.
Makgil Việt Nam – chuyên cung cấp cảm biến nhiên liệu hãng Daehan, xuất xứ Korea, giá tốt nhất thị trường.
Makgil Việt Nam là một trong những đơn vị giàu kinh kiệm trong lĩnh vực cung cấp, lắp đặt các thiết bị đo mức nhiên liệu như cảm biến đo mức xăng, cảm biến mức dầu,…. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Makgil hiện là nhà phân phối ủy quyền của hãng Daehan có xuất xứ Korea – thương hiệu từ những năm 1994 với đầy đủ chủng loại, chất lượng và công nghệ vượt trội.
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cũng dễ dàng có thể tư vấn cho khách hàng lựa chọn được loại cảm biến nhiên liệu phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng, với chi phí tối ưu, hợp lý nhất.
Đặc biệt, với lượng hàng lưu khó rất lớn với đầy đủ chủng loại, dải đo, vật liệu, kích thước, giá thành của Makgil Việt Nam luôn cam kết tốt nhất thị trường, với thời gian bảo hành lên tới 18 tháng, đảm bảo để khách hàng có thể tin tưởng lựa chọn.
Quý khách hàng lưu ý rằng chúng tôi xin phép không cung cấp hàng hóa có xuất xứ từ Trung Quốc, thương hiệu của Trung Quốc, gây ảnh hưởng đến uy tín của chúng tôi và sự an toàn cho hệ thống của người dùng.
Makgil Việt Nam hân hạnh được phục vụ mọi yêu cầu của khách hàng theo thông tin chi tiết dưới đây:
CÔNG TY TNHH MAKGIL VIỆT NAM
Trụ sở chính: 18/21 Nguyễn Văn Dung, Phường 06, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Hà Nội: Số 130 D4 Khu đô thị mới Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 02866-572-704
Fax: 02822-026-775
Website: https://makgil.com Email: info@makgil.com
Zalo: 0902 949 401 – 0902 988 005 – 0932 798 882